Topic 1: Introduce yourself
Vocabulary: từ vựng
1)Businessman: doanh nhân
2)Teacher: giáo viên
3)Student: học sinh
4)Officer: nhân viên văn phòng
5)worker: công nhân
6)Hostess: host của nhà hàng/ bars/ clubs,…
7)Hobby: sở thích
8)Read: đọc - Reading: đọc sách
9)Run: chạy – Running: môn chạy bộ
10)Walk: đi bộ - Walking: môn đi bộ
11)Swim: bơi – Swimming: môn bơi lội
12)Football/ soccer: bóng đá
13)Golf
14)Pickleball
15)Holiday: kì nghỉ
16)Business trip: chuyến công tác
17)You look wonderful today: bạn trông thật tuyệt vời hôm nay
18)You’re so beautiful today, madam/lady
19)You’re so handsome today man/ sir
20)You have a beautiful smile
21)Your smile makes my day
22)You are so funny and easy to talk to