Quy-trinh-nghien-cuu-khoa-hocavfxhujh.pptx

VMai58 0 views 19 slides Oct 08, 2025
Slide 1
Slide 1 of 19
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17
Slide 18
18
Slide 19
19

About This Presentation

gfdxgfdtgfx


Slide Content

Quy trình nghiên cứu khoa học Môn: Phương Pháp Luận Nghiên Cứu Khoa Học Nhóm: 5

Thành viên nhóm 1 Nguyễn Hồng Anh Quân 2 Bùi Xuân Trường 3 Hoàng Đình Phong 4 Nguyễn Minh Khánh 5 Nguyễn Duy Hải Đăng

Nội dung chính 2.5. Chứng minh giả thuyết nghiên cứu 2.6. Báo cáo kết quả nghiên cứu

2.5. Chứng minh giả thuyết nghiên cứu 2.5.1. Khái niệm về kiểm chứng giả thuyết 2.5.2. Cấu trúc logic của phép chứng minh 2.5.3. Phương pháp hình thành và sử dụng luận cứ 2.5.4. Phương pháp chứng minh giả thuyết

2.5.1. Khái niệm về kiểm chứng giả thuyết Khái niệm Quy trình khoa học xác định giả thuyết đúng/sai, dựa trên dữ liệu, lập luận logic và phân tích (định lượng & định tính). Các hình thức Chứng minh: Dùng dữ liệu, kiểm định thống kê để khẳng định giả thuyết đúng. Bác bỏ: Dữ liệu không hỗ trợ hoặc mâu thuẫn, khẳng định giả thuyết sai.

Ví dụ và ứng dụng Ví dụ nghiên cứu Giả thuyết: "Tập thể dục 30 phút/ngày cải thiện sức khỏe tim mạch ở người trưởng thành". Thiết kế: Nhóm A (tập) và nhóm B (không tập). Đo huyết áp, nhịp tim, cholesterol trước & sau 12 tuần. Phân tích: Kiểm định t-test để so sánh. Kết quả khả thi p < 0.05: Chấp nhận H1 → tập thể dục có tác dụng tích cực. p ≥ 0.05: Bác bỏ H1 → giả thuyết không phù hợp, cần điều chỉnh. Ứng dụng Xây dựng khuyến nghị y tế công cộng (ví dụ: AHA), khuyến khích lối sống lành mạnh, mở hướng nghiên cứu sâu hơn.

2.5. Chứng minh giả thuyết nghiên cứu 2.5.1. Khái niệm về kiểm chứng giả thuyết 2.5.2. Cấu trúc logic của phép chứng minh 2.5.3. Phương pháp hình thành và sử dụng luận cứ 2.5.4. Phương pháp chứng minh giả thuyết

2.5.2. Cấu trúc logic của phép chứng minh Luận điểm Điều cần chứng minh, rõ ràng, kiểm chứng được (H0/H1). Luận cứ Bằng chứng hỗ trợ từ lý thuyết (nghiên cứu đã công bố) và thực tiễn (dữ liệu thực nghiệm). Phương pháp Cách tổ chức, liên kết luận cứ với luận điểm, tuân thủ logic, dùng công cụ phân tích phù hợp.

Ví dụ và ứng dụng cấu trúc logic Ví dụ nghiên cứu Giả thuyết: Tập thể dục 30 phút/ngày cải thiện sức khỏe tim mạch. Luận điểm: Tập thể dục giảm huyết áp, cải thiện nhịp tim, cholesterol. Luận cứ lý thuyết: Nghiên cứu y học chứng minh hoạt động thể chất giảm áp lực tim. Luận cứ thực tiễn: Thử nghiệm 200 người, nhóm tập có huyết áp thấp hơn. Phương pháp: Kiểm định t-test, alpha = 0.05, kiểm soát biến nhiễu. Kết quả p < 0.05: H1 chấp nhận → tập thể dục cải thiện sức khỏe tim mạch. p ≥ 0.05: H1 bác bỏ, cần điều chỉnh giả thuyết/thiết kế. Ứng dụng Xây dựng khuyến nghị y tế (AHA), khuyến khích lối sống lành mạnh, định hướng nghiên cứu tiếp theo.

2.5. Chứng minh giả thuyết nghiên cứu 2.5.1. Khái niệm về kiểm chứng giả thuyết 2.5.2. Cấu trúc logic của phép chứng minh 2.5.3. Phương pháp hình thành và sử dụng luận cứ 2.5.4. Phương pháp chứng minh giả thuyết

2.5.3. Phương pháp hình thành và sử dụng luận cứ 1 Khái niệm Luận cứ là nền tảng của phép chứng minh, phải đáng tin cậy, logic, và gắn chặt với giả thuyết nghiên cứu. Nhà nghiên cứu cần tìm kiếm , kiểm chứng , và sắp xếp luận cứ. 2 Nhiệm vụ Tìm kiếm: Từ lý thuyết (nghiên cứu trước) và thực tiễn (dữ liệu thực nghiệm, khảo sát). Kiểm chứng: Đảm bảo nguồn uy tín, dữ liệu chính xác, không thiên kiến. Sắp xếp: Tổ chức logic, mạch lạc, minh họa bằng số liệu cụ thể. 3 Nguồn thông tin Lý thuyết: Khái niệm, định luật, nghiên cứu đã công bố. Tài liệu: Thống kê, công trình khoa học, báo cáo chuyên ngành. Trực tiếp: Quan sát, thực nghiệm, phỏng vấn cá nhân hoặc nhóm. 4 Hướng tiếp cận Chung: Quan sát/thực nghiệm, phân tích/tổng hợp, định tính/định lượng. Lý thuyết: Dựa trên khung lý thuyết khoa học hiện có (sinh lý học, hệ thống, hành vi...). Thực tiễn: Khảo sát, phỏng vấn chuyên gia, thí nghiệm trong môi trường thực tế.

Ví dụ và ứng dụng phương pháp hình thành và sử dụng luận cứ Ví dụ nghiên cứu Giả thuyết: Tập thể dục 30 phút/ngày cải thiện sức khỏe tim mạch. Tìm kiếm luận cứ: Tham khảo bài báo từ The Lancet (Edwards, 2023), nghiên cứu của Wheeler (2019), và dữ liệu thực nghiệm trên 200 người. Kiểm chứng độ tin cậy: Dữ liệu được xác nhận từ bệnh viện, nghiên cứu của AHA và Johns Hopkins, đảm bảo tính chính xác và khách quan. Sắp xếp luận cứ: Xây dựng từ lý thuyết sinh lý học cơ bản, tiếp đến các số liệu từ nghiên cứu đã công bố, và cuối cùng là kết quả thực nghiệm kéo dài 12 tuần. Hướng tiếp cận: Kết hợp phương pháp định lượng (kiểm định t-test cho huyết áp), định tính (phỏng vấn đối tượng nghiên cứu) và liên hệ chặt chẽ giữa lý thuyết với thực tiễn. Ứng dụng Việc hình thành và sử dụng luận cứ một cách có hệ thống giúp chứng minh giả thuyết khoa học có cơ sở vững chắc, tăng cường độ tin cậy của nghiên cứu, và cung cấp nền tảng vững chắc để đưa ra các khuyến nghị y tế công cộng hiệu quả.

2.5. Chứng minh giả thuyết nghiên cứu 2.5.1. Khái niệm về kiểm chứng giả thuyết 2.5.2. Cấu trúc logic của phép chứng minh 2.5.3. Phương pháp hình thành và sử dụng luận cứ 2.5.4. Phương pháp chứng minh giả thuyết

2.5.4. Phương pháp chứng minh giả thuyết Khái niệm: là các cách thức khoa học để xác định giả thuyết là đúng hay sai, dựa trên dữ liệu, luận cứ và lập luận logic. 1 Phương pháp chứng minh Trực tiếp: Dựa trên dữ liệu và phân tích thống kê hoặc định tính để kết luận trực tiếp. Gián tiếp: Phản chứng: Chứng minh phản luận điểm là sai, từ đó suy ra giả thuyết đúng. Phân liệt: Loại bỏ tất cả các khả năng khác, chỉ giữ lại giả thuyết hợp lý và có căn cứ nhất. 2 Bác bỏ giả thuyết Chỉ ra giả thuyết sai khi luận điểm, luận cứ hoặc luận chứng không hợp lý. Các dạng bác bỏ: Luận điểm yếu: Không cụ thể, khó đo lường hoặc kiểm chứng. Luận cứ sai: Dữ liệu thiếu tin cậy, không liên quan hoặc có sai sót. Luận chứng sai: Lỗi logic trong suy luận, hoặc sử dụng phương pháp phân tích không phù hợp. Khi một giả thuyết bị bác bỏ, cần điều chỉnh giả thuyết, thu thập thêm dữ liệu hoặc xây dựng một giả thuyết mới.

Ví dụ và ứng dụng phương pháp chứng minh giả thuyết Ví dụ nghiên cứu Chứng minh trực tiếp: Thử nghiệm 200 người trong 12 tuần, t-test cho p = 0.03 < 0.05 → chấp nhận H1 (tập thể dục cải thiện sức khỏe tim mạch). Chứng minh gián tiếp - Phản chứng: Giả sử "tập thể dục không cải thiện sức khỏe" bị bác bỏ do kết quả thực nghiệm cho thấy huyết áp nhóm tập giảm trung bình 6 mmHg, có ý nghĩa thống kê. Chứng minh gián tiếp - Phân liệt: Sau khi kiểm soát các yếu tố như chế độ ăn, thuốc men, và bệnh lý nền, chỉ có yếu tố tập thể dục tạo ra sự khác biệt rõ rệt về huyết áp (giảm 4–6 mmHg). Bác bỏ: Nếu p ≥ 0.05, H1 không được chấp nhận. Nhà nghiên cứu cần điều chỉnh thời lượng, mở rộng mẫu, hoặc xây dựng giả thuyết mới (ví dụ: tập thể dục kết hợp chế độ ăn kiêng). Ứng dụng Việc áp dụng linh hoạt các phương pháp chứng minh giúp nhà khoa học xác định tính đúng đắn của giả thuyết, đảm bảo kết quả nghiên cứu đáng tin cậy và có cơ sở khoa học vững chắc để đưa ra các kết luận và khuyến nghị.

2.6. Báo cáo kết quả nghiên cứu Sau khi hoàn thành quá trình nghiên cứu và chứng minh giả thuyết, bước cuối cùng và không kém phần quan trọng là báo cáo kết quả. Việc này giúp chia sẻ tri thức, đóng góp vào cộng đồng khoa học và xã hội, đồng thời tạo tiền đề cho các nghiên cứu tiếp theo.

Hình thức và Yêu cầu Chung của Báo cáo Kết quả Nghiên cứu Các Hình thức Báo cáo Phổ biến Việc lựa chọn hình thức báo cáo kết quả nghiên cứu phụ thuộc vào yêu cầu của cơ quan tài trợ hoặc chủ trì, cũng như đối tượng độc giả mục tiêu. Bài báo khoa học: Công bố kết quả nghiên cứu trên tạp chí chuyên ngành , thường phải trải qua quy trình phản biện (peer-reviewed) để đảm bảo tính khoa học, độ tin cậy và giá trị học thuật. Chuyên khảo: Tài liệu chuyên sâu về một chủ đề cụ thể. Công trình nghiên cứu: Báo cáo tổng hợp các giai đoạn của dự án. Báo cáo nội bộ/Khác: Tùy theo quy định của tổ chức hoặc dự án. Yêu cầu Chung đối với Báo cáo Rõ ràng và Logic: Trình bày mạch lạc, dễ hiểu, theo một trình tự hợp lý. Có sức thuyết phục: Luận cứ vững chắc, dữ liệu minh bạch, phân tích sâu sắc. Chính xác và Khách quan: Phản ánh đúng thực tế, không thiên vị, tránh sai sót. Truyền tải đúng ý nghĩa: Đảm bảo độc giả mục tiêu nắm bắt được thông điệp cốt lõi và đóng góp của nghiên cứu.

Nội dung chính của Báo cáo Kết quả Nghiên cứu Báo cáo kết quả nghiên cứu cần trình bày một cách có cấu trúc và logic để người đọc có thể dễ dàng nắm bắt thông tin quan trọng và đánh giá giá trị của công trình. 1 Lý do thực hiện Nêu bật khoảng trống tri thức hiện có và tính cần thiết của nghiên cứu, giải thích vấn đề mà nghiên cứu này hướng đến giải quyết. 2 Mục tiêu & câu hỏi nghiên cứu Xác định rõ ràng mục tiêu tổng quát và các câu hỏi cụ thể mà nghiên cứu sẽ tìm cách trả lời, đảm bảo tính đo lường được và khả thi. 3 Tổng quan nghiên cứu trước Tổng hợp, phân tích và so sánh các công trình đã có, chỉ ra những hạn chế, khoảng trống và đóng góp mới của nghiên cứu hiện tại. 4 Phương pháp & kết quả nghiên cứu Mô tả chi tiết phương pháp đã sử dụng, trình bày kết quả một cách khách quan và đưa ra phân tích, bình luận để chứng minh độ tin cậy. 5 Ý nghĩa lý luận & thực tiễn Thảo luận về đóng góp của nghiên cứu đối với lý thuyết khoa học hiện hành và khả năng ứng dụng trong thực tế, nhấn mạnh giá trị đóng góp.

Các Yếu tố Bổ sung cần có trong Báo cáo Kết quả Nghiên cứu Ngoài các nội dung chính, một báo cáo kết quả nghiên cứu hiệu quả cần tích hợp thêm các yếu tố sau để tối đa hóa tác động và giá trị: Đối tượng độc giả và Nhà tài trợ Điều chỉnh ngôn ngữ, mức độ chi tiết và trọng tâm của báo cáo sao cho phù hợp với từng đối tượng cụ thể (ví dụ: cộng đồng khoa học, nhà hoạch định chính sách, nhà tài trợ), đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả nhất. Hình thức trình bày chi tiết Báo cáo cần có cấu trúc khoa học với đầy đủ các phần như tóm tắt (abstract), bảng biểu, đồ thị minh họa dữ liệu, và danh mục tài liệu tham khảo rõ ràng để người đọc dễ dàng theo dõi và kiểm chứng thông tin. Tính minh bạch và Khả năng kiểm chứng Công khai nguồn dữ liệu, phương pháp luận và quy trình phân tích đã sử dụng. Điều này giúp tăng cường độ tin cậy, cho phép các nhà nghiên cứu khác kiểm tra, sao chép hoặc mở rộng công trình, đảm bảo tính toàn vẹn của khoa học. Đóng góp mới & Định hướng tương lai Phần này cần nêu bật giá trị khác biệt, sự đổi mới mà nghiên cứu mang lại so với các công trình trước. Đồng thời, gợi ý các hướng nghiên cứu tiếp theo để mở rộng hiểu biết hoặc giải quyết những câu hỏi mới phát sinh từ kết quả hiện tại.
Tags