Bài 1: NHỮNG GIẢ THUYẾT LIÊN QUAN TỚI SỰ PHÁT TRIỂN VẬN ĐỘNG
QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN CON NGƯỜI
Câu 1: Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về sự phát triển vận động?
A. Là quá trình chỉ xảy ra trong thời thơ ấu, từ cử động đơn giản đến phức tạp.
B. Là quá trình liên tục, liên quan đến tuổi tác, từ cử động đơn giản, không tổ chức đến cử động có tổ chức
cao, phức tạp và thích ứng.
C. Là quá trình phát triển kỹ năng vận động đạt mức cao nhất ở tuổi trưởng thành.
D. Là quá trình giới hạn trong sự phát triển của một cá thể.
Câu 2: Theo quan điểm truyền thống, kỹ năng vận động được tiến triển theo trình tự nào?
A. Không kỹ năng -> Kỹ năng thành thạo -> Kỹ năng trung gian.
B. Kỹ năng trung gian -> Không kỹ năng -> Kỹ năng thành thạo.
C. Không kỹ năng -> Kỹ năng trung gian -> Kỹ năng thành thạo.
D. Kỹ năng thành thạo -> Kỹ năng trung gian -> Không kỹ năng.
Câu 3: "Tuổi phát triển" trong các thử nghiệm kỹ năng vận động và nhận thức được xác định dựa trên?
A. Cân nặng và chiều cao của trẻ.
B. Các thông số tiêu chuẩn được lập ra từ việc thử nghiệm trên các độ tuổi khác nhau.
C. Chỉ số thông minh (IQ) của trẻ.
D. Khả năng ngôn ngữ của trẻ.
Câu 4: Hạn chế của các thuyết phát triển vận động mang tính truyền thống là gì?
A. Quá nhấn mạnh vào yếu tố môi trường.
B. Không phải người nào cũng đạt được mức độ vận động phức tạp nhất và phương pháp dùng định lượng
là chủ yếu.
C. Cho rằng gen di truyền không quan trọng.
D. Tất cả mọi người đều đạt được mức kỹ năng như nhau.
Câu 5: Yếu tố nào KHÔNG được liệt kê là một trong những ảnh hưởng đến hành vi vận động theo quan
điểm hiện đại?
A. Sinh cơ học
B. Kinh nghiệm/Thực hành
C. Tài chính gia đình
D. Sự hòa nhập
Câu 6: Cuộc tranh luận "Tự nhiên đối lại với nuôi dưỡng" trong phát triển vận động xoay quanh?
A. Mức độ nhấn mạnh yếu tố gen di truyền so với yếu tố môi trường.
B. Sự lựa chọn giữa tập luyện và dinh dưỡng.
C. Tầm quan trọng của giấc ngủ so với hoạt động thể chất.
D. Ảnh hưởng của cha so với mẹ.
Câu 7: Điều kiện tiên quyết về thể chất cho kỹ năng vận động KHÔNG bao gồm?
A. Sức mạnh cơ tối thiểu.
B. Khả năng nhận thức tối thiểu để xem xét chiều sâu và khoảng cách.
C. Chiều dài xương và mật độ xương tương đối.
D. Thành tích học tập xuất sắc.
Câu 8: Phương pháp nào sau đây được dùng để đánh giá sự trưởng thành thể chất?
A. Đo chu vi đầu.
B. Chụp X-quang để xác định tuổi xương.
C. Cân nặng.
D. Đo chiều cao.
Câu 9: Yếu tố nào sau đây là ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển TRƯỚC khi sinh?
A. Gen di truyền
B. Dinh dưỡng
C. Nhiễm trùng (ví dụ: Rubella)
D. Tập thể dục
Câu 10: Sự thay đổi về tỷ lệ cơ thể trong quá trình phát triển được minh họa bằng?
A. Đầu chiếm 1/4 chiều cao lúc mới sinh và 1/8 khi trưởng thành.
B. Chân chiếm 1/2 chiều cao lúc mới sinh.
C. Chu vi đầu ngừng phát triển ngay sau khi sinh.
D. Thân mình có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
Câu 11: Nguyên tắc phát triển vận động "Từ não đến đuôi tủy" còn được hiểu là?
A. Từ gốc chi đến ngọn chi.
B. Từ thô sơ đến tinh tế.
C. Từ đầu đến chân.
D. Từ trong ra ngoài.
Câu 12: Thelen (1984) phản bác nguyên tắc "từ đầu đến chân" bằng quan sát nào?
A. Cử động bàn tay xuất hiện cùng lúc với cử động vai.
B. Cử động đạp chân ở trẻ sơ sinh có kiểu mẫu giống phản xạ bước đi nguyên thủy.
C. Trẻ biết viết trước khi biết đi.
D. Kiểm soát đầu phát triển sau kiểm soát thân.
Câu 13: Theo lập luận thay thế, yếu tố chủ yếu làm cho kỹ năng vận động có vẻ phát triển từ đầu -> tay ->
chân thực chất là?
A. Sự phát triển của hệ thần kinh không đồng đều.
B. Sự kiểm soát và nâng cao dần của trung tâm trọng lực.
C. Gen di truyền quyết định trình tự phát triển.
D. Ảnh hưởng của dinh dưỡng.
Câu 14: Nguyên tắc "Phát triển từ gốc chi đến ngọn chi" thường được hiểu là?
A. Vai phát triển trước tay, hông phát triển trước chân.
B. Tay phát triển trước vai, chân phát triển trước hông.
C. Các ngón tay phát triển trước cổ tay.
D. Các ngón chân phát triển trước bàn chân.
Câu 15: Von Hofsten (1984) phản bác nguyên tắc "từ gốc chi đến ngọn chi" bằng phát hiện nào?
A. Cử động của bàn tay xuất hiện đầu tiên cùng một lúc với cử động của vai.
B. Trẻ có thể với đồ vật trước khi biết lẫy.
C. Kiểm soát hông phát triển muộn hơn kiểm soát đầu gối.
D. Vận động ngọn chi chỉ xuất hiện khi trẻ đã trưởng thành.
Câu 16: Lời khuyên thực hành nào sau đây phù hợp với các lập luận thay thế về phát triển vận động?
A. Luôn luôn dạy kiểm soát đầu trước tiên.
B. Tập luyện chức năng bàn tay trước khi tập chức năng vai cho bệnh nhân suy yếu phần gốc chi.
C. Chỉ tập các kỹ năng thô trước khi tập kỹ năng tinh.
D. Không bao giờ được kết hợp tập luyện nhiều kỹ năng cùng lúc.
Câu 17: Sự phát triển "từ thô sơ đến tinh tế" thường được quan sát thấy qua?
A. Trẻ biết đi (thô) trước khi biết viết (tinh).
B. Trẻ biết viết (tinh) trước khi biết đi (thô).
C. Kỹ năng thô và tinh phát triển song song và cùng tốc độ.
D. Kỹ năng tinh chỉ phát triển ở tuổi trưởng thành.
Câu 18: Quan điểm nào sau đây PHẢN BÁC nguyên tắc "từ thô sơ đến tinh tế"?
A. Một số hoạt động điều khiển bằng tay phát triển trước khi biết đi.
B. Kỹ năng chạy luôn hoàn thiện trước kỹ năng viết.
C. Cơ lớn luôn phát triển trước cơ nhỏ.
D. Tất cả kỹ năng vận động thô đều phải thành thạo trước 5 tuổi.
Câu 19: Kết luận chính về nguyên tắc "từ thô sơ đến tinh tế" là gì?
A. Xu hướng chủ yếu liên quan đến mức độ kỹ năng trong việc huy động các đơn vị vận động và sự phối
hợp cơ, không phải kích cỡ cơ.
B. Kích cỡ của cơ là yếu tố quyết định duy nhất.
C. Kỹ năng tinh tế chỉ có được nhờ di truyền.
D. Kỹ năng thô sơ không cần thiết cho sự phát triển.
Câu 20: Khái niệm thực hành nào phù hợp với quan điểm hiện đại về phát triển kỹ năng?
A. Chỉ tập viết sau khi trẻ đã chạy thành thạo.(có thể)
B. Có thể tập kỹ năng điều khiển bàn tay và kỹ năng với tới đồ vật trong cùng một thời gian.
C. Phải tuân thủ nghiêm ngặt các mốc phát triển theo tuổi.
D. Không nên tập các kỹ năng phức tạp cho trẻ nhỏ.
Câu 21: Theo Gabbard (2012), phát triển con người là sản phẩm của?
A. Gen di truyền và dinh dưỡng.
B. Các mối liên hệ luôn thay đổi giữa cá nhân đang phát triển và các hoàn cảnh môi trường.
C. Sự giáo dục từ nhà trường.
D. Các yếu tố sinh học thuần túy.
Câu 22: Nghiên cứu "Quá trình phát triển con người" là ngành khoa học nghiên cứu con người từ khi
nào?
A. Từ khi sinh ra đến khi trưởng thành.
B. Từ khi hình thành phôi thai đến khi già và chết.
C. Từ tuổi nhũ nhi đến tuổi trung niên.
D. Chỉ tập trung vào giai đoạn thơ ấu.
Câu 23: Hiểu biết về các tiêu chuẩn theo tuổi về chức năng vận động giúp ích chủ yếu trong việc gì?
A. Chẩn đoán các bệnh nan y.
B. Hướng dẫn, lượng giá chức năng và lập kế hoạch can thiệp phục hồi chức năng.
C. Dự đoán nghề nghiệp tương lai của trẻ.
D. Đánh giá chỉ số thông minh.
Câu 24: Đặc tính di truyền của con người chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi?
A. 23 cặp nhiễm sắc thể mang trên 1000 gen.
B. 22 cặp nhiễm sắc thể giới tính.
C. Chỉ có nhiễm sắc thể Y quyết định tất cả.
D. Các yếu tố môi trường sau khi sinh.
Câu 25: Sự tăng trưởng (Growth) được định nghĩa là?
A. Sự thay đổi về chức năng của cá nhân.
B. Sự thay đổi về kích thước của cơ thể (chiều cao, cân nặng).
C. Sự thay đổi về nhận thức và cảm xúc.
D. Sự thu nhận các kỹ năng vận động mới.
Câu 26: Sự phát triển (Development) là quá trình?
A. Chỉ xảy ra trong thời thơ ấu.
B. Thay đổi chức năng của cá nhân qua toàn bộ cuộc đời, bao gồm cả tăng trưởng và phát triển nhận thức.
C. Chỉ liên quan đến thay đổi thể chất.
D. Từ lúc sinh ra đến khi 18 tuổi.
Câu 27: Sự phát triển toàn diện của con người thể hiện qua mấy mặt chính?
A. 2 mặt (Sinh học và Xã hội).
B. 3 mặt (Sinh học, Nhận thức, Cảm xúc-Xã hội).
C. 4 mặt (Vận động, Ngôn ngữ, Nhận thức, Cảm xúc).
D. 1 mặt (Thể chất).
Câu 28: Hành vi vận động chủ yếu nói đến?
A. Các vận động hoặc sự học hỏi và thực hiện các kỹ năng vận động.
B. Chỉ các phản xạ bẩm sinh.
C. Khả năng tư duy trừu tượng.
D. Sự phát triển cảm xúc.
Câu 29: Giai đoạn phát triển nào được gọi là thời kỳ phụ thuộc vào người lớn và là nền tảng cho các
hành vi?
A. Tuổi Ấu nhi (2-6 tuổi)
B. Tuổi Thiếu nhi (6-12 tuổi)
C. Tuổi Nhũ nhi (0-2 tuổi)
D. Tuổi Vị thành niên (12-20 tuổi)
Câu 30: Giai đoạn Ấu nhi (2-6 tuổi) còn được gọi là?
A. Tuổi tiền học đường.
B. Tuổi dậy thì.
C. Tuổi thành lập bản sắc.
D. Tuổi giảm tốc phát triển.
Câu 31: Ở giai đoạn Thiếu nhi (6-12 tuổi), đặc điểm nổi bật là gì?
A. Xuất hiện các đặc điểm sinh dục phụ rõ rệt.
B. Phát triển thể chất mạnh mẽ, ít có sự khác biệt về thể chất và sinh lý giữa trai và gái.
C. Bắt đầu suy giảm sức khỏe.
D. Hoàn toàn phụ thuộc vào cha mẹ.
Câu 32: Tuổi Vị thành niên (12-20 tuổi) là thời kỳ quan trọng để?
A. Thành lập bản sắc và tính độc lập.
B. Nghỉ hưu.
C. Hoàn tất quá trình phát triển chiều cao (đã dừng hẳn).
D. Phục hồi các chức năng đã mất.
Câu 33: Giai đoạn nào con người được coi là phát triển đến đỉnh cao về thể chất và ổn định về sức khỏe?
A. Tuổi Trung niên (40-60 tuổi)
B. Tuổi Thanh niên (20-40 tuổi)
C. Tuổi Già (trên 60 tuổi)
D. Tuổi Thiếu nhi (6-12 tuổi)
Câu 34: Dấu hiệu nào thường XUẤT HIỆN ở tuổi Trung niên (40-60 tuổi)?
A. Sức khỏe bắt đầu suy giảm, xuất hiện dấu hiệu tuổi già và khủng hoảng.
B. Phát triển thể chất vượt bậc.
C. Bắt đầu hình thành các kỹ năng vận động cơ bản.
D. Hoàn toàn không có thay đổi về sinh lý.
Câu 35: Theo phân loại trong tài liệu, một người 75 tuổi được gọi là?
A. Người cao tuổi.
B. Người già.
C. Người thọ.
D. Người trung niên.
Câu 36: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của sự phát triển và tăng trưởng ở người?
A. Tính tích lũy, liên tục.
B. Phát triển giống hệt nhau ở mọi cá nhân.
C. Có thể tiên đoán được theo một kiểu mẫu xác định.
D. Chịu ảnh hưởng của các kích thích.
Câu 37: Khái niệm "tính mềm dẻo" (plasticity) trong phát triển con người đề cập đến điều gì?
A. Khả năng vượt qua các trải nghiệm xấu để tiếp tục phát triển.
B. Sự cứng nhắc của các khuôn mẫu phát triển.
C. Tốc độ phát triển nhanh chóng.
D. Sự suy giảm không thể phục hồi.
Câu 38: Nguyên nhân chính khiến người trưởng thành giảm chiều cao?
A. Sự thoái hóa và xẹp đĩa đệm cột sống.
B. Chân bị co ngắn lại.
C. Xương sọ ngừng phát triển.
D. Cơ bắp teo nhỏ.
Câu 39: Thông điệp nào được rút ra từ ghi chú "Một đứa trẻ biết đi sớm có thể không trở thành một vận
động viên thể thao xuất sắc..."?
A. Sự phát triển sớm không đảm bảo sẽ đạt được mức độ xuất sắc về sau.
B. Trẻ phát triển sớm luôn trở nên xuất sắc.
C. Cần đánh giá thấp khả năng của trẻ phát triển sớm.
D. Tốc độ phát triển luôn tỷ lệ thuận với tiềm năng.
Câu 40: Mục tiêu của việc hiểu biết về sự phát triển các kỹ năng nhận thức và tình cảm xã hội là gì?
A. Giúp lựa chọn các hoạt động thích hợp để kích thích và lôi cuốn trẻ, NKT tham gia vận động, phục hồi
chức năng.
B. Để so sánh trẻ này với trẻ khác.
C. Chẩn đoán các rối loạn tâm thần.
D. Tất cả đều sai.
Câu 41: Yếu tố nào sau đây là ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển SAU khi sinh?
A. Rượu
B. Thalidomide
C. Dinh dưỡng
D. Rubella
Câu 42: Sự phát triển vận động được định nghĩa là sự thay đổi hành vi vận động do?
A. Chỉ do yếu tố gen di truyền.
B. Chỉ do luyện tập.
C. Tương tác giữa các quá trình sinh học và môi trường.
D. Chỉ do sự trưởng thành của hệ thần kinh.
Câu 43: Trong quá trình phát triển, các cơ quan và bộ phận cơ thể?
A. Phát triển với tốc độ giống hệt nhau.
B. Có tốc độ tăng trưởng khác nhau, dẫn đến thay đổi hình dạng cơ thể.
C. Ngừng phát triển sau tuổi dậy thì.
D. Chỉ phát triển trong giai đoạn bào thai.
Câu 44: Việc đánh giá mức độ kỹ năng vận động của trẻ cần xem xét yếu tố nào?
A. Chỉ số cân nặng và chiều cao.
B. Số đo thể chất, độ trưởng thành, tuổi và sự trưởng thành nhận thức.
C. Thành tích học tập tại trường.
D. Sở thích cá nhân của trẻ.
Câu 45: Quá trình trưởng thành giảm dần (đĩa sụn đầu xương cốt hóa) vào khoảng độ tuổi nào?
A. Nữ 16, Nam 18.
B. Nữ 18, Nam 20.
C. Nữ 12, Nam 14.
D. Nữ 20, Nam 22.
Câu 46: Môi trường trong quá trình phát triển con người bao gồm?
A. Chỉ môi trường tự nhiên (nhà, trường).
B. Chỉ môi trường xã hội (văn hóa, xã hội).
C. Cả môi trường tự nhiên và môi trường xã hội.
D. Chỉ môi trường gia đình.
Câu 47: Giai đoạn phát triển từ tuần thứ 9 đến khi sinh được gọi là?
A. Giai đoạn phôi thai.
B. Giai đoạn trước sinh.
C. Giai đoạn phát triển thai.
D. Giai đoạn nhũ nhi.
Câu 48: Đặc điểm "Các cơ sở, nền tảng ban đầu rất quan trọng cho sự phát triển" nhấn mạnh điều gì?
A. Những trải nghiệm và sự phát triển trong những năm đầu đời có ảnh hưởng lâu dài.
B. Chỉ có gen di truyền mới quan trọng.
C. Tuổi trung niên mới là giai đoạn then chốt.
D. Sự phát triển hoàn toàn ngẫu nhiên.
Câu 49: Theo quan điểm hiện đại, các kỹ năng vận động thô và tinh?
A. Luôn phát triển tuần tự, thô trước tinh sau.
B. Có thể tiếp tục hoàn thiện trong một thời gian dài và không nhất thiết thô hoàn thiện trước tinh.
C. Chỉ có kỹ năng tinh là tiếp tục phát triển.
D. Phát triển độc lập không liên quan.
Câu 50: Tốc độ trưởng thành của một cá nhân có ý nghĩa gì?
A. Có ý nghĩa tiên đoán chính xác tiềm năng tương lai.
B. Không có ý nghĩa tiên đoán được tiềm năng của mỗi cá nhân.
C. Chỉ tiên đoán được khả năng thể thao.
D. Chỉ tiên đoán được khả năng học thuật
Bài 2: SỰ PHÁT TRIỂN CỦA CƠ VÀ TUỔI TÁC
Câu 1: Mô cơ xương chiếm bao nhiêu phần trăm trọng lượng cơ thể?
A. 25–35%
B. 35–45%
C. 45–55%
D. 55–65%
Câu 2: Loại sợi cơ nào có đặc điểm co chậm, tạo lực mạnh và kéo dài, thường tập trung nhiều ở cơ lưng?
A. Sợi type I
B. Sợi type IIa
C. Sợi type IIx
D. Sợi type III
Câu 3: Loại sợi cơ nào co nhanh, tạo lực mạnh nhưng nhanh mỏi và có nhiều ở chi dưới?
A. Sợi type I
B. Sợi type IIa
C. Sợi type IIx
D. Tất cả đều sai
Câu 4: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải của hệ cơ xương?
A. Tạo ra chuyển động và duy trì tư thế
B. Lọc máu và bài tiết chất độc
C. Che phủ các tạng, ổn định khớp
D. Duy trì chuyển hóa năng lượng, sinh nhiệt
Câu 5: Hệ cơ xương phát triển từ lá phôi nào?
A. Ngoại bì
B. Trung bì
C. Nội bì
D. Ngoại trung bì
Câu 6: Cấu trúc nào là tiền thân đầu tiên của sợi cơ trong phát triển bào thai?
A. Sarcomere
B. Myoblast
C. Myotube sơ cấp
D. Myotube thứ cấp
Câu 7: Sự hình thành khớp nối thần kinh – cơ bắt đầu vào khoảng tuần thứ mấy của thai kỳ?
A. Tuần 4-5
B. Tuần 8
C. Tuần 12
D. Tuần 16
Câu 8: Đơn vị co rút cơ bản (Sarcomere) được sắp xếp hoàn chỉnh vào khoảng thời gian nào?
A. Tuần 5-10
B. Tuần 16-20
C. Tuần 24-28
D. Tuần 32-36
Câu 9: Sự phát triển cơ xương trong năm đầu đời chủ yếu là do?
A. Tăng số lượng sợi cơ một cách đáng kể
B. Tăng kích thước của từng sợi cơ
C. Tăng cả số lượng và kích thước sợi cơ như nhau
D. Chỉ phụ thuộc vào dinh dưỡng
Câu 10: Cơ nào đạt tỷ lệ sợi type I như người lớn sớm nhất (khoảng 2 tháng tuổi)?
A. Cơ dép
B. Cơ tứ đầu đùi
C. Cơ hoành
D. Cơ liên sườn
Câu 11: Ở trẻ em, sự tăng sức mạnh cơ bắp chủ yếu được xác định bởi?
A. Chỉ số thông minh
B. Diện tích mặt cắt ngang của cơ
C. Khả năng phối hợp thần kinh
D. Lượng hormone tăng trưởng
Câu 12: Giai đoạn "vàng" để xây dựng dự trữ cơ cho tuổi trưởng thành là?
A. Tuổi nhũ nhi (0-2 tuổi)
B. Tuổi ấu nhi (2-6 tuổi)
C. Tuổi dậy thì – thanh thiếu niên
D. Tuổi trưởng thành (20-40 tuổi)
Câu 13: Hormone nào sau đây KHÔNG tham gia chính vào sự tăng trưởng cơ bắp ở tuổi dậy thì?
A. Testosterone
B. Estrogen
C. Hormone tăng trưởng (GH)
D. Insulin
Câu 14: Sức mạnh cơ bắp đạt đỉnh điểm vào khoảng độ tuổi nào?
A. 10-15 tuổi
B. 20-30 tuổi
C. 30-40 tuổi
D. 40-50 tuổi
Câu 15: Tốc độ tăng sức mạnh cơ đạt đỉnh điểm vào thời điểm nào so với tốc độ tăng trưởng chiều cao?
A. Cùng thời điểm
B. Trước khoảng 1 năm
C. Sau khoảng 1 năm
D. Sau khoảng 2 năm
Câu 16: Sau tuổi 30, nếu ít vận động, khối lượng cơ giảm trung bình bao nhiêu mỗi thập kỷ?
A. 1-2%
B. 3-8%
C. 10-15%
D. 15-20%
Câu 17: Loại sợi cơ nào bị mất nhiều nhất trong quá trình lão hóa (sarcopenia)?
A. Sợi type I
B. Sợi type IIa
C. Sợi type IIx
D. Cả type IIa và IIx
Câu 18: Sarcopenia bắt đầu trở nên rõ rệt từ độ tuổi nào?
A. Sau 30 tuổi
B. Sau 40 tuổi
C. Sau 50 tuổi
D. Sau 60 tuổi
Câu 19: Hiện tượng các sợi cơ bị "mồ côi" do mất neuron vận động và được tái chi phối bởi các neuron
còn sót lại được gọi là?
A. Phì đại cơ
B. Tái cấu trúc đơn vị vận động
C. Tăng sinh ti thể
D. Teo cơ nguyên phát
Câu 20: Ở người lớn tuổi, yếu tố nào dẫn đến việc giảm khả năng tạo lực nhanh?
A. Mất sợi cơ type I
B. Mất sợi cơ type II
C. Tăng sợi cơ type I
D. Tăng kích thước sợi cơ type II
Câu 21: Hormone nào sau đây GIẢM trong quá trình lão hóa cơ, góp phần gây sarcopenia?
A. Cortisol
B. Hormone tăng trưởng (GH)
C. Glucagon
D. Hormone kích thích tuyến giáp (TSH)
Câu 22: Quá trình suy giảm chức năng của ti thể trong tế bào cơ khi lão hóa được gọi là?
A. Apoptosis
B. Autophagy
C. Ti thể lão hóa
D. Tăng sinh ti thể
Câu 23: So với sức mạnh, công suất cơ (khả năng tạo lực nhanh) giảm như thế nào ở người cao tuổi?
A. Giảm chậm hơn
B. Giảm nhanh hơn
C. Giữ nguyên
D. Tăng lên
Câu 24: Nguyên nhân chính của Sarcopenia là?
A. Chỉ do dinh dưỡng kém
B. Chỉ do ít vận động
C. Kết quả của sự ảnh hưởng đa yếu tố
D. Chỉ do yếu tố di truyền
Câu 25: So với người trẻ, khả năng duy trì hoạt động trước khi mệt mỏi ở người lớn tuổi như thế nào?
A. Cao hơn
B. Thấp hơn
C. Như nhau
D. Không thể so sánh
Câu 26: Loại bài tập nào được đề cập là HIỆU QUẢ để cải thiện chức năng cơ xương ở người lớn tuổi?
A. Chỉ tập kéo giãn
B. Tập luyện kháng lực tăng tiến
C. Chỉ tập thở
D. Chỉ đi bộ nhẹ nhàng
Câu 27: Hoạt động nào sau đây được khuyến khích cho trẻ em để tăng khối lượng cơ và sự dẻo dai?
A. Chơi game
B. Chơi vận động, leo trèo, chạy nhảy
C. Chỉ học văn hóa
D. Ngồi yên một chỗ
Câu 28: Mục tiêu chính của hoạt động thể chất ở giai đoạn thanh thiếu niên là?
A. Thư giãn tinh thần
B. Xây dựng "dự trữ cơ" tối đa
C. Giảm cân
D. Chữa bệnh
Câu 29: Yếu tố nào làm TRẦM TRỌNG THÊM tình trạng sarcopenia ở người lớn tuổi?
A. Tăng hoạt động thể chất
B. Dinh dưỡng tốt
C. Giảm hoạt động thể chất
D. Ngủ đủ giấc
Câu 30: Lợi ích của hoạt động thể chất đối với HỆ XƯƠNG ở trẻ em và thanh thiếu niên là?
A. Tăng khối lượng xương đỉnh
B. Giảm chiều cao
C. Làm mềm xương
D. Tăng nguy cơ gãy xương
Câu 31: Ở người trưởng thành, hoạt động thể chất giúp gì cho hệ cơ?
A. Làm teo cơ nhanh hơn
B. Duy trì sức mạnh cơ
C. Chuyển hóa sợi cơ type I sang type II
D. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình lão hóa cơ
Câu 32: Đối với người cao tuổi, loại bài tập nào giúp cải thiện mật độ xương HIỆU QUẢ NHẤT?
A. Chỉ tập kéo giãn
B. Bài tập luyện công suất (kết hợp tốc độ và sức đề kháng)
C. Ngồi thiền
D. Bơi lội nhẹ nhàng
Câu 33: Lợi ích nào sau đây của hoạt động thể chất liên quan đến SỨC KHỎE TÂM THẦN?
A. Tăng tiết Endorphin
B. Tăng huyết áp
C. Tăng đường huyết
D. Tăng cholesterol
Câu 34: Hoạt động thể chất giúp cải thiện chức năng nhận thức bằng cách nào?
A. Làm giảm lưu lượng máu lên não
B. Giảm nguy cơ sa sút trí tuệ, Alzheimer
C. Làm teo tế bào thần kinh
D. Giảm khả năng tập trung
Câu 35: Giai đoạn nào cần tập trung vào các bài tập tăng sức mạnh và sức bền để xây dựng "dự trữ cơ"?
A. Trẻ em
B. Thanh thiếu niên
C. Người trưởng thành
D. Người cao tuổi
Câu 36: Ở giai đoạn bào thai, myotube sơ cấp thường trở thành loại sợi cơ nào?
A. Sợi type I
B. Sợi type II
C. Sợi type IIa
D. Sợi type IIx
Câu 37: Sợi cơ type II thường được xác định rõ sau tuần thai kỳ thứ bao nhiêu?
A. Tuần 10-12
B. Tuần 20-22
C. Tuần 30-31
D. Tuần 38-40
Câu 38: Sự chuyển đổi từ một cơ nhận nhiều sợi trục thần kinh sang chỉ chịu chi phối bởi một sợi trục
xảy ra chủ yếu trong khoảng thời gian nào?
A. Tuần 8-12
B. Tuần 16-25
C. Tuần 26-30
D. Tuần 32-36
Câu 39: Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất sự phát triển cơ ở trẻ sơ sinh?
A. Số lượng sợi cơ tăng vọt
B. Kích thước sợi cơ tăng nhanh nếu có vận động
C. Chỉ phụ thuộc vào gen
D. Không thay đổi so với lúc sinh
Câu 40: Sự gia tăng khối lượng cơ bắp ở nam giới trong tuổi dậy thì vượt trội hơn nữ giới chủ yếu là do?
A. Tác động của estrogen
B. Tác động của testosterone
C. Chế độ ăn uống khác biệt
D. Khác biệt về gen trên nhiễm sắc thể X
Câu 41: Khái niệm "dự trữ cơ" quan trọng nhất để làm gì?
A. Để cơ thể đẹp hơn
B. Để chống lại sự mất cơ tự nhiên (sarcopenia) ở các giai đoạn sau
C. Để tăng cân nhanh chóng
D. Để thi đấu thể thao chuyên nghiệp
Câu 42: Sự mất đơn vị vận động bắt đầu giảm tốc độ rõ rệt từ khoảng tuổi nào?
A. 30 tuổi
B. 50 tuổi
C. 60 tuổi
D. 70 tuổi
Câu 43: Yếu tố viêm mạn tính nào được đề cập góp phần vào quá trình dị hóa protein trong sarcopenia?
A. IL-6 và TNF-α
B. Insulin và Glucagon
C. Adrenaline và Noradrenaline
D. Estrogen và Progesterone
Câu 44: Sự tích tụ nào xảy ra trong mô cơ khi lão hóa?
A. Tích tụ mỡ và mô xơ
B. Tích tụ glycogen
C. Tích tụ nước
D. Tích tụ vitamin
Câu 45: Ở người lớn tuổi, việc tập luyện có thể mang lại kết quả gì?
A. Ngăn chặn hoàn toàn sarcopenia
B. Phục hồi khối lượng cơ như thời thanh niên
C. Bảo tồn tương đối khối lượng và sức mạnh cơ nhưng không ngăn chặn hoàn toàn
D. Không có tác dụng gì
Câu 46: Lợi ích của hoạt động thể chất đối với KIỂM SOÁT CÂN NẶNG là gì?
A. Tăng tích trữ mỡ
B. Đốt cháy calo, hỗ trợ giảm mỡ
C. Làm chậm quá trình trao đổi chất
D. Tăng cảm giác thèm ăn
Câu 47: Hoạt động thể chất giúp cải thiện giấc ngủ như thế nào?
A. Gây mất ngủ
B. Ngủ sâu hơn, dễ đi vào giấc ngủ hơn
C. Làm giảm thời gian ngủ
D. Không ảnh hưởng đến giấc ngủ
Câu 48: Đâu là một hậu quả trực tiếp của Sarcopenia?
A. Tăng khả năng giữ thăng bằng
B. Giảm nguy cơ té ngã
C. Tăng công suất cơ bắp
D. Tăng nguy cơ té ngã và gãy xương
Câu 49: Theo bài giảng, tài liệu tham khảo nào được trích dẫn cho định nghĩa và chẩn đoán Sarcopenia?
A. WHO guidelines on physical activity
B. Cruz-Jentoft AJ et al. (2019)
C. American Heart Association
D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
Câu 50: Thông điệp chung về hoạt động thể chất xuyên suốt vòng đời theo bài giảng là gì?
A. Chỉ quan trọng ở tuổi trẻ
B. Là chìa khóa để duy trì sức khỏe cơ xương và sức khỏe toàn diện ở mọi lứa tuổi
C. Chỉ cần thiết cho người bệnh
D. Tập luyện càng nặng càng tốt
Bài 3: CÁC MỐC VÀ SỰ PHÁT TRIỂN BÌNH THƯỜNG
NHỮNG NĂM ĐẦU TIÊN CỦA CUỘC SỐNG
Câu 1: Tư thế toàn thân đặc trưng của trẻ sơ sinh từ 0-10 ngày là gì?
A. Duỗi và không đối xứng
B. Gấp và cân xứng
C. Ưỡn và lệch một bên
D. Xoay tròn
Câu 2: Phản xạ nào sau đây KHÔNG được liệt kê ở trẻ sơ sinh 0-10 ngày?
A. Phản xạ Moro
B. Phản xạ Babinski
C. Phản xạ bước đi nguyên thủy
D. Phản xạ bắt - chộp
Câu 3: Ở trẻ 1 tháng tuổi, khi nằm sấp, trẻ có thể:
A. Nâng đầu lên 90 độ
B. Nhắc đầu và quay đầu
C. Lật từ sấp sang ngửa
D. Chống tay duỗi thẳng khuỷu
Câu 4: Đặc điểm vận động của trẻ 1 tháng tuổi khi ngồi có trợ giúp là:
A. Giữ đầu thẳng vững vàng
B. Có cố gắng nhưng ít để nâng đầu, lưng và khớp hông vuông góc
C. Ngồi thẳng lưng không cần hỗ trợ
D. Xoay người linh hoạt
Câu 5: Đến 2 tháng tuổi, trẻ nằm sấp có thể quay đầu một góc bao nhiêu?
A. 30°
B. 45°
C. 90°
D. 180°
Câu 6: Ở trẻ 2 tháng tuổi, phản xạ nào tạo ra "cung xúc giác không đối xứng"?
A. Phản xạ trương lực cổ không đối xứng
B. Phản xạ Moro
C. Phản xạ chính thế cổ
D. Phản xạ bước đi
Câu 7: Mốc vận động tinh của trẻ 2 tháng tuổi là gì?
A. Chuyển đồ vật từ tay này sang tay kia
B. Giữ đồ vật trong tay từ 1-2 phút
C. Nhặt vật nhỏ bằng ngón cái và trỏ
D. Vẽ nguệch ngoạc
Câu 8: Trẻ 3 tháng tuổi nằm sấp có thể làm gì?
A. Nâng đầu lên khỏi giường 45° và bắt đầu chống cẳng tay
B. Bò về phía trước
C. Ngồi dậy không cần hỗ trợ
D. Lật từ ngửa sang sấp
Câu 9: Kỹ năng vận động tinh nào XUẤT HIỆN ở trẻ 3 tháng tuổi?
A. Soi tay (soi gương)
B. Xâu hạt lớn
C. Cầm bút chì
D. Cắt bằng kéo
Câu 10: Ở giai đoạn 4-5 tháng, trẻ nằm sấp có thể nâng đầu lên một góc bao nhiêu?
A. 45°
B. 60°
C. 90°
D. 120°
Câu 11: Khi kéo ngồi dậy ở trẻ 4-5 tháng, đầu trẻ thường:
A. Gục hoàn toàn về phía trước
B. Ổn định và giữ ở đường giữa
C. Ngả hoàn toàn về phía sau
D. Nghiêng hẳn sang một bên
Câu 12: Kỹ năng xã hội nào phát triển ở trẻ 4-5 tháng?
A. Sợ người lạ
B. Mim cười một cách tự nhiên, đặc biệt với mọi người
C. Vẫy tay tạm biệt
D. Chơi ú òa
Câu 13: Trẻ 6-7 tháng tuổi thường có thể làm gì với sự vận động?
A. Lăn từ nằm ngửa sang nằm sấp
B. Đi men theo đồ đạc
C. Chạy vững vàng
D. Nhảy lò cò
Câu 14: Mốc vận động tinh nào đặc trưng ở trẻ 6-7 tháng?
A. Chuyển đồ vật từ tay này sang tay kia
B. Vẽ đường thẳng
C. Cài cúc áo
D. Đếm đến 10
Câu 15: Phản xạ bảo vệ phía trước xuất hiện vào tháng thứ mấy?
A. 5 tháng
B. 6 tháng
C. 7 tháng
D. 8 tháng
Câu 16: Kỹ năng tự chăm sóc nào của trẻ 6-7 tháng?
A. Tự tắm
B. Có thể uống nước bằng cốc với sự giúp đỡ
C. Tự mặc quần áo
D. Tự đánh răng
Câu 17: Ở trẻ 8 tháng, kỹ năng vận động thô nổi bật là gì?
A. Bò/leo lên đồ nội thất
B. Đi bộ vững vàng
C. Nhảy lò cò
D. Đạp xe ba bánh
Câu 18: Kỹ năng xã hội nào xuất hiện ở trẻ 8 tháng?
A. Bắt đầu cảnh giác với người lạ
B. Tự mặc quần áo
C. Chơi hợp tác với bạn
D. Hiểu khái niệm "cái tôi"
Câu 19: Trẻ 9 tháng tuổi có thể làm gì với đồ vật?
A. Nhặt vật nhỏ bằng ngón cái và ngón trỏ (kiểu gọng kìm)
B. Xây tháp 6 khối
C. Vẽ hình tròn
D. Cắt hình bằng kéo
Câu 20: Kỹ năng ngôn ngữ nào có ở trẻ 9 tháng?
A. Hiểu từ "Có", "Không"
B. Nói được câu 3-4 từ
C. Đếm đến 10
D. Kể lại câu chuyện
Câu 21: Trẻ 10 tháng tuổi có thể làm gì?
A. Vẫy tay tạm biệt
B. Nói được câu 2 từ
C. Tự đi vệ sinh
D. Mặc quần áo một mình
Câu 22: Mốc phát triển quan trọng ở trẻ 12 tháng về vận động thô là gì?
A. Đứng độc lập, có thể đi với sự trợ giúp
B. Chạy vững vàng
C. Nhảy lò cò
D. Đi xe đạp
Câu 23: Kỹ năng vận động tinh nào của trẻ 12 tháng?
A. Cầm nắm kiểu kẹp/gọng kim tốt
B. Vẽ hình vuông
C. Cài cúc áo
D. Buộc dây giày
Câu 24: Đặc điểm ngôn ngữ của trẻ 12 tháng là gì?
A. Nói được 2-6 từ
B. Nói được câu 3-4 từ
C. Vốn từ vựng khoảng 50 từ
D. Diễn đạt trôi chảy
Câu 25: Trẻ 18 tháng tuổi thường bắt đầu làm được gì?
A. Chạy
B. Nhảy lò cò
C. Đi xe đạp 2 bánh
D. Trượt patin
Câu 26: Kỹ năng tự chăm sóc nào có ở trẻ 18 tháng?
A. Tự ăn/uống thức ăn bằng cốc và dùng thìa
B. Tự tắm rửa
C. Tự đánh răng kỹ lưỡng
D. Tự mặc hoàn toàn quần áo
Câu 27: Vốn từ vựng của trẻ 18 tháng vào khoảng bao nhiêu?
A. 5 từ
B. 10 từ
C. 20 từ
D. 50 từ
Câu 28: Trẻ 24 tháng (2 tuổi) có thể làm gì với các khối?
A. Xây tháp 6 khối
B. Xếp chồng 2 khối
C. Xây tháp 10 khối
D. Không quan tâm đến khối
Câu 29: Kỹ năng vận động tinh nào của trẻ 2 tuổi?
A. Cầm bút chì bằng 3 đầu ngón tay (kiểu kim kẹp)
B. Vẽ hình người hoàn chỉnh
C. Viết chữ cái
D. Cắt hình phức tạp
Câu 30: Đặc điểm ngôn ngữ của trẻ 2 tuổi là gì?
A. Vốn từ vựng khoảng 50 từ, nói câu 3-4 từ
B. Chỉ bi bô
C. Nói được câu phức tạp
D. Im lặng hầu hết thời gian
Câu 31: Trẻ 3 tuổi (36 tháng) có khả năng gì trong vận động thô?
A. Đứng trên 1 chân trong 4 giây
B. Nhảy lò cò 10 bước
C. Đi xe đạp 2 bánh
D. Trượt ván
Câu 32: Kỹ năng tự chăm sóc nào trẻ 3 tuổi có thể làm?
A. Tự đi vệ sinh (đôi khi có sự cố)
B. Tự tắm hoàn toàn
C. Tự nấu ăn đơn giản
D. Tự giặt quần áo
Câu 33: Đặc điểm nhận thức của trẻ 3 tuổi là gì?
A. Luôn luôn có câu hỏi "Cái gì", "Ai", "Ở đâu", "Tại sao"
B. Hiểu các khái niệm trừu tượng
C. Đọc được chữ đơn giản
D. Làm toán cộng trừ
Câu 34: Trẻ 4 tuổi (48 tháng) có thể làm gì trong vận động thô?
A. Nhảy lò cò bằng 1 chân khoảng 2-4 giây
B. Chạy marathon
C. Bơi lội thành thạo
D. Nhảy cao 1 mét
Câu 35: Kỹ năng vận động tinh nào trẻ 4 tuổi bắt đầu phát triển?
A. Vẽ hình chữ thập
B. Viết thư pháp
C. Đan len
D. Làm đồ gốm
Câu 36: Mốc nhận thức quan trọng ở trẻ 4 tuổi là gì?
A. Có thể phân biệt giữa tưởng tượng và thực tế
B. Hiểu thuyết tương đối
C. Giải được bài toán phức tạp
D. Viết được truyện ngắn
Câu 37: Trẻ 5 tuổi (60 tháng) có khả năng gì về thăng bằng?
A. Đứng được trên 1 chân khoảng 9 giây
B. Đi trên dây
C. Nhào lộn
D. Trồng cây chuối
Câu 38: Kỹ năng ngôn ngữ của trẻ 5 tuổi là gì?
A. Diễn đạt và nói bằng lời một cách trôi chảy
B. Nói ngọng nghịu
C. Chỉ sử dụng từ đơn
D. Không thích giao tiếp
Câu 39: Theo Lois Bly, hiện tượng "cổ ưỡn quá mức" là bình thường trong giai đoạn nào?
A. Từ 1 đến 3 tháng
B. Từ 4 đến 6 tháng
C. Từ 7 đến 9 tháng
D. Từ 10 đến 12 tháng
Câu 40: Sự phát triển đối xứng vùng đầu cổ được biểu hiện bằng điều gì?
A. Hai mắt cùng nhìn vào một điểm
B. Trẻ chỉ nhìn bằng một mắt
C. Đầu luôn nghiêng sang một bên
D. Cổ không cử động được
Câu 41: Hiện tượng "khép chặt bả vai - xương cánh tay" là bình thường trong giai đoạn nào?
A. Từ 1 - 3 tháng
B. Từ 4 - 6 tháng
C. Từ 7 - 9 tháng
D. Từ 10 - 12 tháng
Câu 42: Khép bả vai là hiện tượng bình thường trong vòng bao lâu?
A. 1-2 tháng
B. 2-3 tháng
C. 3-4 tháng
D. 4-5 tháng
Câu 43: Sự kiểm soát nào là điều kiện tiên quyết cho chức năng chi trên khi đứng và đi?
A. Khép bả vai đối thăng bằng qua kiểm soát gấp thân
B. Ưỡn cột sống cổ quá mức
C. Duỗi thẳng hoàn toàn khuỷu tay
D. Co cứng các ngón tay
Câu 44: Hiện tượng "nghiêng chậu hông ra trước" bắt đầu từ khi nào?
A. Tháng thứ 4 khi nằm sấp
B. Tháng thứ 6 khi ngồi
C. Tháng thứ 8 khi bò
D. Tháng thứ 12 khi đứng
Câu 45: Sự nghiêng chậu ra trước được thăng bằng bởi sự phát triển của nhóm cơ nào đầu tiên?
A. Cơ bụng
B. Cơ lưng
C. Cơ đùi
D. Cơ cẳng chân
Câu 46: Hiện tượng "co cứng hông đùi" với tư thế dạng, gấp và xoay ngoài (kiểu chân nhái) là bình
thường trong giai đoạn nào?
A. Trong vòng 3-4 tháng
B. Trong vòng 5-6 tháng
C. Trong vòng 7-8 tháng
D. Trong vòng 9-10 tháng
Câu 47: Dạng chi dưới cần thiết cho điều gì?
A. Kéo dài bên chịu lực (gấp ở bên đối diện)
B. Ngồi vững vàng
C. Bò nhanh hơn
D. Đứng im một chỗ
Câu 48: Trẻ bắt đầu biết "chơi ú òa" ở độ tuổi nào?
A. 9 tháng
B. 12 tháng
C. 18 tháng
D. 24 tháng
Câu 49: Kỹ năng "nhảy lò cò trên 1 chân khoảng 10 bước" thường xuất hiện ở độ tuổi nào?
A. 3 tuổi
B. 4 tuổi
C. 5 tuổi
D. 6 tuổi
Câu 50: Trẻ có thể "xâu chuỗi hạt lớn" ở độ tuổi nào?
A. 18 tháng
B. 24 tháng
C. 36 tháng
D. 48 tháng
Câu 51: Khả năng "phân loại hình dạng và màu sắc" bắt đầu xuất hiện rõ ở độ tuổi nào?
A. 20-24 tháng
B. 30-36 tháng
C. 40-48 tháng
D. 50-60 tháng
Câu 52: Trẻ bắt đầu có "nỗi lo lắng bị chia ly" rõ rệt ở độ tuổi nào?
A. 9 tháng
B. 12 tháng
C. 18 tháng
D. 24 tháng
Câu 53: Kỹ năng "đi lên cầu thang luân phiên hai chân" bắt đầu xuất hiện ở độ tuổi nào?
A. 18 tháng
B. 24 tháng
C. 30 tháng
D. 36 tháng
Câu 54: Trẻ có thể "bắt được bóng lớn bằng cánh tay dang rộng" ở độ tuổi nào?
A. 24 tháng
B. 36 tháng
C. 48 tháng
D. 60 tháng
Câu 55: Ở trẻ sơ sinh (0-10 ngày), khi được kéo ngồi dậy, đầu trẻ thường:
A. Ổn định và giữ ở đường giữa
B. Ngả ra sau hoàn toàn
C. Gục hẳn về phía trước
D. Không có kiểm soát gấp, có thể hơi ngả
Câu 56: Phản xạ nào sau đây có thể XUẤT HIỆN ở trẻ sơ sinh 0-10 ngày?
A. Phản xạ trương lực cổ không đối xứng
B. Phản xạ nhảy dù
C. Phản xạ đạp xe
D. Phản xạ nâng mình khi nằm sấp
Câu 57: Vào tháng thứ 2, khi nằm ngửa, trẻ có đặc điểm gì về bàn chân?
A. Lòng bàn chân hướng xuống dưới
B. Gót chân chạm mông
C. Bàn chân gập mặt lưng
D. Ngón chân xòe rộng
Câu 58: Trẻ 3 tháng tuổi có khả năng gì trong lĩnh vực cá nhân - xã hội?
A. Nhìn chăm chú vào mặt bố mẹ khi cho ăn
B. Sợ người lạ
C. Tự xúc ăn bằng thìa
D. Chơi hợp tác với bạn
Câu 59: Ở giai đoạn 4-5 tháng, khi kéo ngồi dậy, trẻ có biểu hiện gì?
A. Đầu ổn định và giữ ở đường giữa
B. Đầu gục hoàn toàn
C. Toàn thân duỗi cứng
D. Không có phản ứng gì
Câu 60: Một mốc phát triển vận động thô quan trọng của trẻ 6-7 tháng là gì?
A. Bắt đầu thực hiện tư thế chống tay và đầu gối (quỳ 4 điểm)
B. Đi men theo đồ đạc
C. Đứng độc lập
D. Nhảy tại chỗ
Câu 61: Kỹ năng tự chăm sóc nào của trẻ 6-7 tháng?
A. Có thể uống nước bằng cốc với sự giúp đỡ
B. Tự tắm
C. Tự mặc quần áo
D. Tự đánh răng
Câu 62: Trẻ 8 tháng tuổi có thể làm gì khi ngồi?
A. Có thể vươn người và thực hiện động tác linh hoạt trong và ngoài tư thế ngồi
B. Ngồi bệt không nhúc nhích
C. Ngồi xổm vững vàng
D. Ngồi trên ghế cao không cần đai an toàn
Câu 63: Đặc điểm ngôn ngữ của trẻ 9 tháng là gì?
A. Sao chép âm thanh và cử chỉ như vẫy tay tạm biệt
B. Nói được câu dài
C. Đọc được thơ
D. Hát một bài hoàn chỉnh
Câu 64: Trẻ 10 tháng tuổi có sự phối hợp nào trong vận động tinh?
A. Cầm nắm kết hợp với tầm nhìn (phối hợp tay-mắt)
B. Vẽ hình tròn
C. Viết chữ cái
D. Gõ bàn phím
Câu 65: Đến 12 tháng tuổi, trẻ có khả năng gì trong lĩnh vực nhận thức?
A. Tìm đồ vật bị giấu một cách dễ dàng
B. Giải đố phức tạp
C. Đọc viết thành thạo
D. Hiểu khái niệm số học
Câu 66: Trẻ 18 tháng tuổi có khả năng gì trong vận động tinh với bút?
A. Viết nguệch ngoạc tự nhiên hơn
B. Vẽ hình người hoàn chỉnh
C. Viết tên của mình
D. Tô màu không lem
Câu 67: Kỹ năng tự chăm sóc nào của trẻ 18 tháng?
A. Có thể tự cởi quần áo
B. Tự tắm gội
C. Tự nấu ăn
D. Tự giặt quần áo
Câu 68: Đặc điểm ngôn ngữ của trẻ 24 tháng (2 tuổi) là gì?
A. Hiểu được hầu hết các câu
B. Nói lắp
C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ ký hiệu
D. Im lặng hoàn toàn
Câu 69: Trẻ 3 tuổi (36 tháng) có khả năng gì trong vận động thô với cầu thang?
A. Khi đi lên cầu thang, bước chân luân phiên một cách có kiểm soát
B. Chạy nhảy trên cầu thang
C. Nhảy từ bậc cao xuống
D. Trượt tay vịn cầu thang
Câu 70: Kỹ năng nhận thức nào phát triển ở trẻ 3 tuổi?
A. Học được cách cảm nhận cảm xúc của người khác
B. Hiểu các nguyên lý vật lý phức tạp
C. Giải các câu đố logic
D. Lập trình máy tính cơ bản
Câu 71: Trẻ 4 tuổi (48 tháng) có thể làm gì trong vận động thô?
A. Đi xuống cầu thang luân phiên chân một cách có kiểm soát
B. Nhảy múa ballet
C. Chạy marathon
D. Leo núi trong nhà
Câu 72: Kỹ năng vận động tinh nào trẻ 4 tuổi có thể làm?
A. Có thể cắt bằng kéo
B. Đan len thành áo
C. Làm đồ thủ công tinh xảo
D. Thêu thùa
Câu 73: Mốc phát triển ngôn ngữ của trẻ 4 tuổi là gì?
A. Có thể gọi tên các hình dạng
B. Nói được 10 ngoại ngữ
C. Viết tiểu thuyết
D. Diễn thuyết trước đám đông
Câu 74: Trẻ 5 tuổi (60 tháng) có khả năng gì trong vận động thô với bóng?
A. Bắt được bóng nảy lên bằng 2 tay dang
B. Ném bóng vào rổ
C. Đá bóng thành bàn
D. Tung hứng bóng
Câu 75: Theo Lois Bly, sự phát triển của cơ gấp thân trên giúp giảm hiện tượng gì?
A. Co cứng cơ giữa bả vai và cánh tay
B. Ưỡn cột sống quá mức
C. Co rút chi dưới
D. Cứng khớp cổ tay
Câu 76: Khi nào cánh tay trẻ chuyển động về phía trước (khuỷu ở phía vai)?
A. Khi các cơ gấp thân trên phát triển
B. Khi trẻ biết đi
C. Khi trẻ học viết
D. Khi trẻ dậy thì
Câu 77: Khép bả vai đối thăng bằng qua kiểm soát gấp thân là điều kiện tiên quyết cho điều gì?
A. Chức năng chi trên khi đứng và đi
B. Khả năng nghe
C. Phát triển thị giác
D. Nhận thức ngôn ngữ
Câu 78: Hiện tượng "nghiêng chậu hông ra sau" phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Tầm vận động khớp hông
B. Kích thước bàn chân
C. Chiều dài cánh tay
D. Sức mạnh cơ cổ
Câu 79: Sự phát triển duỗi, khép và xoay trong của hông dựa trên cơ sở nào?
A. Duỗi thân ổn định
B. Gấp cổ hoàn toàn
C. Xoay vai tối đa
D. Dạng cẳng chân
Câu 80: Ở trẻ 2 tháng tuổi, phản xạ nào tạo ra "cung xúc giác không đối xứng"?
A. Phản xạ trương lực cổ không đối xứng
B. Phản xạ Moro
C. Phản xạ bước đi
D. Phản xạ bú
Câu 81: Trẻ 3 tháng tuổi có khả năng gì với đồ chơi?
A. Nắm giữ đồ chơi trong vài giây
B. Xây tháp bằng đồ chơi
C. Phân loại đồ chơi theo màu sắc
D. Chơi board game
Câu 82: Trẻ 6-7 tháng có phản xạ bảo vệ nào?
A. Phản xạ bảo vệ hai bên (6 tháng) và phía trước (7 tháng)
B. Phản xạ bảo vệ phía sau
C. Phản xạ bảo vệ khi ngã
D. Phản xạ bảo vệ khi nghe tiếng động lớn
Câu 83: Trẻ 9 tháng tuổi có thể làm gì với các đồ vật?
A. Di chuyển trơn tru đồ vật từ tay này sang tay kia
B. Tung hứng đồ vật
C. Tháo rời đồ chơi phức tạp
D. Lắp ráp mô hình
Câu 84: Trẻ 12 tháng tuổi có thể làm gì với các khối?
A. Đặt 1 khối lên trên khối khác
B. Xây tháp 10 khối
C. Xếp khối thành hình nhà
D. Phân loại khối theo trọng lượng
Câu 85: Ở trẻ sơ sinh (0-10 ngày), tư thế của chi dưới thường là:
A. Duỗi, khép và xoay trong
B. Gấp, dạng và xoay ngoài
C. Duỗi hoàn toàn và cứng đờ
D. Gấp và khép chặt
Câu 86: Phản xạ "bắt - chộp" ở trẻ sơ sinh thuộc nhóm phản xạ nào?
A. Phản xạ nguyên thuỷ
B. Phản xạ dự đoán
C. Phản xạ có điều kiện
D. Phản xạ phức tạp
Câu 87: Khi nằm sấp, trẻ 1 tháng tuổi có thể:
A. Nâng đầu lên 90 độ
B. Nhắc đầu và quay đầu
C. Lật từ sấp sang ngửa
D. Chống tay duỗi thẳng khuỷu
Câu 88: Ở trẻ 2 tháng, khi ngồi có trợ giúp, đầu trẻ:
A. Thẳng và vững vàng
B. Vẫn bị gục nhưng giữ được thẳng
C. Ngả hoàn toàn về phía sau
D. Nghiêng hẳn sang một bên
Câu 89: Trẻ 3 tháng tuổi có khả năng gì về thị giác?
A. Di chuyển đầu theo chuyển động của người lớn
B. Đọc chữ in lớn
C. Nhận biết màu sắc phức tạp
D. Nhìn xa hàng chục mét
Câu 90: Ở giai đoạn 4-5 tháng, trẻ có thể lăn từ tư thế nào sang nào?
A. Từ nằm sấp sang nằm ngửa
B. Từ ngồi sang đứng
C. Từ đứng sang ngồi
D. Từ nằm ngửa sang ngồi
Câu 91: Trẻ 6-7 tháng tuổi thường bắt đầu làm gì ở tư thế quỳ 4 điểm?
A. Lắc lư qua lại
B. Đứng lên
C. Ngồi xuống
D. Bò về phía trước nhanh
Câu 92: Kỹ năng tự chăm sóc nào của trẻ 8 tháng?
A. Tháo vỏ bọc khỏi món đồ chơi yêu thích
B. Tự tắm
C. Tự mặc quần áo
D. Tự nấu ăn
Câu 93: Trẻ 10 tháng tuổi có thể làm gì với cầu thang?
A. Bò xuống cầu thang bằng tay và đầu gối
B. Đi lên cầu thang không cần vịn
C. Chạy nhảy trên cầu thang
D. Trượt tay vịn cầu thang
Câu 94: Ở trẻ 12 tháng, kỹ năng vận động tinh với bút chì là:
A. Nắm chặt bút chì, viết nguệch ngoạc
B. Vẽ hình tròn
C. Viết tên mình
D. Tô màu trong đường viền
Câu 95: Trẻ 18 tháng tuổi có khả năng gì với bóng?
A. Ném quả bóng lớn không bị ngã
B. Đá bóng vào gôn
C. Bắt bóng bằng một tay
D. Tung hứng bóng
Câu 96: Trẻ 2 tuổi có thể làm gì với sách?
A. Lật trang sách
B. Đọc thành tiếng
C. Viết bài cảm nhận
D. Phân tích nội dung
Câu 97: Trẻ 3 tuổi có khả năng gì trong giao tiếp xã hội?
A. Bắt đầu làm theo hướng dẫn đơn giản gồm 3 phần
B. Thuyết trình trước đám đông
C. Tranh luận logic
D. Viết thư tay
Câu 98: Trẻ 4 tuổi có khả năng gì về ngôn ngữ?
A. Đếm được đến 10
B. Đọc truyện dài
C. Viết văn miêu tả
D. Học ngoại ngữ thành thạo
Câu 99: Trẻ 5 tuổi có khả năng gì về nhận thức?
A. Diễn lại câu chuyện sinh động
B. Giải phương trình toán học
C. Hiểu triết lý phức tạp
D. Phân tích văn học
Câu 100: Theo Lois Bly, sự phát triển của "cơ giữa xương bả vai và xương cánh tay" cho phép điều gì?
A. Bả vai và cánh tay dạng ra
B. Cánh tay khép chặt hơn
C. Cổ tay co lại
D. Ngón tay duỗi thẳng
Bài 4: SỰ PHÁT TRIỂN CÁC PHẢN XẠ
I. Đại cương & Mức độ phát triển
1.Sự phát triển các phản xạ chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá chỉ số thông minh (IQ) của trẻ.
B. Xác định sự trưởng thành về giải phẫu của hệ cơ xương.
C. Xác định sự trưởng thành phần xạ sinh lý thần kinh của hệ thần kinh trung ương.
D. Chẩn đoán các bệnh lý về nội tiết.
2.Theo tài liệu, sự trưởng thành về phản xạ được mô tả đầu tiên trên đối tượng nào?
A. Con người
B. Động vật (theo Sherrington)
C. Trẻ sơ sinh thiếu tháng
D. Cả A và C
3.Mức độ phát triển phản xạ nào tương ứng với giai đoạn vận động "Đứng, Đi"?
A. Tủy sống và thân não
B. Trung não
C. Vỏ não
D. Tiểu não
4.Phản xạ nào sau đây được kiểm soát bởi tủy sống và thân não?
A. Phản xạ thăng bằng
B. Phản xạ nguyên thủy không sử dụng chi
C. Phản xạ chỉnh thế
D. Phản xạ có sử dụng từng chi
5.Bao Myelin chưa hoàn thiện ở trẻ sơ sinh dẫn đến hệ quả gì?
A. Trẻ ngủ rất nhiều
B. Khả năng ức chế và điều hòa vận động còn kém
C. Trẻ ăn kém
D. Hệ tiêu hóa hoạt động chưa tốt
6.Vỏ não có khả năng gì đối với các phản xạ nguyên thủy?
A. Kích thích mạnh hơn
B. Ức chế và thay thế bằng vận động có ý thức
C. Làm cho chúng xuất hiện trở lại
D. Không có tác động gì
II. Mức Tủy Sống
7.Phản xạ co cứng gấp (Flexor withdrawal reflex) được kích thích bằng cách nào?
A. Xoay đầu trẻ sang một bên
B. Kích thích chạm hoặc vuốt vào gan chân
C. Gõ nhẹ vào mặt bên đùi
D. Để trẻ nắm chặt một vật
8.Đáp ứng dương tính của phản xạ co cứng gấp là gì?
A. Duỗi cứng chân
B. Gấp mu chân, gối và háng không chủ ý
C. Co chân có chủ ý
D. Không có phản ứng
9.Trong phản xạ "Sức đầy của cơ duỗi" (Extensor thrust reflex), kích thích là gì?
A. Vuốt gan chân
B. Gấp chân trẻ lại, dùng tay kích thích vào lòng bàn chân
C. Xoay đầu trẻ
D. Nghiêng người trẻ
10.Đáp ứng dương tính của phản xạ "Sức đầy của cơ duỗi" là gì?
A. Chân vẫn ở tư thế gấp
B. Duỗi không chủ ý chân bị kích thích
C. Co cả hai chân
D. Xoay người
11.Trong phản xạ duỗi chéo (1), tư thế ban đầu của trẻ là gì?
A. Nằm sấp
B. Nằm ngửa, một chân co, một chân duỗi
C. Ngồi
D. Đứng
12.Kích thích trong phản xạ duỗi chéo (1) là gì?
A. Kích thích gan chân
B. Gấp chân đang duỗi lại
C. Xoay đầu
D. Kích thích vào lòng bàn tay
13.Đáp ứng dương tính của phản xạ duỗi chéo (1) là gì?
A. Chân duỗi ban đầu vẫn duỗi
B. Khi gấp chân duỗi, chân gấp lúc đầu sẽ duỗi ra
C. Cả hai chân cùng co
D. Cả hai chân cùng duỗi
14.Trong phản xạ duỗi chéo (2), kích thích là gì?
A. Kích thích mặt bên đùi bằng cách gõ nhẹ
B. Vuốt dọc lòng bàn chân
C. Thả rơi đầu trẻ
D. Xoay đầu trẻ
15.Đáp ứng dương tính của phản xạ duỗi chéo (2) là gì?
A. Chân bên kia khép, xoay trong và gấp mặt lòng bàn chân
B. Chân bên kia duỗi thẳng
C. Cả hai chân co lại
D. Trẻ khóc
III. Mức Thân Não
16.Thân não có chứa nhiều nhân thần kinh tham gia vào chức năng gì?
A. Điều hòa thân nhiệt
B. Điều hòa trương lực cơ
C. Điều hòa nhịp tim
D. Kiểm soát tiểu tiện
17.Phản xạ Trương lực cổ không đối xứng (ATNR) được kích thích bằng cách nào?
A. Gập cổ trẻ
B. Ngửa cổ trẻ
C. Xoay đầu hướng mặt trẻ sang một bên
D. Nghiêng người trẻ
18.Đáp ứng dương tính của phản xạ ATRN là gì?
A. Tay và chân cùng bên với mặt DUỖI, tay chân đối bên GẤP
B. Tay và chân cùng bên với mặt GẤP, tay chân đối bên DUỖI
C. Cả bốn chi cùng duỗi
D. Cả bốn chi cùng gấp
19.Trong phản xạ Trương lực cổ đối xứng (STNR) khi gập cổ, đáp ứng dương tính là gì?
A. Tay gấp và chân duỗi
B. Tay duỗi và chân gấp
C. Cả tay và chân đều gấp
D. Cả tay và chân đều duỗi
20.Trong phản xạ Trương lực cổ đối xứng (STNR) khi ngửa cổ, đáp ứng dương tính là gì?
A. Tay gấp và chân duỗi
B. Tay duỗi và chân gấp
C. Cả tay và chân đều gấp
D. Cả tay và chân đều duỗi
21.Phản xạ đồng vận (Associate reaction) được kích thích bằng cách nào?
A. Xoay đầu trẻ
B. Để trẻ xiết chặt một vật (chỉ dùng một tay)
C. Nhún nhẹ bàn chân
D. Kích thích gan chân
22.Đáp ứng dương tính của phản xạ đồng vận là gì?
A. Không có phản ứng
B. Tăng trương lực cơ tối thiểu
C. Phản ứng ở chi đối diện hoặc tăng TLC ở các phần khác của cơ thể
D. Trẻ thả rơi vật đang nắm
23.Phản xạ đứng chống (Positive support reflex) xuất hiện cho đến khoảng tháng thứ mấy?
A. 2 tháng
B. 4 tháng
C. 6 tháng
D. 8 tháng
24.Đáp ứng dương tính của phản xạ đứng chống là gì?
A. Chân gấp để tiếp nhận sự nhún nhẫy
B. Đầu gối và hông duỗi, khớp cổ chân nhún nhẫy mặt lòng
C. Nhấc hai chân ra khỏi mặt đất
D. Trẻ ngồi thụp xuống
25.Phản xạ nào sau đây có đáp ứng dương tính là "nhấc hai chân ra khỏi mặt đất"?
A. Phản xạ đứng chống (Positive support)
B. Phản xạ đứng chống phản hồi ngược (Negative support)
C. Phản xạ duỗi chéo
D. Phản xạ Moro
IV. Mức Trung Não
26.Bộ phận nào của trung não liên quan đến điều hòa vận động và phối hợp cơ bắp?
A. Thalamus
B. Lồi não trên
C. Chất đen
D. Lồi não dưới
27.Phản ứng chỉnh thế bắt đầu xuất hiện từ tháng thứ mấy?
A. 0-1 tháng
B. 2-3 tháng
C. 4-5 tháng
D. 6-7 tháng
28.Nếu phản xạ chỉnh thế xuất hiện chậm hoặc bất thường, điều này có thể báo hiệu điều gì?
A. Trẻ thông minh hơn
B. Chậm phát triển vận động hoặc tổn thương thần kinh
C. Hệ tiêu hóa của trẻ có vấn đề
D. Trẻ có thính giác nhạy bén
29.Phản xạ chỉnh thế mê đạo giúp điều chỉnh cơ thể trước sự thay đổi nào?
A. Thay đổi ánh sáng
B. Thay đổi vị trí của đầu trong không gian và trọng lực
C. Thay đổi nhiệt độ
D. Thay đổi âm thanh
30.Phản xạ chỉnh thế mắt (Ocular righting reflex) sử dụng giác quan nào để định hướng?
A. Thính giác
B. Khứu giác
C. Tầm nhìn (thị giác)
D. Xúc giác
31.Khi xoay đầu trẻ sang một bên trong phản xạ chỉnh thế cổ, đáp ứng là gì?
A. Đầu xoay ngược chiều
B. Thân và chi của trẻ sẽ xoay cùng hướng với đầu xoay
C. Trẻ duỗi cứng tay chân
D. Trẻ không phản ứng
32.Trong phản xạ chỉnh thế đầu (Head righting), khi nghiêng người trẻ sang một bên, đầu trẻ sẽ:
A. Nghiêng theo cùng chiều
B. Xoay ngược chiều để duy trì tư thế thẳng đứng
C. Cúi gập xuống
D. Ngửa ra sau
V. Phản Ứng Vận Động Tự Động
33.Phản xạ Landau thường xuất hiện trong khoảng thời gian nào?
A. 0-2 tháng
B. Từ tháng thứ 6 đến 18 hoặc 24 tháng
C. Từ 3-5 tuổi
D. Chỉ có ở người lớn
34.Kích thích để gây ra phản xạ Landau là gì?
A. Vuốt gan chân
B. Nâng đầu trẻ (chủ động hoặc thụ động) khi trẻ nằm sấp
C. Xoay đầu trẻ
D. Tạo tiếng động lớn
35.Đáp ứng của phản xạ Landau là gì?
A. Cột sống và chân duỗi
B. Co cứng toàn thân
C. Gập người lại
D. Xoay người
36.Phản xạ nhảy dù (Parachute reflex) là một dạng của:
A. Phản xạ nguyên thủy
B. Phản xạ chỉnh thế
C. Phản xạ tự vệ (Protective extension reflex)
D. Phản xạ thăng bằng
37.Kích thích để gây ra phản xạ nhảy dù là gì?
A. Hạ thấp nhanh đầu trẻ về phía sàn nhà khi trẻ nằm sấp
B. Nâng đầu trẻ lên
C. Xoay trẻ tròn
D. Cho trẻ nghe nhạc
38.Đáp ứng của phản xạ nhảy dù là gì?
A. Trẻ co người lại
B. Trẻ duỗi thẳng hai tay ra phía trước, xòe các ngón tay
C. Trẻ khép chặt hai tay
D. Trẻ khóc thét
VI. Mức Vỏ Não & Phản Xạ Nguyên Thủy
39.Vỏ não có vai trò gì đối với các phản xạ cấp thấp?
A. Làm cho chúng mạnh hơn và kéo dài hơn
B. Ức chế và biến chúng thành vận động có ý thức, tinh vi
C. Không có vai trò gì
D. Chỉ kiểm soát các phản xạ nguyên thủy
40.Khả năng giữ thăng bằng tốt trên địa hình gồ ghề ở người lớn minh họa cho vai trò gì của vỏ
não?
A. Điều chỉnh linh hoạt, vượt xa phản ứng tự động nguyên thủy
B. Duy trì phản xạ nguyên thủy
C. Làm chậm quá trình vận động
D. Ức chế hoàn toàn hệ thống tiền đình
41.Các phản xạ nguyên thủy thường mạnh nhất trong giai đoạn nào?
A. 0-4 tháng đầu đời
B. 6-12 tháng
C. 1-2 tuổi
D. Trên 3 tuổi
42.Nếu phản xạ nguyên thủy tồn tại kéo dài sau độ tuổi bình thường, điều này có thể báo hiệu
điều gì?
A. Trẻ phát triển vượt trội
B. Tổn thương thần kinh trung ương
C. Hệ xương của trẻ chắc khỏe
D. Trẻ có hệ miễn dịch tốt
43.Phản xạ Moro còn được gọi là phản xạ gì?
A. Phản xạ tìm vú
B. Phản xạ giật mình
C. Phản xạ bước đi
D. Phản xạ nắm bắt
44.Kích thích nào sau đây KHÔNG gây ra phản xạ Moro?
A. Vỗ mạnh vào giường
B. Tạo tiếng động lớn
C. Nâng thân mình trẻ lên rồi hạ xuống đột ngột
D. Vuốt ve nhẹ nhàng má trẻ
45.Đáp ứng điển hình của phản xạ Moro là gì?
A. Duỗi và dang rộng tay chân, sau đó gập và khép lại
B. Co cứng toàn thân
C. Xoay đầu về phía kích thích
D. Nắm chặt bàn tay
46.Phản xạ tìm kiếm (Rooting reflex) được kích thích bằng cách nào?
A. Chạm vào lòng bàn tay
B. Kích thích nhẹ vào mép miệng
C. Vuốt dọc lưng
D. Nhấc trẻ đứng lên
47.Phản xạ tìm kiếm có ý nghĩa sinh tồn nào?
A. Giúp trẻ tìm được vú mẹ để bú
B. Giúp trẻ nắm lấy mẹ
C. Giúp trẻ tránh né nguy hiểm
D. Giúp trẻ tập đi
48.Phản xạ mút (Sucking reflex) thường biến mất vào lúc nào?
A. 1-2 tháng
B. 3-4 tháng
C. 6-7 tháng
D. 12 tháng
49.Khi chạm vào lòng bàn tay trẻ, trẻ nắm chặt lại. Đây là mô tả của phản xạ gì?
A. Phản xạ Palmar grasp
B. Phản xạ Plantar grasp
C. Phản xạ Babinski
D. Phản xạ Moro
50.Phản xạ nắm tay (Palmar grasp) thường mất đi sau bao lâu?
A. 2-3 tháng
B. 4-6 tháng
C. 7-8 tháng
D. 12 tháng
51.Phản xạ gấp ngón chân (Plantar grasp) được kích thích bằng cách nào?
A. Chạm vào lòng bàn chân
B. Vuốt mu bàn chân
C. Gõ vào gót chân
D. Xoay cổ chân
52.Phản xạ Plantar grasp thường mất đi sau bao lâu?
A. 4-6 tháng
B. 9-12 tháng
C. 12-15 tháng
D. 18 tháng
53.Phản xạ bước đi tự động (Stepping reflex) mất đi sau khoảng thời gian nào?
A. 1-2 tháng
B. 3-4 tháng
C. 5-6 tháng
D. 7-8 tháng
54.Phản xạ đứng tự động (Positive support reflex) ở phần nguyên thủy mất đi sau khoảng thời
gian nào?
A. 1-2 tháng
B. 2-4 tháng
C. 5-6 tháng
D. 7-8 tháng
55.Đáp ứng của phản xạ Babinski ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Các ngón chân xòe ra, ngón cái ngửa lên
B. Các ngón chân co lại
C. Bàn chân duỗi thẳng
D. Trẻ rút chân lại
56.Phản xạ Babinski được coi là bình thường cho đến khi nào?
A. 6 tháng
B. 12 tháng
C. 18 tháng
D. 2 tuổi
57.Phản xạ Galant được kích thích bằng cách nào?
A. Vuốt dọc một bên cột sống từ vai xuống mông
B. Vuốt gan chân
C. Xoay đầu trẻ
D. Ấn vào bụng trẻ
58.Đáp ứng của phản xạ Galant là gì?
A. Trẻ nghiêng người và cong mông về phía bị kích thích
B. Trẻ duỗi thẳng chân
C. Trẻ co cả hai chân
D. Trẻ xoay đầu sang bên đối diện
59.Phản xạ Galant thường mất đi sau bao lâu?
A. 1-2 tháng
B. 2-4 tháng
C. 5-6 tháng
D. 7-8 tháng
60.Phản xạ nào sau đây KHÔNG phải là phản xạ nguyên thủy?
A. Phản xạ Moro
B. Phản xạ tìm kiếm
C. Phản xạ nhảy dù (Parachute)
D. Phản xạ Babinski
VII. Câu hỏi tổng hợp & phân tích
61.Một trẻ 8 tháng tuổi vẫn còn biểu hiện phản xạ Moro rõ rệt. Điều này gợi ý nhất điều gì?
A. Trẻ phát triển vận động bình thường
B. Trẻ có thể có tổn thương hệ thần kinh trung ương
C. Trẻ rất nhạy cảm với âm thanh
D. Đây là dấu hiệu của thiên tài
62.Theo lý thuyết, một đứa trẻ đang ở giai đoạn phát triển vận động "Bò, Ngồi" tương ứng với
mức độ trưởng thành nào của hệ thần kinh?
A. Tủy sống/Thân não
B. Trung não
C. Vỏ não
D. Tiểu não
63.Phản xạ nào sau đây cần được ức chế để trẻ có thể lật người một cách hiệu quả?
A. Phản xạ Trương lực cổ không đối xứng (ATNR)
B. Phản xạ mút
C. Phản xạ Babinski
D. Phản xạ Landau
64.Phản xạ "Positive support reflex" xuất hiện ở cả mức thân não (nguyên thủy) và được cải biến
ở mức cao hơn. Sự khác biệt chính giữa hai mức độ này là gì?
A. Ở mức vỏ não, đáp ứng có chủ đích và linh hoạt hơn.
B. Ở mức thân não, đáp ứng yếu hơn.
C. Ở mức vỏ não, đáp ứng biến mất.
D. Không có sự khác biệt.
65.Một trẻ 3 tháng tuổi có phản xạ chỉnh thế cổ tốt. Điều này cho thấy:
A. Hệ thần kinh trung não của trẻ đang phát triển bình thường.
B. Trẻ bị tổn thương tủy sống.
C. Các phản xạ nguyên thủy của trẻ sẽ tồn tại vĩnh viễn.
D. Trẻ đã sẵn sàng để đi.
66.Việc tập luyện Yoga có thể cải thiện khả năng giữ thăng bằng chủ yếu là nhờ vào vai trò của
bộ phận nào?
A. Tủy sống
B. Thân não
C. Trung não
D. Vỏ não
67.Phản xạ nào sau đây giúp bảo vệ trẻ khỏi bị ngã úp mặt?
A. Phản xạ nhảy dù (Parachute) hướng xuống
B. Phản xạ Moro
C. Phản xạ tìm kiếm
D. Phản xạ Galant
68.Một trẻ sơ sinh khi được đặt nằm sấp sẽ quay đầu sang một bên để thở. Hành động này có
liên quan mật thiết nhất đến nhóm phản xạ nào?
A. Phản xạ nguyên thủy tủy sống
B. Phản xạ chỉnh thế
C. Phản xạ đồng vận
D. Phản xạ thăng bằng
69.Theo bảng trong tài liệu, mức độ phát triển vận động "Nằm sấp, nằm ngửa" tương ứng với
mức độ trưởng thành nào của hệ thần kinh trung ương?
A. Tủy sống và/hoặc thân não
B. Trung não
C. Vỏ não
D. Thể vân
70.Phản xạ nào sau đây được cho là bình thường khi còn tồn tại sau 12 tháng tuổi?
A. Phản xạ Babinski
B. Phản xạ Moro
C. Phản xạ nắm tay (Palmar grasp)
D. Không có phản xạ nào trong các đáp án trên
71.Khi khám cho một trẻ 5 tháng tuổi, bạn thấy khi xoay đầu trẻ sang phải, tay và chân phải duỗi
ra, tay và chân trái gấp lại. Phản xạ này là:
A. Bình thường ở độ tuổi này
B. Bất thường, vì phản xạ ATRN nên đã được ức chế
C. Dấu hiệu của tổn thương tủy sống
D. Biểu hiện của phản xạ Landau
72.Phản xạ "Crossed extensor reflex" thuộc nhóm phản xạ nào?
A. Mức tủy sống
B. Mức thân não
C. Mức trung não
D. Mức vỏ não
73.Chức năng chính của các phản xạ chỉnh thế là:
A. Duy trì tư thế đầu và cơ thể thẳng đứng trong không gian.
B. Bảo vệ cơ thể khỏi các kích thích đau.
C. Giúp trẻ tìm vú mẹ.
D. Chuẩn bị cho việc bò.
74.Phản xạ "Negative support reflex" có đáp ứng là:
A. Nhấc hai chân ra khỏi mặt đất
B. Duỗi chân để đứng thẳng
C. Co chân lại
D. Bước đi luân phiên
75.Một trẻ 1 tháng tuổi có các phản xạ nguyên thủy rõ. Điều này chứng tỏ:
A. Hệ thần kinh của trẻ đang phát triển bình thường.
B. Trẻ bị bại não.
C. Trẻ bị chậm phát triển trí tuệ.
D. Tất cả đều sai.
76.Bộ phận nào của não chịu trách nhiệm cao nhất trong việc học tập và ghi nhớ để cải thiện các
phản xạ thăng bằng?
A. Tủy sống
B. Thân não
C. Trung não
D. Vỏ não
77.Phản xạ nào sau đây có thời gian biến mất muộn nhất (trong số các phản xạ được liệt kê)?
A. Phản xạ Babinski (12 tháng)
B. Phản xạ nắm tay (4-6 tháng)
C. Phản xạ bước đi (1-2 tháng)
D. Phản xạ Moro (4-6 tháng)
78.Khi trẻ phát triển đến mức vỏ não, các vận động trở nên:
A. Thô sơ và lan tỏa
B. Có ý thức, chính xác và có mục đích
C. Hoàn toàn tự động
D. Chỉ là các mẫu co duỗi toàn bộ
79.Phản xạ "Associate Reaction" (Đồng vận) thuộc nhóm phản xạ nào?
A. Mức tủy sống
B. Mức thân não
C. Mức trung não
D. Mức vỏ não
80.Dấu hiệu nào sau đây ở một trẻ 6 tháng tuổi là đáng lo ngại nhất?
A. Có phản xạ nhảy dù (Parachute) khi hạ người xuống.
B. Vẫn còn phản xạ trương lực cổ không đối xứng (ATNR) mạnh mẽ.
C. Có phản xạ chỉnh thế đầu (Head righting).
D. Biết ngồi với sự hỗ trợ.
Bài 5: NHỮNG THAY ĐỔI CỦA HỆ THỐNG XƯƠNG
1. Về bản chất, xương được mô tả là:
A. Mô liên kết chết.
B. Mô sống liên kết.
C. Mô cơ đặc biệt.
D. Mô thần kinh ngoại biên.
2. Chức năng quan trọng nào của xương chủ yếu được thực hiện nhờ chất nền ngoại bào đã khoáng
hóa?
A. Sản xuất hormone.
B. Điều hòa thân nhiệt.
C. Nâng đỡ, vận động và bảo vệ.
D. Dự trữ glycogen.
3. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của xương?
A. Dự trữ canxi.
B. Sản xuất hormone tăng trưởng.
C. Bảo vệ tủy xương.
D. Cho phép chuyển động.
4. Xương nào sau đây được phân loại là xương dẹt?
A. Xương đùi
B. Xương trụ
C. Xương sọ
D. Xương mác
5. Lớp màng mỏng giàu mạch máu và thần kinh bao quanh bên ngoài xương được gọi là:
A. Endosteum
B. Periosteum
C. Medullary cavity
D. Compact bone
6. Lớp xương nào có cấu trúc xốp, thường nằm ở hai đầu xương và có khả năng chịu lực đa chiều?
A. Xương cứng (Compact bone)
B. Màng xương (Periosteum)
C. Xương xốp (Spongy bone)
D. Khoang tủy (Medullary cavity)
7. Ở trẻ nhỏ, khoang tủy chứa chủ yếu loại tủy nào?
A. Tủy vàng
B. Tủy đỏ
C. Tủy trắng
D. Tủy xám
8. Trong cấu trúc xương dẹt, lớp xương xốp nằm giữa hai bản xương sọ có tên gọi riêng là:
A. Màng xương
B. Lớp xương trám (Diploe)
C. Xương đặc
D. Bè xương
9. Thành phần nào chiếm tỷ lệ cao nhất về khối lượng trong xương vỏ (cortical bone) của người trưởng
thành?
A. Chất hữu cơ (Collagen)
B. Nước
C. Chất khoáng
D. Tế bào xương
10. Thành phần hữu cơ chính của chất nền xương, chiếm phần lớn protein, là:
A. Elastin
B. Keratin
C. Collagen loại I
D. Collagen loại II
11. Loại tế bào xương nào chịu trách nhiệm chính cho việc tổng hợp và tiết ra collagen, hình thành
xương mới?
A. Hủy cốt bào (Osteoclasts)
B. Tạo cốt bào (Osteoblasts)
C. Cốt bào (Osteocytes)
D. Tế bào lót xương (Bone lining cells)
12. Tế bào xương nào là phong phú nhất, chiếm khoảng 95% tổng số tế bào xương?
A. Tạo cốt bào (Osteoblasts)
B. Hủy cốt bào (Osteoclasts)
C. Cốt bào (Osteocytes)
D. Nguyên bào sợi (Fibroblasts)
13. Cốt bào (Osteocytes) nằm trong các cấu trúc nhỏ gọi là:
A. Canaliculi
B. Haversian canals
C. Lacunae
D. Trabeculae
14. Quá trình hình thành xương dài chủ yếu diễn ra thông qua cơ chế:
A. Cốt hóa màng
B. Cốt hóa nội sụn
C. Phân chia trực tiếp tế bào trung mô
D. Thẩm thấu khoáng chất
15. Trong quá trình phát triển xương dài, sụn giúp xương tiếp tục dài ra cho đến tuổi trưởng thành được
gọi là:
A. Sụn khớp
B. Sụn tăng trưởng (sụn tiếp hợp)
C. Sụn sườn
D. Sụn vôi hóa
16. Xương dẹt được hình thành chủ yếu qua quá trình:
A. Cốt hóa nội sụn
B. Cốt hóa màng
C. Thoái hóa sụn
D. Tạo xương thứ cấp
17. Hai quá trình sinh học chính giúp phát triển và duy trì hệ xương suốt đời là:
A. Phát triển và thoái hóa
B. Tạo hình xương (Modeling) và tái tạo xương (Remodeling)
C. Khoáng hóa và khử khoáng
D. Tạo xương và tiêu xương độc lập
18. Đặc điểm chính của quá trình Tạo hình xương (Bone Modeling) là:
A. Luôn diễn ra ở cùng một vị trí
B. Phá hủy xương cũ trước khi tạo xương mới
C. Tạo xương và tiêu xương diễn ra ở những vị trí khác nhau
D. Chỉ xảy ra khi xương bị gãy
19. Quá trình Tạo hình xương (Modeling) chủ yếu xảy ra ở đối tượng nào?
A. Người cao tuổi
B. Trẻ nhỏ
C. Người trưởng thành
D. Chỉ ở phụ nữ mãn kinh
20. Lực nào sau đây có thể kích thích tạo xương, hình thành các chỗ lồi như mấu chuyển?
A. Lực nén
B. Lực kéo
C. Lực xé
D. Lực nén quá mức
21. Quá trình Tái tạo xương (Bone Remodeling) khác với Tạo hình xương (Modeling) ở chỗ:
A. Không liên quan đến tế bào xương
B. Diễn ra ở các vị trí khác nhau
C. Phá hủy và tái tạo xương ngay tại cùng một vị trí
D. Chỉ xảy ra một lần trong đời
22. Ở người trưởng thành, quá trình nào chiếm ưu thế hơn?
A. Tạo hình xương (Modeling)
B. Tái tạo xương (Remodeling)
C. Cốt hóa nội sụn
D. Phát triển sụn
23. Giai đoạn đầu tiên trong chu trình tái tạo xương là:
A. Tiêu xương (Resorption)
B. Tạo xương (Formation)
C. Hoạt hóa (Activation)
D. Đào ngược (Reversal)
24. Tế bào nào là tác nhân chính trong giai đoạn Tiêu xương của chu trình tái tạo?
A. Tạo cốt bào (Osteoblasts)
B. Cốt bào (Osteocytes)
C. Hủy cốt bào (Osteoclasts)
D. Tế bào lót xương (Bone lining cells)
25. Trong giai đoạn Tạo xương của chu trình tái tạo, tế bào nào tổng hợp chất nền protein mới
(osteoid)?
A. Hủy cốt bào (Osteoclasts)
B. Tạo cốt bào (Osteoblasts)
C. Cốt bào (Osteocytes)
D. Tế bào đảo ngược (Reversal cells)
26. Sự mất cân bằng trong chu trình tái tạo xương, khi tiêu xương vượt quá tạo xương, có thể dẫn đến
bệnh lý nào?
A. Bệnh xương đá (Osteopetrosis)
B. Loãng xương (Osteoporosis)
C. Viêm khớp dạng thấp
D. Gout
27. Ở trẻ nhỏ (0-4 tuổi), đặc điểm nổi bật của xương là:
A. Rất cứng và ít đàn hồi
B. Rất mềm, dễ uốn nắn để điều trị biến dạng
C. Quá trình tái tạo ngừng hoạt động
D. Không có khả năng tạo máu
28. Giai đoạn nào được cho là hiệu quả nhất để can thiệp phẫu thuật tạo hình theo tài liệu?
A. Trẻ nhỏ (0-4 tuổi)
B. Trẻ lớn (4-8 tuổi)
C. Thanh niên (12-20 tuổi)
D. Người cao tuổi (trên 60 tuổi)
29. Ở tuổi thanh niên (12-20 tuổi), sự phát triển chiều dài xương dừng lại khi:
A. Tủy xương chuyển hoàn toàn thành tủy vàng
B. Hành xương hình thành và đĩa sụn tăng trưởng đầu xương hòa hợp
C. Lượng canxi trong cơ thể đạt mức tối đa
D. Cốt bào ngừng hoạt động
30. Ở người trưởng thành (20-60 tuổi), quá trình nào chiếm ưu thế hơn?
A. Tạo hình xương (Modeling)
B. Tái tạo xương (Remodeling)
C. Cốt hóa nội sụn
D. Phát triển sụn khớp
31. Ở người cao tuổi (trên 60 tuổi), hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là thay đổi phổ biến của hệ
xương?
A. Quá trình liền xương diễn ra nhanh hơn
B. Sụn khớp mòn đi dẫn đến viêm xương khớp
C. Giảm chiều cao cơ thể
D. Loãng xương phổ biến
32. Nguyên nhân chính gây loãng xương ở người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ, là do:
A. Thừa canxi
B. Thay đổi hormone (đặc biệt là estrogen)
C. Tăng cường tạo xương
D. Giảm hoạt động của hủy cốt bào
33. Ở người cao tuổi, sự mất cân bằng trong tái tạo xương dẫn đến:
A. Tiêu xương mạnh hơn tạo xương
B. Tạo xương mạnh hơn tiêu xương
C. Cân bằng hoàn hảo giữa tiêu và tạo xương
D. Ngừng hoàn toàn quá trình tái tạo
34. Vấn đề chỉnh hình tiêu biểu nào thường gặp ở trẻ nhỏ theo tài liệu?
A. Viêm xương khớp
B. Loãng xương
C. Biến dạng bàn chân khoèo
D. Gãy đầu dưới xương quay
35. "Gãy xương kiểu cành tươi" thường gặp ở nhóm tuổi nào?
A. Trẻ nhỏ (0-4 tuổi)
B. Trẻ lớn và nhi đồng (4-12 tuổi)
C. Thanh niên (12-20 tuổi)
D. Người cao tuổi (trên 60 tuổi)
36. Vấn đề "Vẹo cột sống" thường được đề cập như một vấn đề chỉnh hình tiêu biểu ở nhóm tuổi nào?
A. Trẻ nhỏ
B. Thanh thiếu niên
C. Người trưởng thành
D. Người cao tuổi
37. Ở người trưởng thành, vấn đề chỉnh hình nào thường liên quan đến những thay đổi của đĩa đệm?
A. Loạn sản xương hông
B. Đau lưng
C. Gãy xương kiểu cành tươi
D. Biến dạng bàn chân khoèo
38. Ở người cao tuổi, "Gãy đầu dưới xương quay" thường do nguyên nhân nào?
A. Tai nạn giao thông
B. Chống tay khi ngã
C. Bê vác nặng
D. Thoái hóa khớp
39. Chức năng tạo máu (sản xuất hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu) chủ yếu diễn ra ở đâu trong xương?
A. Lớp xương cứng
B. Màng xương
C. Khoang tủy (chứa tủy đỏ)
D. Hệ thống ống Havers
40. Lớp xương nào cho phép chịu được các lực nén tốt?
A. Xương xốp (Spongy bone)
B. Xương cứng (Compact bone)
C. Màng xương (Periosteum)
D. Lớp xương trám (Diploe)
41. Trong cấu trúc vi thể của xương cứng, đơn vị cấu trúc chứa mạch máu và thần kinh được gọi là:
A. Lacunae
B. Canaliculi
C. Osteon (Haversian system)
D. Trabeculae
42. Tế bào hủy cốt bào (Osteoclasts) có nguồn gốc từ dòng tế bào nào?
A. Tế bào gốc trung mô
B. Tế bào tiền thân đơn nhân
C. Tế bào thần kinh
D. Tế bào biểu mô
43. Quá trình nào giúp xương duy trì độ bền và cân bằng khoáng chất suốt đời?
A. Cốt hóa nội sụn
B. Tạo hình xương (Modeling)
C. Tái tạo xương (Remodeling)
D. Phát triển sụn
44. Giai đoạn "Đào ngược" (Reversal) trong chu trình tái tạo xương liên quan đến sự thay thế của loại tế
bào nào?
A. Hủy cốt bào bằng tạo cốt bào
B. Tạo cốt bào bằng hủy cốt bào
C. Cốt bào bằng tế bào lót xương
D. Tế bào lót xương bằng hủy cốt bào
45. Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, tủy đỏ nằm chủ yếu ở đâu?
A. Trong khoang tủy của thân xương dài
B. Trong các hốc của xương xốp
C. Trong lớp xương cứng
D. Dưới màng xương
46. Sự kết hợp giữa Canxi và Phosphate trong quá trình khoáng hóa xương tạo thành tinh thể gì?
A. Calcium Carbonate
B. Hydroxyapatite
C. Sodium Chloride
D. Magnesium Sulfate
47. Mạng lưới Lacunar–canalicular có chức năng chính là:
A. Tiêu hủy xương cũ
B. Tổng hợp collagen
C. Truyền tín hiệu và cảm nhận lực cơ học
D. Vận chuyển oxy
48. Lực nén quá mức và kéo dài (ví dụ tục bó chân) ảnh hưởng thế nào đến sự tăng trưởng xương?
A. Kích thích tăng trưởng mạnh mẽ
B. Làm xương dài và mỏng hơn
C. Gây trở ngại cho sự tăng trưởng
D. Không có ảnh hưởng gì
49. Trong chu trình tái tạo xương, giai đoạn khoáng hóa osteoid thành xương mới hoàn tất sau khoảng
thời gian nào?
A. 2-4 tuần
B. 4-6 tháng
C. 90-130 ngày
D. 1 năm
50. Ở người cao tuổi, sự gia tăng bề rộng khoang tủy chủ yếu là do:
A. Tăng sinh tạo cốt bào
B. Tiêu xương mạnh hơn tạo xương ở mặt trong xương
C. Tích tụ mỡ trong tủy
D. Giảm lượng nước trong xương
Bài 6: NHỮNG THAY ĐỔI TẦM VẬN ĐỘNG THEO CÁC GIAI ĐOẠN CUỘC ĐỜI
1. Tầm vận động khớp (ROM) là gì?
A. Lực tối đa mà một khớp có thể tạo ra.
B. Tốc độ vận động tối đa của một khớp.
C. Biên độ vận động tối đa mà một khớp có thể thực hiện theo các hướng sinh lý.
D. Khả năng chịu đựng trọng lượng của khớp.
2. Đo tầm vận động chủ động (AROM) đánh giá yếu tố nào sau đây?
A. Độ linh hoạt thụ động của bao khớp và dây chằng.
B. Khả năng kiểm soát vận động chủ động, sức mạnh cơ và sự phối hợp thần kinh-cơ.
C. Mức độ đau đớn khi vận động hết tầm.
D. Khả năng chịu đựng lực nén của sụn khớp.
3. Kết quả đo PROM hạn chế trong khi AROM bình thường gợi ý nguyên nhân chính là gì?
A. Cứng khớp hoặc dính bao khớp
B. Yếu cơ hoặc đau khi vận động chủ động
C. Tổn thương thần kinh nặng
D. Trật khớp
4. Dụng cụ đo ROM cổ điển, phổ biến, có 2 nhánh và 1 tâm trục xoay là:
A. Thước dây
B. Thước đo độ nghiêng (Inclinometer)
C. Thước đo góc (Goniometer)
D. Ứng dụng điện thoại thông minh
5. Ưu điểm chính của thước đo độ nghiêng (Inclinometer) so với thước đo góc (Goniometer) là:
A. Rẻ tiền và dễ sử dụng hơn
B. Đặc biệt hữu ích cho đo vận động cột sống
C. Không phụ thuộc vào kỹ thuật viên
D. Cho kết quả chính xác tuyệt đối
6. Phương pháp đo nào sau đây sử dụng cảm biến gia tốc và con quay hồi chuyển trong điện thoại?
A. Goniometer điện tử
B. Ứng dụng điện thoại thông minh
C. Hệ thống phân tích chuyển động 3D
D. Thước đo độ nghiêng cơ học
7. Phương pháp nào được coi là "tiêu chuẩn vàng" để phân tích chuyển động khớp trong nghiên cứu?
A. Thước đo góc (Goniometer)
B. Thước dây
C. Hệ thống phân tích chuyển động 3D (3D Motion Capture)
D. Các test đánh giá chức năng
8. Test chức năng nào yêu cầu bệnh nhân đứng lên, đi 3 mét, quay lại và ngồi xuống?
A. Sit-to-Stand Test
B. Functional Reach Test
C. Timed Up and Go (TUG) Test
D. Goniometer Test
9. Giai đoạn sơ sinh được định nghĩa là:
A. Từ sinh ra đến 6 tháng tuổi
B. Từ sinh ra đến 12 tháng tuổi
C. Từ sinh ra đến 28 ngày tuổi (4 tuần đầu)
D. Từ sinh ra đến 2 tuổi
10. Đặc điểm tầm vận động (ROM) ở trẻ sơ sinh đủ tháng là:
A. Trương lực cơ duỗi trội hơn, ROM rất rộng
B. Trương lực cơ gấp chiếm ưu thế, duỗi khớp hạn chế
C. ROM tất cả các khớp đều hạn chế
D. Không có sự khác biệt so với trẻ thiếu tháng
11. Ở trẻ sơ sinh đủ tháng, khớp cổ chân thường có đặc điểm:
A. Gấp gan chân rất rộng, gấp mu hạn chế
B. Gấp mu rất rộng (60-70°), gấp gan chân hạn chế
C. Gấp mu và gấp gan chân đều hạn chế
D. Gấp mu và gấp gan chân đều rất rộng
12. Ở trẻ sinh non (<37 tuần), ROM khớp háng thường:
A. Rất hạn chế, khó dạng
B. Rất rộng, dễ xoạc, nguy cơ trật khớp
C. Bình thường như trẻ đủ tháng
D. Chỉ hạn chế khi ngủ
13. Dấu hiệu "gót chạm tai dễ dàng" ở trẻ sơ sinh gợi ý điều gì?
A. Trẻ đủ tháng, phát triển bình thường
B. Trẻ thiếu tháng hoặc giảm trương lực cơ
C. Trẻ có cơ bắp rất khỏe
D. Trẻ bị cứng khớp háng
14. Công thức tính tuổi hiệu chỉnh cho trẻ sinh non là:
A. Tuổi hiệu chỉnh = Tuổi sau sinh + (40 - tuổi thai khi sinh)
B. Tuổi hiệu chỉnh = Tuổi sau sinh - (40 - tuổi thai khi sinh)
C. Tuổi hiệu chỉnh = Tuổi thai khi sinh + Tuổi sau sinh
D. Tuổi hiệu chỉnh = 40 - Tuổi thai khi sinh
15. Giai đoạn nào trong đời có tầm vận động khớp (ROM) rộng nhất?
A. Sơ sinh (0-1 tháng)
B. 2 – 8 tuổi
C. 9 – 19 tuổi
D. 20 – 44 tuổi
16. Ở trẻ từ 2-8 tuổi, hiện tượng "quá duỗi" sinh lý thường thấy ở khớp nào?
A. Khớp háng và khớp vai
B. Khớp gối và khớp khuỷu
C. Khớp cổ chân và cổ tay
D. Chỉ có ở cột sống
17. Theo bảng giá trị, ở nhóm 2-8 tuổi, gập mu cổ chân (Dorsiflexion) ở trẻ nam là bao nhiêu?
A. 24.8°
B. 22.8°
C. 17.3°
D. 13.8°
18. Nguyên nhân chính khiến ROM bắt đầu giảm rõ rệt ở giai đoạn 9-19 tuổi là:
A. Thoái hóa khớp bắt đầu
B. Sự tăng trưởng nhanh của xương dài, cơ-gân-dây chằng chưa thích ứng kịp (vượt tăng trưởng)
C. Giảm hoạt động thể chất
D. Thay đổi nội tiết tố làm cứng khớp
19. Ở giai đoạn 9-19 tuổi, khớp nào giảm gấp mu (dorsiflexion) một cách đáng kể?
A. Khớp háng
B. Khớp gối
C. Khớp cổ chân
D. Khớp vai
20. Đặc điểm nổi bật của ROM ở người trưởng thành trẻ (20-44 tuổi) là:
A. Tiếp tục tăng lên
B. Ổn định, ít thay đổi so với thiếu niên
C. Giảm đột ngột
D. Chỉ giảm ở chi trên
21. Ở nhóm tuổi 20-44, gập vai (Shoulder flexion) ở nữ giới có giá trị trung bình khoảng:
A. 178.6°
B. 172.0°
C. 164.0°
D. 150.0°
22. Từ tuổi trung niên (45-69), nguyên nhân chính gây giảm ROM là:
A. Thiếu ngủ
B. Chế độ ăn ít đạm
C. Thoái hóa khớp, xơ hóa bao khớp, giảm đàn hồi gân cơ
D. Uống ít nước
23. Ở nhóm 45-69 tuổi, sự suy giảm ROM khớp háng có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Bước đi ngắn, tư thế ưỡn thắt lưng
B. Tăng khả năng chạy nhanh
C. Cải thiện khả năng giữ thăng bằng
D. Tăng biên độ vung tay khi đi
24. Ở người cao tuổi, ROM khớp vai và hông được ghi nhận giảm trung bình bao nhiêu mỗi thập kỷ?
A. Khoảng 1°
B. Khoảng 3°
C. Khoảng 6°
D. Khoảng 12°
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến tầm vận động?
A. Tuổi tác và giới tính
B. Nhóm máu
C. Mức độ hoạt động và nghề nghiệp
D. Hình thái giải phẫu và di truyền
26. So với nam giới, nữ giới thường có đặc điểm gì về ROM?
A. ROM hẹp hơn ở mọi lứa tuổi
B. ROM rộng hơn ở hầu hết các khớp và mọi lứa tuổi
C. ROM chỉ rộng hơn ở khớp háng
D. Không có sự khác biệt về giới tính
27. Yếu tố "bên chi thuận/không thuận" ảnh hưởng đến ROM như thế nào?
A. Không tạo ra sự khác biệt
B. Chi không thuận luôn có ROM rộng hơn
C. Có thể tạo ra sự khác biệt ROM giữa hai bên chi
D. Chi thuận luôn bị hạn chế ROM nhiều hơn
28. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến GIẢM tầm vận động?
A. Lỏng dây chằng
B. Co rút bao khớp, dây chằng
C. Kiểm soát cơ kém
D. Giãn cơ quá mức
29. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến TĂNG tầm vận động bất thường?
A. Xơ hóa bao khớp
B. Viêm khớp
C. Lỏng dây chằng
D. Co rút cơ
30. "Cứng khớp, xơ dính" thường là hậu quả của quá trình nào?
A. Viêm mạn tính dẫn đến xơ hóa, dính bao khớp
B. Tập luyện quá sức
C. Dinh dưỡng kém
D. Uống nhiều nước
31. Test "Kéo tay qua ngực" ở trẻ sơ sinh nhằm mục đích đánh giá chính yếu nào?
A. Trương lực cơ gấp chi trên
B. Trương lực cơ duỗi chi dưới
C. Sức mạnh cơ cổ
D. Phản xạ bú
32. Ở trẻ sơ sinh thiếu tháng, kết quả test "góc khoeo" (popliteal angle) thường:
A. Nhỏ hơn 90° (rất hạn chế duỗi)
B. Trong khoảng 90°–120°
C. Lớn hơn 140° (dễ duỗi thẳng gối)
D. Không thể đo được
33. Mục đích chính của việc sử dụng "Tuổi hiệu chỉnh" là:
A. Để xác định ngày sinh dự kiến
B. Để so sánh sự phát triển của trẻ sinh non với mốc bình thường một cách công bằng
C. Để tính toán chiều cao cuối cùng của trẻ
D. Để quyết định thời điểm tiêm chủng
34. Theo tài liệu, giai đoạn "nhũ nhi" là giai đoạn nào?
A. Từ sơ sinh đến 6 tháng tuổi
B. Từ sơ sinh đến 12 tháng tuổi
C. Từ 1 tuổi đến 3 tuổi
D. Từ 3 tuổi đến 6 tuổi
35. Ở trẻ 2-8 tuổi, khớp nào có biên độ gập (flexion) cao, vượt quá 150°?
A. Khớp khuỷu
B. Khớp gối
C. Khớp cổ tay
D. Khớp cổ chân
36. Sự sụt giảm ROM ở giai đoạn 9-19 tuổi làm tăng nguy cơ nào?
A. Béo phì
B. Căng cơ và chấn thương khi chơi thể thao
C. Các bệnh tim mạch
D. Các vấn đề về thị lực
37. Ở nhóm tuổi 20-44, sự suy giảm gập mu cổ chân (dorsiflexion) có thể ảnh hưởng quan trọng đến:
A. Khả năng viết chữ
B. Khả năng nói rõ ràng
C. Dáng đi bình thường
D. Sức mạnh của cơ tay
38. Ở nhóm tuổi 45-69, hiện tượng "quá duỗi" (hyperextension) ở khớp gối:
A. Tăng lên đáng kể
B. Gần như biến mất
C. Không thay đổi
D. Chỉ xuất hiện ở nữ giới
39. Yếu tố "thể trạng và thành phần cơ thể" ảnh hưởng đến ROM như thế nào?
A. Người có BMI cao luôn có ROM rộng hơn
B. Khối cơ lớn có thể gây cản trở cơ học, làm giảm ROM một số động tác
C. Tỷ lệ mỡ cơ thể không ảnh hưởng đến ROM
D. Cân nặng không liên quan đến ROM chủ động
40. "Rối loạn cơ–gân" nào sau đây có thể gây giảm ROM?
A. Cơ bị giãn quá mức
B. Gân bị đứt hoàn toàn
C. Cơ bị ngắn/co rút
D. Teo cơ nhẹ
41. "Căn cơ học nội khớp" gây giảm ROM có thể bao gồm:
A. Rách sụn chêm, mảnh sụn/ dị vật lỏng trong khớp
B. Yếu cơ vùng quanh khớp
C. Rối loạn cảm giác
D. Thiếu máu nuôi dưỡng khớp
42. Test chức năng "Sit-to-Stand" đánh giá gián tiếp ROM và sức mạnh của các khớp nào?
A. Khớp vai, khuỷu, cổ tay
B. Khớp háng, gối, cổ chân
C. Khớp thái dương hàm và cột sống cổ
D. Khớp ngón tay và ngón chân
43. Dụng cụ đo ROM nào sử dụng nguyên lý trọng lực để đo góc nghiêng?
A. Thước đo góc (Goniometer)
B. Thước đo độ nghiêng (Inclinometer)
C. Thước dây
D. Goniometer điện tử
44. Nhược điểm chính của phương pháp đo bằng thước dây là:
A. Giá thành quá cao
B. Độ chính xác thấp, không chuẩn hóa được góc khớp
C. Quá phức tạp để sử dụng
D. Chỉ đo được vận động khớp gối
45. Ở trẻ sơ sinh đủ tháng, nếu ROM "quá rộng" (duỗi khớp quá dễ dàng) có thể là dấu hiệu của:
A. Hệ thần kinh cơ phát triển vượt bậc
B. Bệnh lý như giảm trương lực cơ
C. Trẻ được massage thường xuyên
D. Dinh dưỡng tốt
46. Ở trẻ sinh non, việc nằm dang hông quá mức cần được hạn chế để phòng ngừa:
A. Vẹo cột sống
B. Loạn sản/trật khớp hông
C. Biến dạng bàn chân khoèo
D. Co rút gân gót
47. Theo bảng giá trị, ở nhóm 9-19 tuổi, duỗi hông (hip extension) ở nam giới là bao nhiêu?
A. 28.3°
B. 20.5°
C. 18.2°
D. 13.5°
48. Ở nhóm tuổi 45-69, giá trị duỗi khuỷu (elbow extension) ở nam giới có đặc điểm gì?
A. Tăng lên rõ rệt
B. Vẫn duy trì ở mức 5.3°
C. Có thể xuất hiện giá trị âm (biểu thị co rút gấp nhẹ)
D. Không thay đổi so với tuổi 20-44
49. Biện pháp nào có thể làm chậm quá trình suy giảm ROM ở tuổi trung niên và cao tuổi?
A. Nghỉ ngơi tuyệt đối
B. Các bài tập kéo giãn, duy trì linh hoạt khớp
C. Ăn kiêng nghiêm ngặt
D. Uống nhiều sữa
50. "Rối loạn nhịp/kiểm soát vận động" ảnh hưởng đến ROM thông qua cơ chế nào?
A. Gây đau đớn dữ dội
B. Phá hủy sụn khớp trực tiếp
C. Gây phối hợp cơ kém, mất ổn định động quanh khớp
D. Làm dây chằng dày lên
51. Test "Functional Reach Test" chủ yếu đánh giá:
A. Sự phối hợp ROM của vai, thân mình và thăng bằng
B. Sức mạnh cơ tứ đầu đùi
C. Khả năng thăng bằng tĩnh trên một chân
D. Sức bền của tim mạch
52. Goniometer điện tử có ưu điểm vượt trội nào sau đây?
A. Giá rất rẻ
B. Độ chính xác cao, lưu trữ dữ liệu, giảm phụ thuộc kỹ thuật viên
C. Không cần hiệu chuẩn
D. Có thể đo mà không cần chạm vào da
53. Ở trẻ sơ sinh đủ tháng, tư thế đặc trưng là:
A. Duỗi thẳng toàn thân
B. Co gấp tứ chi, giống tư thế trong tử cung
C. Nằm sấp, đầu ngẩng cao
D. Xoạc chân hình chữ V
54. Sự suy giảm ROM ở khớp vai ở người cao tuổi có thể gây khó khăn trong hoạt động nào?
A. Đi bộ
B. Đưa tay qua đầu
C. Ngồi xổm
D. Cầm nắm đồ vật
55. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến TĂNG ROM chức năng?
A. Ngồi nhiều, lối sống tĩnh tại
B. Tập luyện đều đặn và khởi động tốt
C. Lao động nặng kéo dài
D. Béo phì
56. "Giới hạn chức năng–tâm lý/sợ đau" đề cập đến tình trạng:
A. Tổn thương thực thể rõ ràng ở khớp
B. Tránh né vận động do sợ hãi, niềm tin nguy hại
C. Cứng khớp do viêm
D. Yếu cơ do tổn thương thần kinh
57. Theo bảng giá trị, ở nhóm 20-44 tuổi, gập khuỷu (elbow flexion) ở nữ là bao nhiêu?
A. 152.9°
B. 150.0°
C. 148.3°
D. 144.6°
58. Ở nhóm 45-69 tuổi, gập mu cổ chân (ankle dorsiflexion) ở nữ giảm xuống còn khoảng:
A. 24.8°
B. 17.3°
C. 13.8°
D. 11.6°
59. Mục đích của việc đo PROM là để đánh giá chính yếu:
A. Sức mạnh cơ của bệnh nhân
B. Độ linh hoạt của khớp và tình trạng bao khớp – dây chằng – mô mềm
C. Khả năng chịu đau của bệnh nhân
D. Mức độ phối hợp thần kinh cơ
60. Ở giai đoạn 2-8 tuổi, sự dư thừa biên độ khớp mang lại lợi ích gì?
A. Giúp trẻ linh hoạt, dễ thực hiện các động tác và ít bị chấn thương khi ngã
B. Giúp trẻ có sức mạnh vượt trội
C. Giúp trẻ phát triển chiều cao tối đa
D. Giúp trẻ học nói nhanh hơn
Bài 7: CẦM NẮM VÀ THAO TÁC BẰNG TAY
I. Các Thành Phần Tham Gia & Khái Niệm Cơ Bản
1.Hành động "Quan sát" (Regard) trong quá trình cầm nắm chủ yếu liên quan đến điều gì?
A. Định hình bàn tay phù hợp với vật thể.
B. Sự chú ý bằng mắt để nhận biết vị trí, kích thước và hình dạng của vật.
C. Hành động đóng và giữ chắc bàn tay trên vật.
D. Cách buông vật thể ra khỏi tay.
2.Giai đoạn nào của cầm nắm bao gồm việc hướng và điều chỉnh vị trí cánh tay?
A. Quan sát (Regard)
B. Với lấy (Reach)
C. Nắm (Grasp)
D. Thả (Release)
3.Hành động di chuyển vật thể trong khi vẫn đang cầm được gọi là gì?
A. Thả (Release)
B. Thao tác (Manipulation)
C. Với lấy (Reach)
D. Phối hợp hai tay (Bimanual coordination)
4.Kiểm soát tư thế dự đoán trong cầm nắm có vai trò chính là gì?
A. Tăng cường lực nắm của bàn tay.
B. Ngăn chặn chuyển động không mong muốn và cho phép điều chỉnh trọng tâm trước khi chi trên di
chuyển.
C. Cải thiện thị lực trung tâm.
D. Tăng cường ma sát giữa tay và vật thể.
5.Theo tài liệu, trẻ bị liệt Erb (chấn thương đám rối thần kinh cánh tay) thường có đặc điểm gì?
A. Mất hoàn toàn khả năng phối hợp vận động bàn tay.
B. Yếu và mất vững vai, nhưng vẫn có thể có khả năng phối hợp bàn tay (xa) tốt.
C. Không thể thực hiện任何 cử động nào của chi trên.
D. Chỉ ảnh hưởng đến chức năng bàn tay mà không ảnh hưởng đến vai.
6.Phạm vi hữu ích cho sự co cơ mạnh mẽ xảy ra khi cơ ở trong khoảng bao nhiêu phần trăm độ dài
nghỉ ngơi?
A. 50% - 80%
B. 70% - 105%
C. 90% - 120%
D. 100% - 150%
7.Tư thế cổ tay hoạt động tốt nhất cho việc cầm nắm là gì?
A. Gập 20-30 độ và lệch trụ 10 độ.
B. Duỗi 20-30 độ và lệch trụ 10 độ.
C. Gập 10 độ và lệch quay 20 độ.
D. Duỗi 45 độ và ở vị trí trung tính.
8.Yếu tố nào giúp duy trì độ bám chắc chắn trên vật thể?
A. Màu sắc của vật thể.
B. Trọng lượng của vật thể.
C. Ma sát tại giao diện ngón tay-vật thể.
D. Nhiệt độ của vật thể.
II. Vai Trò Của Thị Giác Và Hình Thành Tư Thế
9.Khả năng sử dụng thông tin thị giác để nhận biết, ghi nhớ và hiểu những gì chúng ta nhìn thấy
được gọi là gì?
A. Nhận thức chiều sâu.
B. Nhận thức thị giác.
C. Kiểm soát thị giác-vận động.
D. Tầm nhìn ngoại vi.
10.Chức năng nào của thị giác cho phép chúng ta ước lượng khoảng cách và kích thước vật thể?
A. Tầm nhìn trung tâm.
B. Nhận thức chiều sâu.
C. Sự điều tiết.
D. Thị lực 20/20.
11.Khi thị giác bị suy giảm, con người chủ yếu dựa vào các tín hiệu nào để hướng dẫn chuyển
động với lấy và nắm?
A. Tín hiệu khứu giác.
B. Tín hiệu cảm giác sâu, xúc giác hoặc bộ nhớ thị giác.
C. Tín hiệu thính giác.
D. Tín hiệu vị giác.
12.Tầm nhìn nào cung cấp thông tin về kích thước và hình dạng vật thể, hỗ trợ cho việc nắm và
thao tác?
A. Tầm nhìn ngoại vi.
B. Tầm nhìn trung tâm.
C. Tầm nhìn một mắt.
D. Tầm nhìn ban đêm.
13.Trong động tác với để nắm, bộ phận nào của chi trên có vai trò di chuyển bàn tay trong không
gian trên một vùng rộng?
A. Khuỷu tay.
B. Cổ tay.
C. Bàn tay và ngón tay.
D. Vai.
14.Để tiếp cận một cốc, khớp vai thường cần thực hiện động tác gì?
A. Duỗi khoảng 80 độ.
B. Gập khoảng 80 độ.
C. Khép hoàn toàn.
D. Xoay ngoài tối đa.
III. Phân Loại Cầm Nắm & Vai Trò Của Các Ngón Tay
15.Loại cầm nắm nào sử dụng lực của các ngón tay và ngón cái chống lại lòng bàn tay?
A. Cầm nắm chính xác (Precision Grasp).
B. Nắm sức mạnh (Power Grip).
C. Cầm nắm theo khối (Lump Grasp).
D. Cầm nắm móc (Hook Grasp).
16.Loại cầm nắm nào đòi hỏi sự kiểm soát chính xác vị trí của ngón tay và ngón cái, với lực được
hướng giữa chúng?
A. Nắm sức mạnh (Power Grip).
B. Cầm nắm chính xác (Precision Grasp).
C. Nắm chặt (Tight Grasp).
D. Cầm nắm toàn bộ (Whole Hand Grasp).
17.Đặc điểm của "đối ngón cái" (thumb opposition) là gì?
A. Ngón cái khép lại với ngón trỏ.
B. Xoay khớp carpometacarpal của ngón cái để đặt đầu ngón cái đối diện trực tiếp với đầu các ngón
khác.
C. Ngón cái duỗi thẳng hoàn toàn.
D. Ngón cái nằm cùng phía với các ngón khác.
18.Ngón cái đóng góp khoảng bao nhiêu phần trăm cho chức năng tổng thể của bàn tay?
A. 10% - 20%
B. 25% - 35%
C. 40% - 70%
D. 75% - 90%
19.Ngón tay nào được cho là "trội hơn" trong số bốn ngón tay (không tính ngón cái)?
A. Ngón giữa.
B. Ngón đeo nhẫn.
C. Ngón út.
D. Ngón trỏ.
20.Ngón tay nào được mô tả là khỏe nhất và dài nhất?
A. Ngón trỏ.
B. Ngón giữa.
C. Ngón đeo nhẫn.
D. Ngón út.
IV. Thao Tác Bằng Tay & Phối Hợp Hai Tay
21.Hành động nào được định nghĩa là chuyển động của vật thể từ các ngón tay vào lòng bàn tay
hoặc ngược lại?
A. Xoay (Rotation).
B. Dịch chuyển (Translation).
C. Trượt (Shift).
D. Thả (Release).
22.Chuyển động của một vật thể quanh trục của nó bằng các ngón tay được gọi là gì?
A. Dịch chuyển (Translation).
B. Xoay (Rotation).
C. Trượt (Shift).
D. Định vị (Positioning).
23.Kiểu co cơ nào được sử dụng để giữ chặt một vật thể trong thời gian dài mà không thay đổi
chiều dài cơ đáng kể?
A. Co cơ đẳng trường (Isometric).
B. Co cơ đẳng trương (Isotonic).
C. Co cơ tâm thu (Concentric).
D. Co cơ ly tâm (Eccentric).
24.Nếu không có kiểm soát dự đoán, điều gì có thể xảy ra khi cầm nắm?
A. Vật thể được giữ chắc chắn hơn.
B. Vật thể có thể trượt khỏi tay hoặc bị bóp quá chặt.
C. Ngón tay sẽ tự động điều chỉnh lực phù hợp.
D. Thời gian phản ứng trở nên nhanh hơn.
25."Hiệu ứng đồng hóa" (Assimilation effect) trong phối hợp hai tay đề cập đến điều gì?
A. Sự chuyên môn hóa chức năng của mỗi tay.
B. Sự kết nối thời gian và đồng bộ hóa của hai tay khi bắt đầu chuyển động.
C. Khả năng sử dụng một tay thay cho tay kia.
D. Sự độc lập hoàn toàn của hai tay.
26.Khái niệm "Phân chia công việc thần kinh" (Neural division of labor) phản ánh điều gì?
A. Hai tay luôn làm cùng một nhiệm vụ.
B. Vai trò không đối xứng của hai tay, phản ánh sự chuyên môn hóa chức năng não bộ.
C. Tay không thuận luôn yếu hơn.
D. Não bộ không kiểm soát riêng rẽ từng tay.
V. Sự Phát Triển Khả Năng Cầm Nắm
27.Hành động cầm nắm sớm nhất có thể được quan sát thấy ở thời kỳ nào?
A. Tuổi mẫu giáo.
B. Thời thơ ấu (sau 1 tuổi).
C. Thời kỳ trước khi sinh (trong bào thai).
D. Tuổi vị thành niên.
28.Trẻ sơ sinh mới sinh có thị lực khoảng bao nhiêu?
A. 20/20
B. 20/200
C. 20/800
D. 20/1200
29.Đến khoảng tháng tuổi nào trẻ sơ sinh thường có thể với tới các vật thể trong tầm nhìn của
mình?
A. 1-2 tháng.
B. 4-5 tháng.
C. 8-9 tháng.
D. 10-12 tháng.
30.Sự phát triển nào cho phép trẻ 6-7 tháng tuổi nhận ra rằng một vật thể vẫn tồn tại ngay cả khi
nó rơi ra khỏi tầm mắt?
A. Sự cải thiện thị lực.
B. Sự phát triển của trí nhớ thị giác.
C. Khả năng điều tiết của mắt.
D. Sự phối hợp tay-mắt.
31.Hành vi với tay ban đầu của trẻ sơ sinh được mô tả là gì?
A. Có định hướng thị giác và mang tính tiên đoán.
B. Chính xác và có kiểm soát.
C. Bộc phát, được lập trình sẵn và không chính xác.
D. Chỉ thực hiện khi có sự trợ giúp.
32.Sự khác biệt chính trong động tác nắm giữa trẻ 5-6 tháng tuổi và trẻ 13 tháng tuổi là gì?
A. Trẻ 5-6 tháng tuổi nắm chặt hơn.
B. Trẻ 13 tháng tuổi bắt đầu đóng tay trước khi tiếp xúc với vật thể, trong khi trẻ nhỏ hơn thì đóng tay
gần thời điểm tiếp xúc.
C. Trẻ 13 tháng tuổi không thể điều chỉnh độ mở của các ngón tay.
D. Trẻ 5-6 tháng tuổi sử dụng cầm nắm chính xác.
33.Trẻ ở độ tuổi nào bắt đầu điều chỉnh độ mở của các ngón tay phù hợp với kích thước vật thể?
A. 2-3 tháng tuổi.
B. 5-6 tháng tuổi.
C. 9-13 tháng tuổi.
D. 18-24 tháng tuổi.
34.Ở giai đoạn trẻ mẫu giáo, kỹ năng cầm nắm phát triển chủ yếu thông qua quá trình nào?
A. Học tập lý thuyết.
B. Bắt chước thuần túy.
C. Thử nghiệm và sai sót.
D. Hướng dẫn bài bản.
35.Đặc điểm nổi bật của chức năng cầm nắm ở trẻ trong độ tuổi đi học là gì?
A. Trẻ bắt đầu có hành vi với tay.
B. Trẻ thể hiện sự thành thạo nhiều thành phần của khả năng nắm bắt.
C. Trẻ mất dần khả năng thao tác bằng tay.
D. Trẻ chỉ sử dụng nắm sức mạnh.
36.Ở tuổi vị thành niên, thanh thiếu niên thường có nhận thức như thế nào về kỹ năng của bản
thân?
A. Không quan tâm đến kỹ năng của mình.
B. Nhận thức được điểm mạnh và điểm yếu về khả năng phối hợp và kỹ năng thao tác.
C. Luôn đánh giá quá cao khả năng của mình.
D. Cho rằng mình không có bất kỳ kỹ năng nào.
VI. Rối Loạn Chức Năng & Các Can Thiệp
37.Phương pháp điều trị rối loạn chức năng cầm nắm nào sau đây KHÔNG được đề cập trong tài
liệu?
A. Sử dụng thiết bị thích ứng.
B. Phẫu thuật tái tạo.
C. Sử dụng chi giả.
D. Dùng thuốc giãn cơ đường uống.
38.Chiến lược "cưỡng bức chi không sử dụng" (Constraint-Induced Movement Therapy) nhằm
mục đích gì?
A. Buộc trẻ sử dụng tay bị yếu hoặc liệt bằng cách hạn chế sử dụng tay lành.
B. Dạy trẻ chỉ sử dụng tay lành.
C. Tăng cường sức mạnh cho tay lành.
D. Giảm đau cho tay bị tổn thương.
39.Một trong những nguyên nhân gây rối loạn chức năng cầm nắm được đề cập gián tiếp qua ví
dụ về trẻ liệt Erb là gì?
A. Tổn thương thần kinh ngoại biên (đám rối thần kinh cánh tay).
B. Suy giảm thị lực bẩm sinh.
C. Bệnh lý cơ xương khớp thoái hóa.
D. Rối loạn phát triển lan tỏa.
40.Việc giảm chiều dài ngón cái, chẳng hạn do cắt cụt, sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến khả năng nào?
A. Lực nắm sức mạnh của cả bàn tay.
B. Khả năng xoay đầy đủ ngón cái để đối ngón.
C. Khả năng duỗi thẳng các ngón tay.
D. Độ ổn định của cổ tay.
VII. Câu Hỏi Tổng Hợp & Phân Tích
41.Thông tin từ tầm nhìn ngoại vi là quan trọng nhất cho giai đoạn nào của cầm nắm?
A. Nắm (Grasp) và thao tác (Manipulation).
B. Quan sát (Regard) và định hình tư thế.
C. Với lấy (Reach) - cung cấp tín hiệu về khoảng cách và hướng.
D. Thả (Release).
42.Sự phối hợp giữa thông tin thị giác và chuyển động của tay được gọi là gì?
A. Nhận thức thị giác.
B. Kiểm soát thị giác-vận động (Visual-motor control).
C. Nhận thức chiều sâu.
D. Phối hợp hai tay.
43.Kiểu cầm nắm nào minh họa rõ nhất mối liên hệ chặt chẽ giữa vỏ não vận động và bó tháp?
A. Nắm sức mạnh (Power Grip).
B. Cầm nắm chính xác (Precision Grasp).
C. Nắm móc (Hook Grip).
D. Nắm toàn bộ bàn tay (Whole Hand Grasp).
44.Một người bị giảm thị lực nghiêm trọng, khi với lấy cốc nước, họ sẽ dựa nhiều nhất vào giác
quan nào?
A. Khứu giác.
B. Thính giác.
C. Cảm giác sâu và xúc giác.
D. Vị giác.
45.Theo tài liệu, "Tổ chức phân cấp" của hệ thần kinh trong phối hợp hai tay liên quan đến khái
niệm nào?
A. Tính bất biến của mục tiêu và sự tương đương vận động.
B. Hiệu ứng đồng hóa.
C. Phân chia công việc thần kinh.
D. Sự đối xứng hoàn hảo.
46.Sự phát triển của khả năng dự đoán trong cầm nắm giúp ích gì?
A. Giúp trẻ nhìn rõ hơn.
B. Giúp điều chỉnh lực và tư thế trước khi tiếp xúc với vật thể, làm động tác trở nên trơn tru và hiệu
quả.
C. Làm tăng tốc độ phản xạ.
D. Giúp trẻ nói sớm hơn.
47.Việc một đứa trẻ 8 tháng tuổi tìm kiếm một đồ chơi đã bị giấu cho thấy sự phát triển vượt
bậc về mặt nào?
A. Khả năng vận động thô.
B. Sự phát triển của trí nhớ thị giác và khái niệm "vĩnh cửu của vật thể".
C. Khả năng ngôn ngữ.
D. Sức mạnh cơ bắp.
48.Ngón út và ngón đeo nhẫn thường được mô tả là như thế nào?
A. Khỏe nhất và quan trọng nhất.
B. Linh hoạt về giải phẫu nhưng yếu nhất.
C. Không có chức năng gì.
D. Chỉ dùng để trang trí.
49.Trong hành động uống một tách trà, việc điều chỉnh vị trí tay cầm trong lòng bàn tay sau khi
đã nắm lấy nó thuộc về giai đoạn nào?
A. Với lấy (Reach).
B. Nắm (Grasp).
C. Thao tác (Manipulation).
D. Thả (Release).
50.Mục tiêu cuối cùng của việc hiểu về sự phát triển và rối loạn chức năng cầm nắm là gì?
A. Chẩn đoán chính xác các bệnh lý hiếm gặp.
B. Ứng dụng vào các can thiệp phục hồi chức năng, sử dụng thiết bị thích ứng và chiến lược điều trị
để cải thiện chức năng bàn tay.
C. Phát triển các loại robot thay thế bàn tay.
D. Chứng minh sự ưu việt của bàn tay con người so với động vật.
Bài 8: QTRINH PHÁT TRIỂN VÀ LÃO HOÁ THĂNG BẰNG
1. Định nghĩa chính xác về "Thăng bằng" (Balance) theo tài liệu là:
A. Khả năng giữ cơ thể ở trạng thái bất động hoàn toàn.
B. Khả năng giữ trọng tâm cơ thể (COM) trong mặt phẳng chân đế (BOS).
C. Khả năng thực hiện các động tác phức tạp mà không bị mệt.
D. Khả năng chạy nhanh và đổi hướng đột ngột.
2. Mục tiêu chính của hệ thống kiểm soát tư thế là:
A. Tăng cường sức mạnh cơ bắp tối đa.
B. Duy trì tư thế thẳng đứng ổn định của đầu và thân, chống lại trọng lực.
C. Cải thiện khả năng tim mạch.
D. Phát triển khả năng nhận thức.
3. Hệ thống nào đóng vai trò là nền tảng cơ học cho tư thế và phản ứng thăng bằng?
A. Hệ thống Thần kinh Trung ương
B. Hệ thống Cảm giác
C. Hệ thống Cơ-Xương-Khớp
D. Hệ tiêu hóa
4. Hệ thống cảm giác nào được mô tả là "trọng tài" khi có xung đột thông tin giữa các giác quan?
A. Thị giác
B. Cảm giác bản thể
C. Hệ tiền đình
D. Khứu giác
5. Ở người lớn, nguồn thông tin chính để kiểm soát thăng bằng là từ hệ thống nào?
A. Thị giác
B. Hệ tiền đình
C. Cảm giác bản thể
D. Thính giác
6. Chiến lược thăng bằng nào sử dụng chuyển động lắc lư quanh khớp cổ chân để điều chỉnh các dao
động nhỏ?
A. Chiến lược Hông
B. Chiến lược Cổ chân
C. Chiến lược Bước chân
D. Chiến lược Sụp người xuống
7. Chiến lược nào được sử dụng khi bề mặt tiếp xúc hẹp hoặc có dao động lớn?
A. Chiến lược Cổ chân
B. Chiến lược Hông
C. Chiến lược Bước chân
D. Chiến lược Vung tay
8. Khả năng hệ thần kinh chuẩn bị tư thế trước khi thực hiện một vận động chủ động được gọi là:
A. Kiểm soát thích ứng
B. Phản xạ duỗi chéo
C. Chuẩn bị tư thế dự đoán (APAs)
D. Phản ứng bảo vệ
9. Nguyên tắc phát triển kiểm soát tư thế nào sau đây mô tả sự phát triển bắt đầu từ đầu, sau đó đến
thân mình và cuối cùng là chân?
A. Nguyên tắc Gần-Xa (Proximodistal)
B. Nguyên tắc Trên-Dưới (Cephalocaudal)
C. Nguyên tắc Đơn giản đến Phức tạp
D. Nguyên tắc Tổng quát đến Cụ thể
10. Trong giai đoạn sơ sinh, hệ thống cảm giác nào chiếm ưu thế để kiểm soát tư thế?
A. Cảm giác bản thể
B. Hệ tiền đình
C. Thị giác
D. Thính giác
11. Phản ứng nào giúp đưa cơ thể về tư thế thẳng hàng bình thường và đạt đỉnh vào khoảng 10-12
tháng?
A. Phản ứng bảo vệ
B. Phản ứng dựng thẳng (Righting Reactions)
C. Phản ứng thẳng bằng (Equilibrium Reactions)
D. Phản xạ Moro
12. Phản ứng nào của tay chân xuất hiện để bảo vệ cơ thể khi bị mất thăng bằng đột ngột?
A. Phản ứng dựng thẳng
B. Phản ứng bảo vệ (Protective Reactions)
C. Phản ứng thẳng bằng
D. Phản xạ nắm bắt
13. Trẻ bắt đầu phát triển khả năng thăng bằng ngồi vào khoảng thời gian nào?
A. 2-4 tháng
B. 6-8 tháng
C. 10-12 tháng
D. 14-16 tháng
14. Khi mới tập đi, trẻ thường sử dụng tư thế nào để tăng độ ổn định?
A. Hai chân khép sát, tay buông thõng.
B. Hai chân tách xa, hai tay giơ cao (tư thế high guard).
C. Đi bằng đầu ngón chân.
D. Ngồi lết.
15. Sự chuyển đổi quan trọng trong hệ thống cảm giác để kiểm soát thăng bằng xảy ra vào khoảng bao
nhiêu tuổi?
A. 1 tuổi
B. 3 tuổi
C. 6 tuổi
D. 10 tuổi
16. Chiến lược ổn định đầu trong không gian (HSSS) bắt đầu xuất hiện ổn định từ khoảng độ tuổi nào?
A. 3 tuổi
B. 7 tuổi
C. 12 tuổi
D. 15 tuổi
17. Chức năng tiền đình liên quan đến kiểm soát tư thế khi đứng đạt mức độ của người lớn vào khoảng:
A. 5 tuổi
B. 10 tuổi
C. 15 tuổi
D. 20 tuổi
18. Ở người cao tuổi, sự thay đổi tư thế nào sau đây là phổ biến?
A. Đầu đưa ra trước, gù cột sống ngực.
B. Ứn ngực quá mức, ưỡn thắt lưng tăng.
C. Cột sống hoàn toàn thẳng.
D. Không có thay đổi so với tuổi trẻ.
19. Sự suy giảm nào ở hệ cảm giác bản thể ảnh hưởng đến thăng bằng ở người cao tuổi?
A. Giảm cảm giác rung ở chi dưới.
B. Giảm khứu giác.
C. Giảm vị giác.
D. Giảm thính lực.
20. Người cao tuổi có xu hướng sử dụng chiến lược thăng bằng nào nhiều hơn so với chiến lược cổ
chân?
A. Chiến lược Bước chân
B. Chiến lược Hông
C. Chiến lược Sụp người xuống
D. Chiến lược Vung tay
21. Yếu tố dự báo nguy cơ té ngã ở người cao tuổi là:
A. Giảm chiều cao.
B. Tăng dao động tư thế, đặc biệt là dao động sang hai bên.
C. Tăng cân nặng.
D. Giảm kích thước bàn chân.
22. Phép đo nào được mô tả là một thước đo nhanh về thăng bằng ở tư thế đứng, đo giới hạn ổn định
khi vươn tới tối đa ra trước?
A. Timed Up and Go Test (TUG)
B. Thang Thăng bằng Berg
C. Functional Reach Test
D. Trắc nghiệm Romberg
23. Bài test nào được xem là tiêu chuẩn vàng để đánh giá thăng bằng chức năng ở người cao tuổi?
A. Functional Reach Test
B. Thang Thăng bằng Berg
C. Timed Up and Go Test (TUG)
D. Trắc nghiệm tổ chức cảm giác (SOT)
24. Timed Up and Go Test (TUG) đã được điều chỉnh để sử dụng cho trẻ em từ độ tuổi nào trở lên?
A. 1 tuổi
B. 3 tuổi
C. 6 tuổi
D. 10 tuổi
25. Mục tiêu của việc tạo môi trường phong phú về cảm giác và vận động cho trẻ em là gì?
A. Để trẻ học ngoại ngữ tốt hơn.
B. Để thúc đẩy sự phát triển thăng bằng.
C. Để trẻ ăn ngon miệng hơn.
D. Để trẻ ngủ sâu hơn.
26. Đối với người cao tuổi, các chương trình tập luyện nên tập trung vào điều gì để giảm nguy cơ té ngã?
A. Tập luyện trí nhớ.
B. Cải thiện sức mạnh, sự linh hoạt và các bài tập thăng bằng chuyên biệt.
C. Tập hát và chơi nhạc cụ.
D. Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
27. Phản ứng thẳng bằng (Equilibrium Reactions) ở tư thế ngồi xuất hiện vào khoảng tháng thứ mấy?
A. 3-4 tháng
B. 5-6 tháng
C. 7-8 tháng
D. 10-12 tháng
28. Ở trẻ em, khả năng đứng thăng bằng trên một chân hơn 10 giây thường đạt được ở độ tuổi nào?
A. 2 tuổi
B. 4 tuổi
C. 6 tuổi
D. 8 tuổi
29. Sự suy giảm sức mạnh cơ do tuổi tác được gọi là:
A. Loãng xương
B. Thoái hóa khớp
C. Teo cơ (Sarcopenia)
D. Co cứng cơ
30. Ở người cao tuổi, hiện tượng tăng co cơ quanh khớp để tăng độ ổn định phản ánh điều gì?
A. Sự linh hoạt vượt trội.
B. Sự dẻo dai của gân.
C. Sự thích ứng thay thế cho việc giảm các phản ứng cảm giác linh hoạt.
D. Sức mạnh cơ được cải thiện.
31. Bài test nào lượng giá thăng bằng bằng cách sử dụng lực chuẩn xác để làm bệnh nhân mất thăng
bằng?
A. Functional Reach Test
B. Postural Stress Test
C. Timed Up and Go Test
D. Thang Berg
32. Phiên bản nhi khoa của Functional Reach Test (PRT) phù hợp cho trẻ từ độ tuổi nào?
A. 0 - 1 tuổi
B. 2,6 - 14 tuổi
C. 15 - 18 tuổi
D. Chỉ dành cho trẻ sơ sinh
33. Trắc nghiệm nào đo lường khả năng tổ chức và sử dụng thông tin từ các hệ thống cảm giác khác
nhau để duy trì thăng bằng?
A. Trắc nghiệm Romberg
B. Trắc nghiệm Lâm sàng Tích hợp Cảm giác trong Thăng bằng (CTSIB)
C. Functional Reach Test
D. Timed Up and Go Test
34. Nghiên cứu được đề cập trong tài liệu chỉ ra rằng trẻ mắc ADHD gặp khó khăn về thăng bằng chủ yếu
liên quan đến hệ thống nào?
A. Hệ thống tiền đình
B. Hệ thống cảm giác bản thể
C. Hệ thống thị giác
D. Hệ thống thính giác
35. Chiến lược thăng bằng nào liên quan đến việc hạ thấp trọng tâm cơ thể?
A. Chiến lược Cổ chân
B. Chiến lược Hông
C. Chiến lược Sụp người xuống (Suspensory strategy)
D. Chiến lược Bước chân
36. Khả năng điều chỉnh phản ứng vận động dựa trên yêu cầu nhiệm vụ và môi trường được gọi là:
A. Chuẩn bị tư thế dự đoán (APAs)
B. Kiểm soát thích ứng (Adaptive Control)
C. Phản xạ nguyên thủy
D. Kiểm soát ý thức
37. Ở tuổi thiếu niên, các cử động chuyển tiếp tư thế thường đạt được điều gì?
A. Tốc độ tối đa.
B. Sự đối xứng cao nhất.
C. Sức mạnh tối đa.
D. Độ linh hoạt tối đa.
38. Yếu tố nhận thức nào ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát thăng bằng?
A. Sự chú ý, động lực và ý định.
B. Trí nhớ dài hạn.
C. Khả năng ngôn ngữ.
D. Khả năng tính toán.
39. Phản ứng thẳng bằng (Equilibrium Reactions) ở tư thế đứng xuất hiện trong khoảng thời gian nào?
A. 6-12 tháng
B. 12-24 tháng
C. 24-36 tháng
D. 3-4 tuổi
40. Nguyên nhân chính gây chóng mặt và mất thăng bằng ở người cao tuổi liên quan đến hệ thống nào?
A. Thị giác
B. Cảm giác bản thể
C. Hệ tiền đình
D. Thính giác
41. Bài tập nào sau đây KHÔNG phải là khuyến nghị chính để duy trì thăng bằng ở người lớn?
A. Duy trì lối sống năng động.
B. Tập trung vào các bài tập sức mạnh và linh hoạt.
C. Nghỉ ngơi tuyệt đối, hạn chế vận động.
D. Tham gia các hoạt động thể thao phù hợp.
42. Khi thực hiện Timed Up and Go Test (TUG) cho trẻ em, thời gian được bấm bắt đầu khi nào?
A. Khi người hướng dẫn ra hiệu lệnh "bắt đầu".
B. Khi mông trẻ rời khỏi ghế.
C. Khi trẻ chạm tay vào ghế sau khi quay lại.
D. Khi trẻ bước chân đầu tiên.
43. Sự phát triển thăng bằng được mô tả là kết quả của sự tương tác giữa các yếu tố nào?
A. Chỉ do gen di truyền.
B. Chỉ do sự trưởng thành của hệ thần kinh.
C. Sự tương tác giữa các hệ thống cơ thể với nhiệm vụ và môi trường.
D. Chỉ do chế độ dinh dưỡng.
44. Ở trẻ sơ sinh, phản ứng nào có thể được khởi phát bởi kích thích tiền đình, bản thể, thị giác hoặc xúc
giác?
A. Phản xạ bú.
B. Phản xạ nắm bắt.
C. Phản ứng dựng thẳng (Righting Reactions).
D. Phản xạ Moro.
45. Thang đánh giá nào bao gồm cả việc lượng giá thăng bằng và dáng đi?
A. Thang Thăng bằng Berg
B. Functional Reach Test
C. Thang đánh giá vận động định hướng Tinetti (POMA)
D. Timed Up and Go Test (TUG)
Bài 9: SỰ THAY ĐỔI DÁNG ĐI
I. Các Hình Thức Di Chuyển & Giai Đoạn Đầu Đời
1.Hình thức di chuyển đầu tiên của con người được cho là gì?
A. Bò (Creeping)
B. Trườn (Crawling)
C. Lăn/Lật (Rolling)
D. Đi thẳng đứng (Erect Walking)
2.Hiện tượng xoay quanh trục dọc cơ thể có thể được quan sát thấy sớm nhất ở thời điểm nào?
A. Ngay sau khi sinh
B. Khoảng tuần 10-15 của thai kỳ
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi
D. Khi trẻ bắt đầu biết bò
3.Trẻ bắt đầu lật tự phát từ nằm nghiêng sang nằm ngửa vào khoảng tháng tuổi nào?
A. 1-2 tháng
B. 4-5 tháng
C. 6-8 tháng
D. 9-10 tháng
4.Sự khác biệt cơ bản giữa "Trườn" (Crawling) và "Bò" (Creeping) là gì?
A. Trườn nhanh hơn bò.
B. Khi trườn, bụng tiếp xúc với mặt sàn; khi bò, bụng được nhấc khỏi mặt sàn.
C. Trườn sử dụng tay và chân đối xứng, bò sử dụng tay và chân luân phiên.
D. Trườn là di chuyển lùi, bò là di chuyển tiến.
5.Đa số trẻ có thể thực hiện mẫu bò luân phiên (bụng nhấc khỏi sàn) vào khoảng tháng tuổi nào?
A. 4-5 tháng
B. 7-8 tháng
C. 10 tháng
D. 12 tháng
6.Phản xạ bước (stepping reflex) ở trẻ sơ sinh thường biến mất sau vài tuần tuổi chủ yếu do nguyên
nhân nào?
A. Trẻ trở nên lười vận động.
B. Hệ thần kinh trung ương chưa đủ trưởng thành để duy trì vận động chủ động chống lại trọng lực.
C. Cơ chi dưới của trẻ bị yếu đi.
D. Trẻ tăng cân quá nhanh.
II. Sự Phát Triển Dáng Đi Thẳng Đứng
7.Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của dáng đi ở trẻ mới tập đi (9-15 tháng)?
A. Diện tích chân đế rộng.
B. Tiếp xúc gót trước (heel strike) rõ ràng.
C. Hai tay giơ cao để giữ thăng bằng.
D. Bàn chân tiếp xúc mặt đất bằng cả gan bàn chân.
8.Đến khoảng tháng tuổi nào trẻ bắt đầu có thể bước lùi, bước ngang và thực hiện các chuyển hướng
cơ bản?
A. 9-12 tháng
B. 18 tháng
C. 24 tháng
D. 3 tuổi
9.Sự kiện quan trọng nào đánh dấu dáng đi của trẻ bước vào giai đoạn "trưởng thành sớm" (khoảng
2-3 tuổi)?
A. Trẻ bắt đầu biết chạy.
B. Xuất hiện tiếp xúc gót chân (heel strike) ở đầu pha chống.
C. Trẻ đi được bằng mũi chân.
D. Tốc độ đi đạt tối đa.
10.Dáng đi được coi là đã trưởng thành (Mature Gait) vào khoảng độ tuổi nào?
A. 2 tuổi
B. 3 tuổi
C. 5 tuổi
D. 7 tuổi
11.Ở người trưởng thành, tỷ lệ phần trăm của thì chống (stance phase) trong một chu kỳ dáng đi
là bao nhiêu?
A. Khoảng 40%
B. Khoảng 50%
C. Khoảng 60%
D. Khoảng 70%
12.Đặc điểm quan trọng của dáng đi trưởng thành, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa là gì?
A. Sải bước rất ngắn.
B. Luân phiên gót – mũi chân (heel-to-toe gait).
C. Hai tay giơ cao.
D. Diện tích chân đế rộng.
III. Các Chỉ Số & Thông Số Dáng Đi
13.Theo bảng số liệu, xu hướng thay đổi của tần số bước đi (bước/phút) từ 1 tuổi đến 12 tuổi là
gì?
A. Tăng dần.
B. Giảm dần.
C. Không thay đổi.
D. Tăng rồi sau đó giảm.
14.Tại sao tốc độ đi bộ của trẻ vẫn tăng lên theo tuổi mặc dù tần số bước đi giảm xuống?
A. Vì trẻ tiêu hao ít năng lượng hơn.
B. Vì thời gian ngủ của trẻ tăng lên.
C. Vì chiều dài sải bước chân tăng lên nhờ phát triển chiều cao.
D. Vì trẻ đi trên địa hình bằng phẳng hơn.
15.Tốc độ đi trung bình ở người trưởng thành là bao nhiêu theo tài liệu?
A. 0.96 m/s
B. 1.14 m/s
C. 1.23 m/s
D. 1.50 m/s
16.Một trong các yếu tố của mẫu dáng đi thuần thục là:
A. Thời gian chống kép chiếm 50% chu kỳ.
B. Đung đưa cánh tay, phối hợp tay-chân theo nhịp điệu bước đi.
C. Diện tích chân đế rộng và ổn định.
D. Tiếp xúc bằng cả bàn chân ở thì tiếp xúc ban đầu.
IV. Dáng Đi Người Cao Tuổi & Các Hình Thức Di Chuyển Khác
17.Đặc điểm nào sau đây là ĐẶC TRƯNG của dáng đi người cao tuổi?
A. Tăng thời gian hai chân cùng tiếp xúc mặt đất.
B. Tăng chiều dài sải bước.
C. Tăng tốc độ đi.
D. Giảm tần số bước đi.
18.Việc giảm "nâng bàn chân" (foot clearance) trong thì đu đưa chân ở người cao tuổi làm tăng
nguy cơ gì?
A. Đau lưng.
B. Vấp ngã vào chướng ngại vật.
C. Chuột rút cơ bắp chân.
D. Mỏi cơ tay.
19."Dáng đi thận trọng" (cautious gait) ở người cao tuổi KHÔNG bao gồm đặc điểm nào sau đây?
A. Bước ngắn.
B. Nhìn xuống sàn nhiều.
C. Di chuyển dè dặt, lo sợ té ngã.
D. Tăng tốc độ đột ngột.
20.Hình thức "đi nhón gót" (Toe walking) thường xuất hiện ở độ tuổi nào?
A. 9-12 tháng
B. 18-24 tháng
C. 3-4 tuổi
D. 5-6 tuổi
21.Hình thức "đi bằng gót" (Heel walking) đòi hỏi sức mạnh chủ yếu của nhóm cơ nào?
A. Cơ chày sau.
B. Cơ dép.
C. Cơ chày trước.
D. Cơ sinh đôi.
22.Sự khác biệt cơ bản giữa chạy và đi bộ là gì?
A. Chạy luôn nhanh hơn đi bộ.
B. Chạy có giai đoạn bay (cả hai chân không chạm đất), còn đi bộ thì không.
C. Chạy không có pha chống.
D. Chạy không cần đánh tay.
23.Trẻ bắt đầu có thể chạy cơ bản vào khoảng độ tuổi nào?
A. 9-12 tháng
B. 12-15 tháng
C. 18-24 tháng
D. 3-4 tuổi
24.Kỹ năng "nhảy lò cò" (Hopping) thường xuất hiện ở độ tuổi nào?
A. 2 tuổi
B. 3 tuổi
C. 4 tuổi
D. 5 tuổi
25.Kỹ năng "nhảy lò cò" (Hopping) đòi hỏi yếu tố nào sau đây?
A. Lực cơ mạnh, thăng bằng và phối hợp tốt.
B. Thị lực tuyệt vời.
C. Khả năng ngôn ngữ phát triển.
D. Sự hỗ trợ hoàn toàn từ người lớn.
V. Câu Hỏi Tổng Hợp & Phân Tích
26.Quá trình lăn/lật từ cử động nguyên khối sang cử động có sự xoay từng phân đoạn thể hiện
điều gì?
A. Sự suy giảm khả năng vận động.
B. Sự trưởng thành về kiểm soát thần kinh cơ.
C. Trẻ đang bị yếu cơ.
D. Ảnh hưởng của cân nặng.
27.Việc trẻ mới biết đi (9-15 tháng) có diện tích chân đế rộng và hai tay giơ cao chủ yếu nhằm
mục đích gì?
A. Tăng tốc độ di chuyển.
B. Tối ưu hóa hiệu quả năng lượng.
C. Hỗ trợ duy trì thăng bằng.
D. Để trông đáng yêu hơn.
28.Sự hoàn thiện dáng đi ở trẻ 7 tuổi KHÔNG bao gồm đặc điểm nào sau đây?
A. Phối hợp tay-chân hoàn chỉnh.
B. Sải bước dài hơn, tốc độ nhanh hơn.
C. Thì chống chiếm 70% chu kỳ.
D. Tiết kiệm năng lượng hơn.
29.Theo tài liệu, thời gian chống kép trong dáng đi thuần thục chiếm bao nhiêu phần trăm tổng
chu kỳ?
A. 10%
B. 25%
C. 40%
D. 60%
30.Ở người cao tuổi, "biến thiên lớn trong nhịp bước và thời gian bước" được xem là:
A. Dấu hiệu của sự dẻo dai.
B. Yếu tố dự báo mạnh của té ngã.
C. Biểu hiện của sức khỏe tốt.
D. Điều bình thường ở mọi lứa tuổi.
31.Mục đích chính của việc nghiên cứu sự thay đổi dáng đi qua các giai đoạn cuộc đời là gì?
A. Để xác định trẻ nào thông minh hơn.
B. Cung cấp nền tảng cho phục hồi chức năng lâm sàng, nhận diện bất thường và can thiệp phù hợp.
C. Để so sánh tốc độ giữa các cá nhân.
D. Để thiết kế giày dép.
32.Khi một đứa trẻ 10 tháng tuổi có thể bò với bụng nhấc khỏi sàn, điều này cho thấy:
A. Trẻ đã sẵn sàng để đi thẳng đứng.
B. Sự phát triển về sức mạnh cơ thân và chi, cũng như khả năng phối hợp vận động.
C. Trẻ có vấn đề về khớp háng.
D. Thị lực của trẻ đang kém đi.
33.Đặc điểm "bàn chân xoay ngoài nhiều hơn" ở người cao tuổi chủ yếu dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng khả năng chạy nhanh.
B. Làm thay đổi phân bố tải trọng và cơ chế thăng bằng.
C. Làm giảm kích thước giày.
D. Tăng sự linh hoạt của khớp cổ chân.
34.Khả năng "đi bằng gót" (Heel walking) thể hiện sự phát triển của:
A. Khả năng giữ thăng bằng tĩnh.
B. Sức mạnh cơ chày trước và khả năng phối hợp tư thế.
C. Khả năng nhảy cao.
D. Sức mạnh cơ bụng.
35.Giai đoạn "cùng cố" (Refinement) của dáng đi (18-24 tháng) được đánh dấu bằng sự kiện
nào?
A. Trẻ bắt đầu biết lật.
B. Hai tay được hạ xuống dần và có thể bắt đầu đung đưa theo nhịp bước.
C. Trẻ có thể nhảy lò cò.
D. Tốc độ đi đạt mức tối đa.
36.Một trẻ 2 tuổi có dáng đi với sải bước ngắn, tay chưa đánh nhịp nhàng. Theo tài liệu, điều này
là:
A. Bất thường, cần can thiệp ngay.
B. Hoàn toàn bình thường trong giai đoạn phát triển này.
C. Dấu hiệu của bệnh lý thần kinh.
D. Cho thấy trẻ sẽ không bao giờ đi được thành thạo.
37.Yếu tố nào sau đây là yêu cầu cần thiết để di chuyển an toàn và hiệu quả?
A. Chiều cao vượt trội.
B. Có đủ sức mạnh, kiểm soát cơ, thăng bằng động và khả năng thích ứng.
C. Cân nặng lý tưởng.
D. Sử dụng các công cụ hỗ trợ.
38.Việc trẻ 3 tuổi có thể chạy vững, dừng và đổi hướng cho thấy sự tiến bộ vượt bậc về:
A. Khả năng ngôn ngữ.
B. Kiểm soát vận động tinh của bàn tay.
C. Kiểm soát vận động thô và khả năng dự đoán, phản ứng với môi trường.
D. Khả năng tính toán.
39.Ở trẻ sơ sinh, phản xạ bước (stepping reflex) biến mất chủ yếu do:
A. Trọng lượng cơ thể trẻ tăng quá nhanh.
B. Hệ thần kinh trung ương chưa đủ trưởng thành để duy trì vận động chủ động chống trọng lực.
C. Trẻ không thích được đứng.
D. Bàn chân trẻ trở nên quá nhạy cảm.
40.Theo tài liệu, "dáng đi thận trọng" ở người cao tuổi chủ yếu bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
A. Sự thay đổi thời tiết.
B. Tâm lý sợ ngã và sự suy giảm chức năng hệ vận động & thăng bằng.
C. Chế độ ăn uống không hợp lý.
D. Tiếp xúc với công nghệ.
41.Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của dáng đi thuần thục?
A. Chạm gót ở thì tiếp xúc ban đầu.
B. Độ rộng chân đế (BOS) mở rộng.
C. Đung đưa cánh tay phối hợp.
D. Chiều dài sải chân tăng dần.
42.Một người cao tuổi đi chậm, bước ngắn, tăng thời gian hai chân cùng chạm đất. Kiểu dáng đi
này chủ yếu nhằm mục đích:
A. Tăng tốc độ di chuyển.
B. Tiết kiệm năng lượng.
C. Bù trừ để duy trì ổn định và giảm nguy cơ ngã.
D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
43.Sự phối hợp tay-chân trong dáng đi trưởng thành có đặc điểm là:
A. Tay và chân cùng bên đung đưa về phía trước một lúc.
B. Cánh tay đung đưa đối xứng với bước chân đối diện.
C. Hai tay giữ yên một chỗ.
D. Chỉ có tay thuận đung đưa.
44.Khi so sánh với trẻ 2 tuổi, trẻ 7 tuổi có đặc điểm nào sau đây về dáng đi?
A. Tần số bước đi cao hơn.
B. Tốc độ đi chậm hơn.
C. Sải bước dài hơn và tiết kiệm năng lượng hơn.
D. Diện tích chân đế rộng hơn.
45.Việc trẻ có thể "đi nhón gót" liên tục 5-6 bước cho thấy điều gì?
A. Trẻ có vấn đề về gân Achilles.
B. Khả năng kiểm soát cơ cổ chân và thăng bằng của trẻ đã tốt hơn.
C. Trẻ đang bắt chước động vật.
D. Đây là dấu hiệu bất thường cần can thiệp.
46.Trong chu kỳ dáng đi trưởng thành, thì đu (swing phase) chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm?
A. 20%
B. 40%
C. 60%
D. 80%
47.Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến thay đổi dáng đi ở người cao
tuổi?
A. Giảm sức mạnh cơ.
B. Giảm linh hoạt khớp.
C. Phản ứng thăng bằng nhanh nhạy hơn.
D. Thay đổi về hệ thần kinh.
48.Một đứa trẻ 15 tháng tuổi thường xuyên bị ngã sau vài bước đi. Điều này được đánh giá là:
A. Bất thường, cần kiểm tra ngay lập tức.
B. Hoàn toàn bình thường trong giai đoạn tập đi ban đầu.
C. Dấu hiệu của suy dinh dưỡng.
D. Cho thấy trẻ không thích đi bộ.
49.Khả năng "xoay từng phân đoạn" khi lật xuất hiện rõ rệt vào giai đoạn nào?
A. 1-2 tháng tuổi.
B. 4-5 tháng tuổi.
C. 6-8 tháng tuổi.
D. 9-12 tháng tuổi.
50.Đánh giá dáng đi ở người cao tuổi có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:
A. Xác định phong cách thời trang.
B. Tầm soát nguy cơ té ngã.
C. Đánh giá khả năng nghe.
D. Lựa chọn giày dép đẹp.