TIẾP CẬN CHẨN ĐOÁN
VIÊM GAN
BSCKII.Hồ Tấn Phát
ThS.BS.Phan Trung Nhân
NỘI DUNG
Trình bày được định nghĩa, phân loại và cơ chế
bệnh sinh của viêm gan.
Tiếp cận chẩn đoán viêm gan dựa trên lâm sàng,
cận lâm sàng và các nguyên nhân thường gặp.
Nhận biết được các nguyên nhân viêm gan phổ
biến (viêm gan virus, viêm gan do rượu, viêm gan
tự miễn, viêm gan do thuốc).
1
2
3
ĐẠI CƯƠNG VIÊM GAN
•Định nghĩa: Viêm gan là tình trạng viêm và tổn thương tế bào gan.
•Phân loại:
•Theo thời gian: Cấp tính (< 6 tháng) và mạn tính (≥ 6 tháng).
•Theo nguyên nhân: Virus, rượu, thuốc, tự miễn, nhiễm độc.
•Cơ chế bệnh sinh: Tổn thương tế bào gan do viêm, hoại tử, hoặc rối loạn chức năng
gan.
ĐẠI CƯƠNG VIÊM GAN
•Chẩn đoán viêm gan chủ yếu dựa vào tăng men transaminase
(AST, ALT)
•Triệu chứng không đặc hiệu, đôi khi không triệu chứng
TRIỆU CHỨNG CƠ NĂNG
•Mệt mỏi,
•Chán ăn,
•Buồn nôn,
•Đau hạ sườn phải,
•Vàng da,
•Nước tiểu sẫm màu.
TRIỆU CHỨNG THỰC THỂ
•Vàng da, vàng mắt
•Gan to
•Ấn đau hạ sườn phải
CẬN LÂM SÀNG
•Xét nghiệm sinh hóa:
•ALT, AST, bilirubin, albumin, INR.
•Xét nghiệm nguyên nhân:
•Viêm gan virus: HBsAg, anti-HCV, anti-HAV IgM, anti-HEV.
•Viêm gan tự miễn: ANA, SMA, LKM-1.
•Viêm gan do rượu: AST> ALT, tăng GGT.
•Viêm gan do thuốc: Tiền sử dùng thuốc.
•Hình ảnh học: Siêu âm, CT/MRI gan.
•Sinh thiết gan: Khi cần chẩn đoán xác định.
CẬN LÂM SÀNG
TIẾP CẬN CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN
TIẾP CẬN CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN
VIÊM GAN VIRUS A
•Định nghĩa:
⮚Viêm gan A là bệnh viêm gan cấp tính do virus HAV gây ra.
⮚Lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa (fecal-oral route).
•Dịch tễ:
⮚Phổ biến ở các nước đang phát triển, nơi điều kiện vệ sinh kém.
⮚Có thể gây dịch trong cộng đồng.
•Đặc điểm lâm sàng:
⮚Thường tự giới hạn, không tiến triển thành mạn tính.
⮚Triệu chứng điển hình: Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, vàng da, nước tiểu sẫm màu.
VIÊM GAN VIRUS A
•Cận lâm sàng:
⮚Tăng ALT, AST.
⮚Anti-HAV IgM (+) trong giai đoạn cấp.
⮚Anti-HAV IgG (+) sau khi khỏi bệnh hoặc sau tiêm vaccine.
VIÊM GAN VIRUS B
Triệu chứng lâm sàng
•Giai đoạn cấp tính:
⮚Không triệu chứng(đa số): 70-90% trường hợp.
⮚Triệu chứng nhẹ:mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, đau bụng vùng hạ sườn phải.
⮚Vàng da, vàng mắt(trong trường hợp biểu hiện rõ).
⮚Sốt(ít gặp).
•Giai đoạn mạn tính:
⮚Không triệu chứng:phát hiện tình cờ qua khám sức khỏe định kỳ.
⮚Biểu hiện của xơ gan hoặc ung thư gan:
⮚Cổ trướng, phù chân, vàng da kéo dài.
⮚Xuất huyết tiêu hóa, sao mạch, gan lách to.
VIÊM GAN VIRUS B
VIÊM GAN VIRUS C
Khẳng định nhiễm virus HCV:
•Anti-HCV: kháng thể chống HCV.
•Dương tính: đã tiếp xúc với virus (hiện tại hoặc quá
khứ).
•HCV RNA: phát hiện vật liệu di truyền HCV, xác định
nhiễm trùng hoạt động.
•Xét nghiệm định tính: xác định có nhiễm HCV.
•Xét nghiệm định lượng: đánh giá tải lượng virus.
VIÊM GAN VIRUS D
•Định nghĩa:
•Viêm gan virus D (HDV) là một bệnh nhiễm trùng gan do virus viêm gan Dgây ra, một
virus RNA phụ thuộc vào sự hiện diện của HBV (virus viêm gan B)để nhân đôi.
•Đặc điểm đặc biệt:
•HDV không thể gây bệnh độc lập mà chỉ xảy ra ở người đã nhiễm HBV.
•Chẩn đoán
⮚Anti-HDV: Kháng thể chống HDV (xác định nhiễm HDV).
⮚HDV RNA: Phát hiện vật liệu di truyền của virus HDV (đánh giá nhiễm trùng hoạt động).
VIÊM GAN VIRUS E
•Định nghĩa: Viêm gan virus E (HEV) là bệnh gan cấp tính do virus viêm gan E
(một loại virus RNA) gây ra.
•Đặc điểm:Thường gây viêm gan cấp tính, hiếm khi mạn tính.
•Chủ yếu xảy ra ở các nước đang phát triển, vùng có điều kiện vệ sinh kém.
•Chẩn đoán
•Anti-HEV IgM: Xác định nhiễm cấp.
•HEV RNA: Phát hiện virus trong máu hoặc phân.
VIÊM GAN DO RƯỢU
VIÊM GAN DO RƯỢU
Chẩn đoán dựa vào các tiêu chí sau:
•Khởi phát nhanh hoặc tình trạng vàng da xấu đikèm theo các biến chứng liên quan đến
gan.
•Xét nghiệm máu:
⮚Bilirubin toàn phần > 3 mg/dL.
⮚ALT và AST tăng trên 1,5 lần giới hạn bình thường trên nhưng < 400 U/L.
⮚Tỷ lệ AST/ALT > 1,5.
•Tiền sử uống rượu nhiều: > 3 đơn vị/ngày ở nam, > 2 đơn vị/ngày ở nữ
•Đến 8 tuần trước khi xuất hiện triệu chứng.
•Loại trừ các bệnh lý gan khác
VIÊM GAN TỰ MIỄN
•Viêm gan tự miễn (Autoimmune Hepatitis -AIH): Bệnh viêm gan mạn tính do
rối loạn miễn dịch, trong đó hệ miễn dịch tấn công gan.
•Đặc điểm nổi bật
⮚Thường gặp ở nữ giới(75%) và mọi lứa tuổi, đỉnh cao ở người trẻ và trung
niên.
⮚Tiến triển mạn tính, nếu không điều trị có thể dẫn đến xơ gan hoặc suy gan.
VIÊM GAN TỰ MIỄN
•Xét nghiệm máu:Tăng ALT/AST, bilirubin tăng.
•Tự kháng thể đặc trưng:
⮚ANA (kháng thể kháng nhân).
⮚SMA (kháng thể cơ trơn).
⮚Anti-LKM1 (ít phổ biến, trẻ em thường gặp).
⮚Tăng IgG (>1,1 lần giới hạn bình thường).
•Sinh thiết gan:Viêm quanh khoảng cửa, xâm nhập tế bào lympho và plasma.
BỆNH WILSON
Định nghĩa
⮚Bệnh Wilson: Rối loạn di truyền hiếm gặp do đột biến gen
ATP7B, gây tích lũy đồng bất thường trong cơ thể, đặc biệt tại
gan, não và mắt.
Triệu chứng lâm sàng
⮚Gan: viêm gan cấp/mạn, xơ gan.
⮚Thần kinh: run tay, cứng cơ, loạn vận ngôn.
⮚Mắt: vòng Kayser-Fleischer (vòng màu nâu ở giác mạc).
⮚Tâm thần: rối loạn tâm trạng, thay đổi tính cách.
BỆNH WILSON
Cận lâm sàng
•Xét nghiệm đồng:
⮚Ceruloplasmin huyết thanh giảm(< 20 mg/dL).
⮚Đồng trong nước tiểu 24 giờ tăng(> 100 μg/24 giờ).
⮚Đồng trong gan(sinh thiết): > 250 μg/g mô khô.
•Gen ATP7B: xác định đột biến.
•Chẩn đoán hình ảnh
•MRI não: tổn thương nhân đuôi, nhân bèo.
BỆNH GAN NHIỄM MỠ KHÔNG DO RƯỢU
•Định nghĩa
⮚NAFLD (Non-alcoholic fatty liver disease):
Bệnh gan nhiễm mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa, đặc trưng bởi sự tích
tụ mỡ trong gan (≥5% tế bào gan) mà không do rượu hoặc các nguyên nhân
khác.
•Các dạng tiến triển
⮚Gan nhiễm mỡ đơn thuần(Steatosis): Ít viêm, không xơ hóa.
⮚Viêm gan nhiễm mỡ: Viêm và tổn thương gan, có thể dẫn đến xơ gan.
BỆNH GAN NHIỄM MỠ KHÔNG DO RƯỢU
Tiêu chí chẩn đoán
•Chẩn đoán hình ảnh:
⮚Siêu âm: phát hiện mỡ gan (độ nhạy thấp ở bệnh nhân gầy).
⮚FibroScan: đo độ đàn hồi gan và mức độ xơ hóa.
•Xét nghiệm máu:
⮚ALT, AST tăng nhẹ.
⮚Tăng triglyceride, giảm HDL-C.
•Sinh thiết gan(khi cần): xác nhận viêm gan nhiễm mỡ hoặc xơ gan.
•Loại trừ nguyên nhân khác
⮚Tiêu thụ rượu >20g/ngày (nữ) hoặc >30g/ngày (nam).
⮚Viêm gan virus, bệnh Wilson, viêm gan tự miễn.
VIÊM GAN DO THUỐC
•Định nghĩa
•Viêm gan do thuốc(Drug-Induced Liver Injury -DILI): Tổn thương gan do sử
dụng thuốc, thảo dược hoặc các chất độc hại, gây viêm gan cấp hoặc mạn
tính.
•Phân loại
•DILI có thể đoán trước:
•Do thuốc có độc tính trực tiếp (paracetamol, methotrexate).
•Liều phụ thuộc.
•DILI không đoán trước:
•Do phản ứng idiosyncratic, không liên quan đến liều.
•Thường gặp với kháng sinh (amoxicillin-clavulanate, isoniazid) và thảo
dược.
VIÊM GAN DO THUỐC
•Định nghĩa
•Viêm gan do thuốc(Drug-Induced Liver Injury -DILI): Tổn thương gan do sử
dụng thuốc, thảo dược hoặc các chất độc hại, gây viêm gan cấp hoặc mạn
tính.
•Phân loại
•DILI có thể đoán trước:
•Do thuốc có độc tính trực tiếp (paracetamol, methotrexate).
•Liều phụ thuộc.
•DILI không đoán trước:
•Do phản ứng idiosyncratic, không liên quan đến liều.
•Thường gặp với kháng sinh (amoxicillin-clavulanate, isoniazid) và thảo
dược.
KẾT LUẬN
•Định nghĩa: Viêm và tổn thương tế bào gan, có thể cấp hoặc mạn, do nhiều
nguyên nhân.
•Chẩn đoán:
•Lâm sàng: Vàng da, mệt mỏi, đau hạ sườn phải, rối loạn tiêu hóa.
•Cận lâm sàng:
•Xét nghiệm: ALT, AST, bilirubin, tìm nguyên nhân (virus, tự miễn, rượu, thuốc).
•Hình ảnh học: Siêu âm, CT, MRI.
•Nguyên nhân thường gặp:
•Viêm gan virus: HAV, HBV, HCV, HDV, HEV.
•Viêm gan do rượu: AST/ALT > 1.5, tăng GGT.
•Viêm gan tự miễn: Kháng thể ANA, SMA, LKM-1.
•Viêm gan do thuốc: Liên quan tiền sử dùng thuốc, độc tế bào gan.