lO Mo AR cPS D| 15 4 35 49 5
10 - Learning
1. employ (v) thuê người, tuyển dụng -> (un)employed (a) (ko) có việc -> (un)employment (n) (không) có việc
2. attend (v) (a course) tham dự -> attendance (n) sự tham gia
-> attendant (n) người phục vụ -> attendee (n) người tham gia
3. retire (v) nghỉ hưu nghỉ hưu -> retired (a) đã nghỉ hưu -> retirement (n) sự
4.compel (v) bắt buộc
5.self-directed (a) tự điều hướng
-> compulsory (a) bắt buộc >< optional (a) lựa chọn
6. flexible (a) linh hoạt -> flexibility (n) sự linh hoạt
7. voluntary (a) tình nguyện -> volunteer (v/n) người tình nguyện, đi tình nguyện
8.self-motivated (a) tự thúc đẩy-> motivate (v) tạo động lực -> motivation (n) động lực
9.challenging (a) thử thách-> mentally/physically challenging (a) thử thách về thể chất/ tinh thần
10.acquire (v) có được
11.desire (v) (to do th) mong muốn -> desire (n) sự ham muốn, mong muốn
12.analyze (v) phân tích -> analysis (n) sự phân tích
13.comfort (n) sự thoải mái -> comfortable (a) thoải mái
14.profession (n) nghề nghiệp -> professional (a) chuyên nghiệp
15.throughout (prep) xuyêt suốt
16.keen (a) (on sth) thích (cái gì)
17.enthusiastic (a) phấn khích-> enthusiast (n) người đam mê-> enthusiasm (n) sự đam mê, yêu thích
18.interesting/interested (a) thú vị -> interest (n) sự hứng thú
-> area of interest: lĩnh vực mà ai đó hứng thú -> take an interest (in sth) có hứng thú
19.technique (n) kỹ năng
20.put sth into practice (phr) đưa cái gì vào thực tiễn
21.take (sth) into account (phr) = take (sth) into consideration = consider sth: xem xét (cái gì)
22.keep sb on track (phr) giữ ai đó đúng tiến bộ, đúng hướng
23.meet a demand (phr) đáp ứng 1 nhu cầu
24.launch (a project) (v) thực hiện -> launch (n) sự thực tiễn
25.deteriorate (v) suy giảm, làm tồi tệ đi -> (mental) deterioration (n) sự suy giảm về tinh thần
26.confine (v) giam cầm, giới hạn
27.facilitate (v) = enable to do sth (v) làm cho dễ dàng, thuận lợi
28.adult (n) người lớn -> adulthood (n) sự trưởng thành, tuổi trưởng thành
29.platform (n) nền tảng, sân ga
30.in terms of (phr) = regarding: về (cái gì)
31.regard (v) (as sth) xem cái gì đó như -> regardless of (phr) bất chấp (cái gì đó)
32.select (v) tuyển chọn -> selection (n) sự lựa chọn
33.pathway (n) con đường
34.aim (v/n) mục tiêu
35.ultimate (a) cuối cùng, tối ưu
36.qualifications (n) bằng cấp
37.certificate (n) chứng chỉ
38.necessary (a) cẩn thiết-> necessarily (adv) cần thiết -> necessity (n) vật dụng, đồ cần thiết
39.(in)formal (a) (không) trang trọng-> (in)formally (adv) (không) trang trọng -> (in)formality (n)
sự (không) trang trọng
1
lO Mo AR cPS D| 15 4 35 49 5
40.virtual (a) = online (a) trên mạng >< brick and mortar, physical: ngoài đời
41.convenient (a) tiện lợi -> convenience (n) sự tiện lợi -> at one’s convenience: vì sự tiện lợi của ai đó
42.capable of (a) có khả năng -> capability (n) sự có khả năng
43.insist on (v) khăng khăng
44.limit (v/n) = boundary (n) giới hạn -> limitation (n) hạn chế
45.aim (v) (at sth) nhắm đến -> aim (n) = objective (n) mục tiêu
46.(in)adequate (a) (không) đầy đủ -> (in)adequacy (n) sự (không) đầy đủ
47.kick-start (v) khởi động, thúc đẩy
48.privilege (n) đặc quyền -> privileged (a) được nhận đặc quyền, có nhiều quyền lợi
49.transfer (v) (into sth) chuyển -> transfer (n) sự di chuyển
50.promote (v) ủng hộ -> promotion (n) sự ủng hộ
51.relevant (a) liên quan >< irrelevant (a) không liên quan -> (ir)relevance (n) (không) liên quan
52.(un)important (a) (không) quan trọng -> importance (n) sự quan trọng
53.strong (a) mạnh -> strength (n) sức mạnh -> strengthen (v) tăng cường
54.amend (v) = fix (v) sửa chữa -> amendment (n) sự sửa đổi
55.advance (v/n) sự phát triển -> advanced (a) tối tân
56.responsible (a) (for sth) có trách nhiệm >< irresponsible (a) vô trách nhiệm
-> (job) responsibility (n) trách nhiệm trong công việc -> take
responsibility (for sth) nhận lấy trách nhiệm
57.various (a) đa dạng -> vary (v) đa dạng hóa -> varying/varied (a) đa dạng
-> variety (n) sự đa dạng
Describe further education (Mô tả giáo dục sau cấp phổ thông)
1.secondary education: trung học phổ thông < higher education: đại học
2.pursue (v) theo đuổi -> pursue higher education (phr) theo đuổi việc học đại học -> pursuit (n)
Describe university education (Mô tả việc học ở ĐH)
3.graduate (v) (from highschool) tốt nghiệp-> graduation (n)
4.undergraduate (a/n) sinh viên đại học -> (post)graduate (a/n) sinh viên cao học
5.degree (n)bằng cấp = qualifications (n)
6.bachelor’s degree (undergraduate degree) < master’s degree (graduate degree) < doctoral degree: bằng cử nhân <
bằng thạc sĩ < bằng tiến sĩ
7.major (n) chuyên ngành
8.specialize (v) (in sth) chuyên về (cái gì)-> specialization (n) chuyên môn
9.transcript (n) bảng điểm
10.academic (a) học thuật -> academically (adv) -> academy (n) học viện
11.institution (n) cơ sở, cơ quan
12.faculty (n) = department (n) khoa
13.(school) curriculum (n) chương trình học
14.analyze (v) phân tích -> analysis (n) -> analytical (a)
15.critical thinking (n) suy nghĩ phản biện
16.abroad (adv) nước ngoài = overseas (adv) -> study abroad/overseas (phr): học nước ngoài
17.apply (v) (for a job/a scholarship/an internship) ứng tuyển 1 công việc/học bổng/ vị trí thực tập
-> apply (to a school/a company): ứng tuyển vào trường học/cty
-> application (n) việc ứng tuyển -> application form (n) đơn ứng tuyển
18.enroll (v) (= enrol) đăng ký -> enroll a course: đăng ký 1 khóa học -> enrollment (n)
2
lO Mo AR cPS D| 15 4 35 49 5
19.admit (v) thừa nhận -> admission (n) sự thừa nhận, công nhận ai (vào nơi nào)
20.provide (v) (sb with sth) cung cấp ai cái gì -> provide sth to/for sb: cung cấp cái gì cho ai
21.equip (v) (sb with sth): trang bị ai cái gì đó-> equipment (n) trang bị 22.gap year (n) năm tạm thời nghỉ học
để tích lũy kinh nghiệm
23.volunteer (n/v) tình nguyện, tình nguyện viên -> voluntary (a) -> voluntary work (n) cv
tình nguyện
24.intern (n)thực tập sinh thực tập -> internship (n) chương trình thực tập, sự
25.job (n) nghề nghiệp = profession (n)
professional, occupational (a)
26.curriculum vitae (CV): CV công việc
= occupation (n) = career (n)
27.vocation (n) nghề nghiệp, định hướng -> vocational (a)
28.practical (a) thực tiễn, thực tế thực tế -> practice (v/n) luyện tập, sự luyện tập,
29.experience (n/v) trải nghiệm, kinh nghiệm -> (in)experienced (a) (không) có kinh
nghiệm
30.exam (n) = examination (n) kỳ thi -> sit/take (v) (an exam) th/gia 1 kỳ thi
-> standardized exam (n) kỳ thi đã được chuẩn hóa
31.enter (v) tham gia, đi vào -> entrance (n) lối vào, đầu vào -> entrance exam (n) kỳ thi đầu vào
32.tuition fee (n) học phí
33.in addition (to) (phr) thêm vào đó
34.appreciate (v) cảm kích -> appreciation (n) sự cảm kích
35.available (a) (for sb) có sẵn cho ai đó -> availability (n) sự có sẵn
36.mandatory (a) = compulsory (a) bắt buộc >< optional (a) tự chọn, không bắt buộc
37.flexible (a) linh hoạt -> flexibility (n) sự linh hoạt
38.distance learning (n) học từ xa, học online
39.campus (n) khuôn viên trường, chi nhánh của trường
40.dormitory (n) (= dorm) ký túc xá
41.accommodation (n) chỗ ở
42.exchange student/programme (n) học sinh trao đổi, chương trình trao đổi
43.credit (n) tín chỉ -> credit-based course (n) khóa học dựa trên tín chỉ Từ khác
44.respectively (adv) (thường đứng cuối câu): lần lượt là…
45.simultaneously (adv) = at the same time (thường đứng cuối câu): đồng thời
46.alternative (a/n) thay thế, phương pháp thay thế -> Alternatively, (adv) Một cách khác,…
47.broaden (v) = widen, expand: mở rộng-> broaden/widen/expand understanding/knowledge
48.cultural shock (n) sốc văn hóa
3