TÀI LIỆU LỚP 5 6 7.docx.........................

phulambbs24 11 views 14 slides Mar 22, 2025
Slide 1
Slide 1 of 14
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14

About This Presentation

TÀI LIỆU LỚP 5 6 7


Slide Content

[A. DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC & DANH TỪ KHÔNG ĐẾM
ĐƯỢC
I. Danh từ đếm được
Noun Countable noun Uncountable noun
Notion Có thể dùng con số để
đếm số lượng.
Không thể tính số
lượng bằng số đếm
bằng cách sử dụng số
đếm.
Ex: Water, milk, honey,
rice…
Categorized Số ít và số nhiều:
Danh từ số nhiều: 2 đơn vị
trở lên, biến danh từ số ít
thành số nhiều bằng cách
thêm đuôi “s/es” vào danh
từ số ít.
Ex: apple =>apples, orange
=> oranges, pen => pens.
Danh từ số ít: Danh từ
đếm được không đứng
một mình mà thường đi
đôi với mạo từ hoặc tính
từ chỉ số đếm. Các mạo từ
“a”, “an”, “the” thường
đứng trước các danh từ
đếm được số ít.
Ex: an apple.
Các tính từ chỉ số đếm
khác: one, two… many,
few…
Ex: one flower, many
mosquitos
một dạng duy nhất vì
nó không thể phân ra
là số ít hay số nhiều:
Có thể đứng một
mình, đi kèm với danh
từ khác hay sử dụng
riêng với mạo từ “the”.
Nó không thể đi cùng
với “a” hay “an”.
Ex: Too much sugar, a
little bit of headache
Không được dùng với
số đếm mà phải kết
hợp dùng với một
danh từ đếm được chỉ
đơn vị đo lường khác.
Ex: One bottle of
water, two bottles of
water, …
Thường đứng sau
“much, little, a little of,
a little bit of”

Một số danh từ
số nhiều bất quy
tắc
Man – men (đàn ông) Woman – women (phụ
nữ)
Tooth – teeth (răng) Child – children (trẻ con)
Mice – mouse (chuột) Foot – feet (bàn chân)
Leaf- leaves (lá)
Một số danh từ ở
dạng đặc biệt dù
là số nhiều hay số
ít đều giống nhau
Aircraft (máy bay), sheep (con cừu), deer (con nai), swine
(con lợn), craft (tàu), trout (cá hồi chấm), salmon (một loại
cá hồi), carp (cá chép), fish (cá), headquarters (trụ sở
chính), means (phương tiện), species (loài),...
Trong một vài
trường hợp đặc
biệt, danh từ có
thể vừa là danh
từ đếm được vừa
danh từ không
đếm được.
Ex: food, meat, money, sand, water, time.
“Time” mang ý nghĩa chỉ thời gian là danh từ không đếm
được nhưng ở trong trường hợp này nó lại trở thành danh
từ đếm được với nghĩa “thời đại” hay số lần đếm.
Ex: They’ve already read this book twice times.
B. ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU "MUST"
MUST
Notion
(Khái niệm )
Must: có thể sử dụng như một danh từ mang nghĩa là “điều phải
làm”.
Ex: You must deliver this to me today. (Bạn phải giao cái này cho
tôi hôm nay.)
Uses Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là động từ nhưng lại không
chỉ hành động mà nó chỉ giúp bổ nghĩa cho động từ chính. Nó
thường đứng sau chủ ngữ và đứng trước một động từ nguyên
thể không có “to”.
Ex: I must pick up my mom at 5 p.m.(Tôi phải đón mẹ tôi vào lúc
5 giờ chiều.)
Structure (Cấu
trúc)
Câu khẳng định: S + must +
V (nguyên thể)
Câu phủ định: S + mustn’t +
V (nguyên thể)

How to use the
verb “Must”
(Cách sử dụng
động từ
“Must”)
Nhấn mạnh một ý kiến nào nó.
Ex: Mike must admit, this job is too difficult for him.(Mike phải
thừa nhận, công việc này quá khó đối với anh.)
 Đưa ra một lời mời, lời gợi ý, lời đề nghị làm điều gì đó mà chúng
ta vô cùng tha thiết và muốn làm.
Ex: Remember! You must call me when you get back to Hanoi.
(Nhớ nhé! Bạn phải gọi tôi khi bạn trở về Hà Nội đấy.)
 Đưa ra lời cấm đoán với dạng phủ định “musn’t”
Tom mustn’t park here.(Tom không được phép đỗ xe ở đây.)
Nói về một việc mà ta bắt buộc phải làm, thường để nói về luật
lệ. Điều này chúng ta phải làm trong hiện tại hoặc tương lai.
Ex: You must go to work on time.(Bạn phải đi làm đúng giờ.)
LƯỢNG TỪ
Some ( một vài ) : + danh từ đếm được số nhiều/ danh từ không đếm được
Much ( nhiều ) : + danh từ không đếm được
Many ( lượng từ ) : + danh từ đếm được số nhiều/ ;
Any ( không có bất kỳ ) : + danh từ đếm được số nhiều/ danh từ không đếm được. Lưu ý :
dùng trong câu phủ định, câu hỏi
A lot of/ lots of ( nhiều ): + danh từ đếm được số nhiều/ danh từ không đếm được
A few ( một vài ) : + danh từ đếm được số nhiều

A little ( một chút ) : + danh từ không đếm được
A few, a little mang ý nghĩ tích cực hơn, ít nhưng vẫn đủ dùng, vẫn hơn không có
Few, little : rất ít hầu như không có, không nhiều như mong đợi
Sdfjksdbfdjf;adjkds dssleedkdosfj
1.A few (một vài):
o+ danh từ đếm được số nhiều: "a few friends" (một vài người bạn)
oMang ý nghĩa tích cực: một vài nhưng vẫn đủ, có thể dùng được.
2.A little (một chút):
o+ danh từ không đếm được: "a little money" (một chút tiền)
oMang ý nghĩa tích cực: một chút nhưng vẫn đủ dùng.
3.Few (rất ít):
o+ danh từ đếm được số nhiều: "few opportunities" (rất ít cơ hội)
oMang ý nghĩa tiêu cực: rất ít, hầu như không đủ.
4.Little (rất ít):
o+ danh từ không đếm được: "little time" (rất ít thời gian)
oMang ý nghĩa tiêu cực: rất ít, hầu như không đủ.
Vậy, "a few" và "a little" tích cực hơn so với "few" và "little", vì chúng chỉ một lượng nhỏ nhưng
vẫn đủ dùng.
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng "a little" và "a few":
1.A little (một chút, dùng với danh từ không đếm được):
oI have a little money left, so I can buy a coffee.
(Tôi còn một chút tiền, nên tôi có thể mua một cốc cà phê.)
oThere's a little water in the bottle.
(Có một chút nước trong chai.)
2.A few (một vài, dùng với danh từ đếm được số nhiều):
oI have a few friends coming over for dinner tonight.
(Tôi có một vài người bạn sẽ đến ăn tối tối nay.)
oThere are a few books on the shelf that I haven't read yet.
(Có một vài cuốn sách trên kệ mà tôi chưa đọc.)
Như bạn thấy, "a little" dùng với danh từ không đếm được (như "money", "water") và "a few"
dùng với danh từ đếm được số nhiều (như "friends", "books").

Cấu
trúc:
 How
much/ How many
How many dùng trước danh từ đếm được, số nhiều.
How many + danh từ số nhiều + do/ does + chủ ngữ + động từ?
How much dùng cho câu hỏi về danh từ không đếm được.
How much + danh từ không đếm được + do/does + S + động từ?
Ex: A: How much salt do we need?  (Chúng ta cần bao nhiêu muối?)
B: We need a teaspoon of salt.  (Chúng ta cần 1 thìa cà phê muối.)
A. ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT SHOULD/ SHOULDN'T 
1. Cấu trúc
a. Câu khẳng định: S + should + V (nguyên thể)
Ví dụ: You should see a doctor.
(Bạn nên đi khám bác sĩ.)
b. Câu phủ định: S + shouldn't + V (nguyên thể)
Ví dụ: You shouldn’t eat too many candies.
(Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.)
c. Câu nghi vấn: Should + S + V nguyên thể...?
Ví dụ: Should he go to the dentist?
(Cậu ấy có nến đi khám ở nha sĩ không?)
2. Cách dùng
 - should/shouldn’t được dùng để khuyên ai nên hay không nên làm gì.
A: I’ve got a sore throat. (Tôi bị đau họng).
B: You should go to see the doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
A: I’ve got a backache. (Tôi bị đau lưng.)
B: You shouldn’t carry heavy things. (Bạn không nên mang đồ nặng.)

- Dùng trong câu hỏi để diễn tả sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn.
Ví dụ: 
+ How should I know? (Làm sao tôi biết được kia chứ?)
+ Why should he thinks that? (Sao cậu ta lại nghĩ như vậy chứ?)
- Dùng với các đại từ nghi vấn như what I where I who để diễn tả sự ngạc nhiên,
thường dùng với “but”.
Ví dụ:
I was thinking of going to see John when who should appear but John himself.
(Tôi đang tính đến thăm John thì người xuất hiện lại chính là anh ấy.)
What should I find but an enormous spider?
(Cái mà tôi nhìn thấy lại chính là một con nhện khổng lồ.)
B. SOME & ANY
I. some
"some" (một số, một vài) được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. 
Ví dụ:
- Some children enjoy sports. (Một số trẻ thích chơi thể thao.)
- I drank some orange juice this morning. (Tôi đã uống một ít nước cam sáng nay.)
a. Dùng "some" trong câu khẳng định.
Ví dụ:
- There are some cups in the kitchen. (Có một vài chiếc chén ở trong bếp.)
- I need some milk in my coffee. (Tôi cần một ít sữa cho cafe.)
b. Dùng "some" trong lời mời.
Ví dụ:
- Would you like some soda? (Anh muốn một chút soda không?)
- Do you want some water? (Anh muốn uống nước không?)

c. Dùng "some" trong lời đề nghị.
Ví dụ:
- May I have some salt, please? (Cho tôi một chút muối được không?)
- Can I have some apples? (Cho tôi một ít táo được không?)
II. any
"any" (ít, một chút) được dùng với danh từ đếm được và không đếm được.
Ví dụ:
- I don't have any books. (Mình không có quyển sách nào cả.)
- She didn't give me any money. (Cô ấy chẳng đưa đồng nào cho tôi cả.)
a. Trong các ví dụ trên, chúng ta dễ dàng nhận thấy "any" được dùng trong các câu
phủ định. Chúng ta cùng dùng "any" khi muốn hỏi thứ gì đó có còn hay không.
Ví dụ: 
- Do you have any coffee? (Anh còn chút cafe nào không?)
- Do you have any architecture magazines? (Anh có cuốn tạp chí nào về kiến trúc
không?)
b. Any có nghĩa “bất cứ” được dùng trong mệnh đề khẳng định, trước danh từ số ít
(đếm được hoặc không đếm được) hoặc sau các từ có nghĩa phủ định (never, hardly,
scarely, without,...)
Ví dụ:
- You can catch any bus. They all go to the center.
(Bạn có thể đón bất cứ chiếc xe buýt nào. Tất cả chúng đều đến khu trung tâm.)
- I’m free all day. Come and see me anytime you like.
(Tôi rảnh rỗi cả ngày, Hãy đến thăm tôi bất cứ lúc nào anh thích.)
- He’s lazy. He never does any work.

Nội
dungGiải thích Ví dụ
Thì quá
khứ
đơn là
gì?
Dùng để nói về một hành động,
sự việc đã xảy ra và kết thúc trong
quá khứ.
Tôi đã đi học hôm
qua. (I went to school
yesterday.)
Cách
dùng
* Nói về một hành động xảy ra ở một thời điểm xác
định trong quá khứ. <br>
* Nói về một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp
trong quá khứ. <br>
* Nói về một sự thật hiển nhiên trong quá khứ.
* Tôi sinh năm 2010.
(I was born in 2010.)
* Tôi thức dậy, ăn
sáng và đi học. (I
woke up, had
breakfast and went to
school.)
* Tối hôm qua trời
mưa. (It rained last
night.)
Dấu
hiệu
nhận
biết
* Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:
yesterday (hôm qua), last night (tối qua), last week
(tuần trước), last year (năm ngoái), ago (cách đây),
in 2020 (vào năm 2020),... <br> * Các từ để hỏi về
quá khứ: when (khi nào), where (ở đâu), who (ai),
what (cái gì), why (tại sao),...
* Khi nào bạn đi xem
phim? (When did you
go to the cinema?)
* Bạn đã làm gì hôm
qua? (What did you
do yesterday?)
Cấu
trúc
* Khẳng định: S + V2/ed + O <br>
* Phủ định: S + did not + V1 + O <br>
* Tôi ăn một quả táo.
(I ate an apple.)
* Tôi không đi học. (I

* Nghi vấn: Did + S + V1 + O?
didn't go to school.)
* Bạn có đi chơi
không? (Did you
play?)
Động từ
to be
* Khẳng định: S + was/ were + ... <br>
* Phủ định: S + was/ were + not + ... <br>
* Nghi vấn: Was/ Were + S + ...?
* Tôi là một học sinh.
(I was a student.)
* Họ không ở nhà.
(They were not at
home.)
* Anh ấy có ở đó
không? (Was he
there?)
Chủ đề Công thức/Cách dùngVí dụ Dịch nghĩa
A. Động từ khiếm
khuyết
Should/Shouldn't
1. Cấu trúc
Câu khẳng định
S + should + V (nguyên
thể)
You should see a
doctor.
Bạn nên đi khám
bác sĩ.
Câu phủ định
S + shouldn't + V (nguyên
thể)
You shouldn’t eat too
many candies.
Bạn không nên ăn
quá nhiều kẹo.
Câu nghi vấn
Should + S + V (nguyên
thể)...?
Should he go to the
dentist?
Cậu ấy có nên đi
khám ở nha sĩ
không?
2. Cách dùng
Khuyên nên/không nên
làm gì
A: I’ve got a sore
throat.
A: Tôi bị đau họng.
B: You should go to
see the doctor.
B: Bạn nên đi
khám bác sĩ.
A: I’ve got a backache.A: Tôi bị đau lưng.
B: You shouldn’t carry
heavy things.
B: Bạn không nên
mang đồ nặng.

Chủ đề Công thức/Cách dùngVí dụ Dịch nghĩa
Thể hiện nghi ngờ,
thiếu chắc chắn
How should I know?
Làm sao tôi biết
được kia chứ?
Why should he think
that?
Sao cậu ta lại nghĩ
như vậy chứ?
Dùng với đại từ nghi
vấn để diễn tả sự ngạc
nhiên
Thường đi với "but"
I was thinking of going
to see John when who
should appear but
John himself.
Tôi đang tính đến
thăm John thì
người xuất hiện lại
chính là anh ấy.
What should I find but
an enormous spider?
Cái mà tôi nhìn
thấy lại chính là
một con nhện
khổng lồ.
B. Some & Any
I. Some
Dùng với danh từ đếm
được và không đếm được
trong câu khẳng định, lời
mời, và đề nghị
Câu khẳng định
There are some cups
in the kitchen.
Có một vài chiếc
chén ở trong bếp.
I need some milk in
my coffee.
Tôi cần một ít sữa
cho cà phê.
Lời mời
Would you like some
soda?
Anh muốn một
chút soda không?
Do you want some
water?
Anh muốn uống
nước không?
Lời đề nghị
May I have some salt,
please?
Cho tôi một chút
muối được không?
Can I have some
apples?
Cho tôi một ít táo
được không?
II. Any
Dùng với danh từ đếm
được và không đếm được
trong câu phủ định, câu
hỏi và mang nghĩa "bất
cứ"
Câu phủ định
I don't have any
books.
Mình không có
quyển sách nào cả.

Chủ đề Công thức/Cách dùngVí dụ Dịch nghĩa
She didn't give me any
money.
Cô ấy chẳng đưa
đồng nào cho tôi
cả.
Câu hỏi
Do you have any
coffee?
Anh còn chút cà
phê nào không?
Do you have any
architecture
magazines?
Anh có cuốn tạp
chí nào về kiến
trúc không?
Nghĩa "bất cứ"
Dùng trong câu khẳng
định, trước danh từ số ít
hoặc sau từ mang nghĩa
phủ định (never, hardly,
without...)
You can catch any bus.
They all go to the
center.
Bạn có thể đón bất
cứ chiếc xe buýt
nào. Tất cả chúng
đều đến khu trung
tâm.
He’s lazy. He never
does any work.
Anh ta thật lười
nhác. Anh ta
chẳng bao giờ làm
bất cứ việc gì.
4o
. Past simple and past continuous
Past Simple (Quá khứ đơn) Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)
Công thức
(+)S + V(-ed/ cột 2)
(-)S + didn't + V nguyên
(?)Did + S + V nguyên?
Công thức
(+)S + was/ were + V-ing
(-)S + was/ were + not + V-ing
(?)Was/ Were + S + V-ing?
Cách dùng thì quá khứ đơn
Diễn tả hành động xảy và kết túc hoàn toàn
tròn quá khứ
Ex : we studied English last night .
I was at my friend’s house yesterday morning
.
Diễn tả hành động ( thói quen ) lặp đi lặp lại
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một
thời điểm cụ thể trong quá khứ:
Ex:I was listening to music at   8 o’ clock last
night.
Diễn tả những hành động xảy ra đồng thời

trong quá khứ
Ex: they always enjoyed going to the zoo (họ
đã luôn luôn thích thú khi thăm vườn bách
thú .
***Diễn tả một chuỗi bao gồm các hành
động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
Ex: anna came home, took a nap, then had
lunch (anna về nhà , ngủ một giấc , rồi ăn
trưa)
***Dùng trog câu ước không có thật
Ex I wish I here in America now
***Dùng trong câu điều kiện loại 2
Ex: If you were me, you would do it
trong quá khứ:
Ex: Jenny was feeding the cats while her
mother was cooking dinner.
Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành
động khác xen vào:
Ex:I was washing the car when my mom
called.
Diễn tả một hành động từng lặp đi lặp lại
trong quá khứ và làm phiền đến người khác
(thường đi kèm “always”):
Ex:My friend was always complaining about
his new boss.
Dấu hiệu
- last night/ year/month, yesterday, ago (2 years
ago), in + năm trong quá khứ (in 1999)
Dấu hiệu
- at this time last night, at this moment last year, at
+ giờ + thời gian trong quá khứ, while, when, …
-at this time + thời gian trong quá khứ
-In + năm(in 2025 , in 2026)
-in the past
Past simple and past continuous with “When” and “While”
Dùng “while” hoặc “when” để chỉ mối liên hệ
giữa 2 hành động xảy ra trong quá khứ.
When ngắn, dài: QKD, QKDTD
Trước sau: HTHT, QKD
Tương đồng: QKD, QKD
Tương lai: TLD when HTD
- Hành động đang xảy ra thì có hành động khác
xen vào
QKTD + when + QKÐ
E.g: I was watching TV when she came home.
When +QKÐ, QKTD
E.g: When she came home, I was watching
television.
- Những hành động xảy ra song song
QKTD + while + QKTD
E.g: She was doing her homework while I was

preparing dinner.
While + QKTD, QKTD
E.g: While they were running, we were walking.
- Thói quen xấu với trạng từ “always”
E.g: He was constantly talking. He annoyed
everyone.
2. WISH + PAST SIMPLE : CÂU AO ƯỚC + THÌ QUÁ KH Ứ
- Wish + Past simple hay còn gọi là Wishes for the present (Câu ước ở hiện tại)
* Cách sử dụng: cấu trúc wish có thể được sử dụng để thể hiện mong ước một điều gì đó
không có thật ở hiện tại hoặc giả định một điều trái ngược so với thực tế ờ hiện tại.
Ngoài ra, để nói về điều ước của bản thân, chúng ta có thể thay I wish bang If only.
* Cấu trúc:
S + wish(es) + (that) + S + V-ed
E.g. I wish she came here now.
(Tôi ước cô ấy ở đây bây giờ.)
I wish you were sitting here by my side now.
(Tôi ước cậu đang ngồi ở đây, ngay bên cạnh tôi bây giờ.)
Minh wishes that he had a big house.
(Mình ước anh ấy có một ngôi nhà lớn.)
I wish that we didn't need to work today.
(Tôi ước rằng tôi không phải làm việc hôm nay.)
If only that I lived close by.
(Giá như tôi sống ở gần đây.)
Lưu ý:
1. Trong các trường hợp trang trọng, ta dùng were thay cho was trong câu ước. Tuy nhiên
cách dùng was cũng được chấp nhận.
E.g. I wish I were a boy. (Tôi ước tôi là con trai.)
She wishes she were a rich person. (Cô ấy ước cô ấy là người giàu có.)
2. Chúng ta có thề sử dụng could trong câu wish để thể hiện khả năng làm một việc gì đó
hoặc khả năng xảy ra điều gì đó.
E.g. I wish that I could speak Spanish. (Tôi ước tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha.)
I wish that we could go out tonight. (Tôi ước chúng ta có thể đi chơi vào tối nay.)
Tags