Từ vựng các loại trái cây.docxdmg mfn bvkfnh

jolienguyen2710 4 views 30 slides Apr 29, 2025
Slide 1
Slide 1 of 30
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17
Slide 18
18
Slide 19
19
Slide 20
20
Slide 21
21
Slide 22
22
Slide 23
23
Slide 24
24
Slide 25
25
Slide 26
26
Slide 27
27
Slide 28
28
Slide 29
29
Slide 30
30

About This Presentation

tiếnng trung


Slide Content

Từ vựng các loại trái cây
橙子【 chéngzi 】
Cam
W
榴【 liú 】
Sầu riêng
W
石榴【 shíliú 】
Lựu
W
人心果【 rénxīn guǒ 】
Sabôchê, hồng xiêm
W
释迦果【釋迦果】【 shì jiāguǒ 】
Na
W
蕃荔枝【 fān lìzhī 】
Vải thiều
W
荔枝【 lìzhī 】

Vải
W
山竺【 shān zhú 】
Măng cụt
W
香蕉【 xiāngjiāo 】
Chuối tiêu
W
梨子【 lízi 】

橘子【 júzi 】
Quýt
W
拧檬【擰檬】【 níng méng 】
Chanh
W
蕃石榴【 fān shíliú 】
Quả lựu
W
巴乐【巴樂】【 bā lè 】

Ổi
W
芒果【 mángguǒ 】
Xoài
W
葡萄【 pútáo 】
Quả nho (cây nho)
W
木瓜【 mùguā 】
Đu đủ
W
西瓜【 xīguā 】
Dưa hấu
W
菠萝【菠蘿】【 bōluó 】
Dứa, thơm, khóm
W
风梨【風梨】【 fēng lí 】
Dứa
菠萝蜜【菠蘿蜜】【 bōluómì 】

Mít
W
苹果【蘋果】【 píngguǒ 】
Táo tây
W
李子【 lǐzǐ 】
Mận
W
椰子【 yēzi 】
Dừa
W
佛手瓜【 fóshǒu guā 】
Quả su su
W
人参果【人參果】【 rénshēnguǒ 】
Saboche hay hồng xiêm
W
樱桃【櫻桃】【 yīngtáo 】
Anh đào
W
火龙果【火龍果】【 huǒlóng guǒ 】

Thanh long
W
玉米【 yùmǐ 】
Bắp
W
红枣【紅棗】【 hóngzǎo 】
Táo tàu
黑枣【黑棗】【 hēizǎo 】
Táo tàu đen
W
草莓【 cǎoméi 】
Dâu tây
W
甘蔗【 gānzhè 】
Mía
W
柚子(西柚)【 yòuzi (xī yòu) 】
Bưởi
W
桂圆【桂圓】【 guìyuán 】

Nhãn
W
杨桃【楊桃】【 yángtáo 】
Khế
W
芭蕉【 bājiāo 】
Chuối tây
W
红毛丹【紅毛丹】【 hóng máo dān 】
Chôm chôm
W
蛋黄果【蛋黃果】【 dànhuáng guǒ 】
Trái trứng gà
W
柿子【 shìzi 】
(Cây, quả) hồng
黄皮果【黃皮果】【 huáng pí guǒ 】
Bòn bon
W
莲雾或云雾 【蓮霧或雲霧 】【 lián wù huò yúnwù 】

Trái Mận của miền nam
W
槟榔【檳榔】【 bīnláng 】
Cau
W
龙眼【龍眼】【 lóngyǎn 】
Long nhãn
W
醋栗【醋慄】【 cù lì 】
Cây (quả lí gai)
W
榧子【 fěizi 】
(Cây, hạt) thông đỏ hôi
W
杨梅【楊梅】【 yángméi 】
(Cây, quả) dương mai
W
杏子【 xìngzi 】
(Cây, quả) hạnh
W
榛子【 zhēnzi 】

(Cây, quả) phỉ
W
山楂【 shānzhā 】
(Cây, quả) sơn tra
桑葚【 sāngrèn 】
(Quả) dâu tằm
W
酸樱桃【酸櫻桃】【 suān yīngtáo 】
Anh đào chua
W
黑樱桃【黑櫻桃】【 hēi yīngtáo 】
Anh đào đen
W
杜克樱桃 【杜克櫻桃 】【 dù kè yīngtáo 】
Anh đào duke (công tước)
W
心形樱桃 【心形櫻桃 】【 xīn xíng yīngtáo 】
Anh đào hình quả tim
W
甜樱桃【甜櫻桃】【 tián yīngtáo 】

Anh đào ngọt
W
月桂樱桃 【月桂櫻桃 】【 yuèguì yīngtáo 】
Anh đào nguyệt quế
W
白梨【 bái lí 】
Bạch lê (lê trắng)
W
白果【 báiguǒ 】
Bạch quả, quả ngân hạnh
W
牛油果,油梨【 niúyóuguǒ, yóu lí 】

橙【 chéng 】
Cam
W
酸橙【 suān chéng 】
Cam chua
W
脐橙【臍橙】【 qíchéng 】

Cam mật
W
甜橙【 tián chéng 】
Cam ngọt
W
短斤缺两 【短斤缺兩 】【 duǎn jīn quē liǎng 】
Cân thiếu
W
青梅【 qīngméi 】
Cây thanh mai (mơ xanh)
W
柠檬【檸檬】【 níngméng 】
Chanh
W
成熟的【 chéngshú de 】
Chín
W
晚熟的【 wǎnshú de 】
Chín muộn
W
早熟的【 zǎoshú de 】

Chín sớm
酸的【 suān de 】
Chua
W
未成熟的 【 wèi chéngshú de 】
Chưa chín (còn xanh)
W
金酸枣【金酸棗】【 jīn suānzǎo 】
Cóc
W
椰肉【 yē ròu 】
Cơm dừa
W
荸荠【荸薺】【 bíjì 】
Củ mã thầy, củ năng
W
坚硬的【堅硬的】【 jiānyìng de 】
Cứng, rắn
W
水果刀【 shuǐguǒ dāo 】

Dao gọt hoa quả
W
水果商【 shuǐguǒ shāng 】
Doanh nghiệp mua bán hoa quả
W
冰西瓜【 bīng xīguā 】
Dưa hấu để lạnh
W
无籽西瓜 【無籽西瓜 】【 wú zǐ xīguā 】
Dưa hấu không hạt
蜜瓜【 mì guā 】
Dưa hồng, dưa bở
W
香瓜,甜瓜【 xiāngguā, tiánguā 】
Dưa lê
W
应时瓜果 【應時瓜果 】【 yìng shí guā guǒ 】
Dưa quả đúng thời vụ
W
哈密瓜【 hāmìguā 】

Dưa vàng hami (dưa tuyết)
W
苦的【 kǔ de 】
Đắng
W
桃子【 táozi 】
Đào
W
水蜜桃【 shuǐmì táo 】
Đào
W
蟠桃【 pántáo 】
Đào bẹt
W
毛桃【 máotáo 】
Đào lông (đào dại)
W
桃肉【 táo ròu 】
Thịt quả đào
应时的【應時的】【 yìng shí de 】

Đúng thời vụ
W
处理价【處理價】【 chǔlǐ jià 】
Giá thành hợp lý, giá rẻ
W
脆的【 cuì de 】
Giòn
W
削梨【 xuè lí 】
Gọt lê
W
削苹果【削蘋果】【 xuè píngguǒ 】
Gọt táo
W
削…的皮【 xuē…de pí 】
Gọt vỏ quả
W
杏仁【 xìngrén 】
Hạnh nhân
W
果仁【 guǒ rén 】

Hạt, hột (của trái cây)
W
樱桃核【櫻桃核】【 yīngtáo hé 】
Hạt anh đào
W
坚果仁【堅果仁】【 jiānguǒ rén 】
Hạt của quả có vỏ cứng
板栗,栗子【板慄,慄子】【 bǎnlì, lìzǐ 】
Hạt dẻ
W
西瓜籽【 xīguā zǐ 】
Hạt dưa hấu
W
桃核【 táo hé 】
Hạt đào
W
梨核【 lí hé 】
Hạt lê
W
葡萄核【 pútáo hé 】

Hạt nho
W
杏核【 xìng hé 】
Hạt quả hạnh
W
苹果核【蘋果核】【 píngguǒ hé 】
Hạt táo
W
形状【形狀】【 xíngzhuàng 】
Hình dáng
W
核桃【 hétáo 】
Hồ đào, hạnh đào
W
山核桃【 shān hétáo 】
Hồ đào rừng
易腐烂的水果 【易腐爛的水果 】【 yì fǔlàn de shuǐguǒ 】
Hoa quả dễ thối dập
W
水果罐头 【水果罐頭 】【 shuǐguǒ guàntóu 】

Hoa quả đóng hộp
W
袋装水果 【袋裝水果 】【 dài zhuāng shuǐguǒ 】
Hoa quả đóng túi
W
首批采摘的水果 【首批採摘的水果 】【 shǒu pī cǎizhāi de shuǐguǒ 】
Hoa quả hái đợt đầu
W
特级水果 【特級水果 】【 tèjí shuǐguǒ 】
Hoa quả loại đặc biệt
W
一级水果 【一級水果 】【 yī jí shuǐguǒ 】
Hoa quả loại một
W
夏令水果 【 xiàlìng shuǐguǒ 】
Hoa quả mùa hè
W
热带水果 【熱帶水果 】【 rèdài shuǐguǒ 】
Hoa quả nhiệt đới
W
亚热带水果 【亞熱帶水果 】【 yàrèdài shuǐguǒ 】

Hoa quả vùng Á nhiệt đới
W
枣核【棗核】【 zǎo hé 】
Hột táo
水果冷库 【水果冷庫 】【 shuǐguǒ lěngkù 】
Kho đông lạnh chứa hoa quả
W
大小【 dàxiǎo 】
Kích thước
W
猕猴桃,奇异果【獼猴桃,奇異果】【 míhóutáo, qíyì guǒ 】
Kiwi
W
梨【 lí 】

W
砀山梨【碭山梨】【 dàng shānlí 】
Lê Đăng Sơn
W
莱阳梨【萊陽梨】【 láiyáng lí 】

Lê Lai Dương
W
冬梨【 dōng lí 】
Lê mùa đông
W
苹果梨【蘋果梨】【 píngguǒ lí 】
Lê táo (một loại lê)
W
雪梨【 xuělí 】
Lê tuyết
W
小水果【 xiǎo shuǐguǒ 】
Loại quả nhỏ
番荔枝【 fān lìzhī 】
Mãng cầu
W
刺果番荔枝 【 cì guǒ fān lìzhī 】
Mãng cầu xiêm
W
皮色【 pí sè 】

Mầu vỏ
W
山竹【 shānzhú 】
Măng cụt
W
黑莓【 hēiméi 】
Mâm xôi đen
W
西洋李子 【 xīyáng lǐ zi 】
Mận rừng
W
酸豆【 suān dòu 】
Me
W
一串葡萄 【 yī chuàn pútáo 】
Một chùm nho
W
一磅香蕉 【 yī bàng xiāngjiāo 】
Một pao chuối tiêu (453,6 g)
W
一蒌桃子 【一蔞桃子 】【 yī lóu táozi 】

Một sọt đào
梅子【 méizi 】
Mơ, mai
W
味道【 wèidào 】
Mùi vị
W
甜的【 tián de 】
Ngọt
W
龙眼肉【龍眼肉】【 lóngyǎn ròu 】
Nhãn nhục
W
核桃仁【 hétáo rén 】
Nhân hồ đào
W
多汁的【 duō zhī de 】
Nhiều nước, mọng nước
W
无核小葡萄 【無核小葡萄 】【 wú hé xiǎo pútáo 】

Nho không hạt
W
沙枣【沙棗】【 shā zǎo 】
Nhót đắng
W
枇杷【 pípá 】
Nhót tây, lô quất
W
嫩的【 nèn de 】
Non
软嫩的【軟嫩的】【 ruǎn nèn de 】
Non mềm
W
椰汁【 yē zhī 】
Nước dừa
W
葡萄汁【 pútáo zhī 】
Nước nho
W
苹果汁【蘋果汁】【 píngguǒ zhī 】

Nước táo
W
光滑的【 guānghuá de 】
Óng ả, bóng mượt
W
番石榴【 fān shíliú 】
Ổi
W
柚子【 yòuzi 】
Quả bưởi, cây bưởi
W
酸果【 suān guǒ 】
Quả chua
W
肉汁果【 ròuzhī guǒ 】
Quả có cùi
W
核果【 héguǒ 】
Quả có hạt
坚果【堅果】【 jiānguǒ 】

Quả có vỏ cứng
W
烂果【爛果】【 làn guǒ 】
Quả giập nát, quả chín nẫu
W
海棠果【 hǎitáng guǒ 】
Quả hải đường
W
干果【幹果】【 gānguǒ 】
Quả khô
W
无核水果 【無核水果 】【 wú hé shuǐguǒ 】
Quả không hạt
W
甜果【 tián guǒ 】
Quả ngọt
W
落果【 luòguǒ 】
Quả rụng
W
人面子【 rén miànzi 】

Quả sấu
W
无花果【無花果】【 wúhuāguǒ 】
Quả sung
W
橄榄【橄欖】【 gǎnlǎn 】
Quả trám, cà na
鲜果【鮮果】【 xiānguǒ 】
Quả tươi
W
蓝莓【藍莓】【 lánméi 】
Quả việt quất
W
油桃【 yóu táo 】
Quả xuân đào
W
金橘【 jīn jú 】
Quất, tắc
W
红桔【紅桔】【 hóng jú 】

Quýt đỏ
W
柑橘【 gānjú 】
Quýt đường
W
无核桔【無核桔】【 wú hé jú 】
Quýt không hạt
W
榴莲【榴蓮】【 liúlián 】
Sầu riêng
W
西印度樱桃 【西印度櫻桃 】【 xī yìndù yīngtáo 】
Sơri
W
枣【棗】【 zǎo 】
Táo (táo ta, táo quả nhỏ)
香蕉苹果 【香蕉蘋果 】【 xiāngjiāo píngguǒ 】
Táo chuối (một loại táo có vị giống chuối)
W
花红【花紅】【 huāhóng 】

Táo dại
W
菠萝肉【菠蘿肉】【 bōluó ròu 】
Thịt dứa
W
果肉【 guǒròu 】
Thịt quả, cùi trái cây
W
樱桃肉【櫻桃肉】【 yīngtáo ròu 】
Thịt quả anh đào
W
杏肉【 xìng ròu 】
Thịt quả hạnh
W
荔枝肉【 lìzhī ròu 】
Thịt quả vải
W
水果的【 shuǐguǒ de 】
Thuộc về hoa quả
W
重量【 zhòngliàng 】

Trọng lượng
W
分量准足 【分量準足 】【 fènliàng zhǔn zú 】
Trọng lượng đủ, cân đủ
鲜荔枝【鮮荔枝】【 xiān lìzhī 】
Vải tươi
W
苦味【 kǔwèi 】
Vị đắng
W
香味【 xiāngwèi 】
Vị thơm
W
果皮【 guǒpí 】
Vỏ
W
桔皮【 jú pí 】
Vỏ cam (quýt)
W
柑橘皮【 gānjú pí 】

Vỏ cam quýt
W
香蕉皮【 xiāngjiāo pí 】
Vỏ chuối
W
坚果壳【堅果

】【 jiānguǒ ké 】
Vỏ của quả có vỏ cứng
W
西瓜皮【 xīguā pí 】
Vỏ dưa hấu
W
椰壳【椰

】【 yē ké 】
Vỏ dừa
葡萄皮【 pútáo pí 】
Vỏ nho
W
荔枝皮【 lìzhī pí 】
Vỏ quả vải
W
苹果皮【蘋果皮】【 píngguǒ pí 】

Vỏ táo
W

奶果
【 niúnǎi guǒ 】
Vú sữa
W
暹罗

【暹羅

】【 xiān luó máng 】
Xoài cát
W

边芒
【金
邊芒
】【 jīnbiān máng 】
Xoài tượng
W

软的
【鬆
軟的
】【 sōngruǎn de 】
Xốp, mềm