Bài 10-2 sách Đọc Kyunghee 2 : Các thể loại nhà cửa ở Hàn Quốc
HngNht44
5 views
10 slides
Oct 21, 2025
Slide 1 of 10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
About This Presentation
Nội dung thuyết trình của bài 10-2 giáo trình Kyunghee Đọc 2
Size: 1.28 MB
Language: none
Added: Oct 21, 2025
Slides: 10 pages
Slide Content
반: Ca Thứ 3, Tiết _7-8
팀: 팀3 - Phạm Hồng Nhật
2025년 10월 5일
[KR24] 한국어 읽기 3 발표
주제:____집의 정류____
순번 성명 발표 내용
팀장의
평가
서명
1
Phan Huyền My
2
Phạm Hồng Nhật
3
4
5
6
7
8
집의 종류
(Các loại hình nhà cửa)
1.팀 소개 (giới thiệu nhóm):
-1 slide về thành viên và nhiệm vụ của từng thành viên.
-1 slide về tiêu đề 집의 종류.
2.어휘와 문법 (Từ vựng và ngữ pháp)
2.1.어휘 (từ vựng):
-Lập một bảng từ mới trong sách, vào gồm 1 cột phát âm và 1 cột nghĩa.
주변 환경 môi trường xung quanh
부엌 nhà bếp
주차장 bãi đậu xe
애완동물 thú cưng
출퇴근 sự đi làm và tan làm
따로 riêng lẻ
짓다 xây
정원 sân vườn
키우다 nuôi dưỡng
뛰다 nhảy
떠들다 làm ồn
헬스클럽 câu lạc bộ thể hình
단독 주택 nhà riêng, nhà độc lập
마음껏 hết lòng
칸 gian (phòng)
물론 đương nhiên, tất nhiên
포함되다 được bao gồm
2.2.문법 (ngữ pháp):
-Tìm ngữ pháp mới nếu có thì giải thích ngữ pháp cho ví dụ.
-V/A (으), N (이)며.
-Vĩ tố liên kết diễn tả sự liệt kê 2 hành động hay trạng thái trở lên, thường được sử dụng
trong văn viết. Tuỳ vào ngữ cảnh có thể dịch là “và”, “còn”, “rồi”. Có thể dùng thay thế
cho 고.
Ví dụ:
-그 여자는 똑똑하며 예뻐서 많은 친구들에게 인기가 많아요 .
( Cô gái đó vì thông minh và xinh đẹp nên được nhiều bạn bè yêu thích.)
-오늘 한국은 축구 경기를 하며 중국은 농구 경기를 합니다 .
( Hôm nay Hàn Quốc thi đấu bóng đá còn Trung Quốc thi đấu bóng rổ)
3.읽기
3.1.집의 종류에 대해 소개 (giới thiệu về chủ đề các loại hình nhà cửa):
3.1.1.아파트 (chung cư):
-아파트는 여러 세대가 같이 사는 집입니다 . 현대적이고 편리합니다 . 아파트는 저층 ,
중층, 고층이 있습니다 .
-Chung cư là ngôi nhà nơi nhiều hộ gia đình cùng sinh sống. Nó hiện đại và tiện lợi. Chung
cư có loại thấp, trung và cao tầng.
-Đối tượng (거주 대상): 중산층 이상의 가족 , 자녀 교육을 중시하는 가정 , 안정적인
주거 환경과 생활 편의성을 추구하는 사람들 .
-Thường là gia đình trung lưu trở lên, gia đình có con nhỏ muốn môi trường sống ổn định,
hoặc người thích sự tiện lợi, an toàn
-아파트: 지역에 따라 가격이 다릅니다 , 10억에서 30억 이상
-Apartment: Tuỳ vào từng khu vực mà giá cả khác nhau, từ 1 tỷ đến hơn 3 tỷ won.
3.1.2.오피스텔 (Officetel):
-오피스텔은 일도 하고 살 수도 있는 집입니다 . 오피스와 호텔을 합쳐서
만들었습니다 .
-(Officetel là một ngôi nhà có thể vừa làm việc vừa ở. Được tạo ra bằng cách kết hợp giữa
Office và Hotel).
-Đối tượng (거주 대상): 회사원, 젊은 직장인 , 대학생 및 1인 가구
-Đối tượng ở chủ yếu của Officetel là Nhân viên văn phòng, người đi làm trẻ, sinh viên và
người độc thân
- 오피스텔 : 한 달에 800.000원 이상부터
-Officetel: từ 800.00 won trở lên/tháng
3.1.3.원룸 (One-room):
-Định nghĩa (정의):원룸은 작은 공간에 거실 , 주방, 침실이 같이 있는 집입니다 . 보통
화장실도 안에 있어서 생활이 편리합니다 .
-One-room là ngôi nhà nhỏ, trong một không gian có cả phòng khách, bếp và phòng ngủ.
Thường có cả nhà vệ sinh bên trong nên sinh hoạt rất tiện lợi.
-Đối tượng (거주 대상): 대학생, 사회 초년생 , 1인 가구.
-Chủ yếu dành cho sinh viên, người mới đi làm, người sống một mình.
-원룸: 한 달에 200.000원~500.000원
-Oneroom: 200.00 won ~ 500.000 won/tháng
3.1.4.빌라 (villa):
-Định nghĩa (정의): 빌라는 보통 4~5층 집입니다 . 아파트보다 작지만 원룸보다
큽니다. 엘리베이터가 없는 경우가 많습니다 .
-Villa thường là nhà 4–5 tầng. Nó nhỏ hơn apartment nhưng lớn hơn one-room. Nhiều nơi
không có thang máy.
-Đối tượng (거주 대상): 신혼부부, 소규모 가족 , 또는 아파트보다는 저렴한 주거를
원하는 사람들 .
-Thường dành cho vợ chồng trẻ, gia đình nhỏ, hoặc người muốn nhà rẻ hơn apartment.
-빌라: 500.000원~1.000.000원 이상 함께 거액의 계약금
-Villa: từ 500.000 won đến hơn 1.000.000 won/tháng cùng với một khoản tiền cọc lớn
3.1.5.주택 (nhà đơn lập):
-Định nghĩa (정의): 주택은 한 가족이 사는 집입니다 . 보통 마당이나 개인 공간이
있습니다 .
-Nhà riêng biệt, xây cho một hộ gia đình sinh sống. Thường có sân hoặc không gian riêng.
-Đối tượng (거주 대상): 가족 단위의 거주자 , 특히 프라이버시와 독립적인 생활을
원하는 사람들 .
-Thường dành cho hộ gia đình, người muốn không gian riêng tư, sống độc lập.
4.일기 (90 & 91 페이지)
4.1.Bài tập trang 90
-Chiếu bài tập lên màn hình, nhờ 4 bạn chọn định nghĩa của các từ trong bài
4.2.Bài tập trang 91
-Chiếu bài đọc lên màn hình và nhờ 6 bạn đọc và dịch (các bạn dịch xong thì hiện nội dung
dịch tiếng Việt của nhóm mình lên xen kẽ.
BÀI ĐỌC
여러분은 어떤 집에 살고 싶습니까 ? 집은 가족들과 함께 생활하여 많은
시간을 보내는 장소이기 때문에 사람마다 좋아하는 집의 종류가 다릅니다 .
한국에서는 많은 사람들이 아파트에 사는 것을 좋아합니다 . 아파트 근처에는
지하철역이나 버스 정류장이 있고 마트, 은행, 가게, 헬스클럽 등도 있어서
편리하게 생활할 수 있습니다. 어린 아이들이 있는 가족은 집이 넓고 정원이
있는 단독주택을 좋아합니다 . 애완동물을 키울 수 있고 아이들도 마음껏 뛰어
놀 수 있기 때문입니다 . 최근에는 혼자 하는 사람이 많아지면서 원룸을 찾는
사람들도 많습니다 . 원룸은 방 한 칸에 화장실과 부엌은 물론 냉장고, 에어컨,
침대 등이 포함되어 있어서 혼자 살기에 좋습니다 .
DỊCH BÀI ĐỌC
Mọi người muốn sống trong một ngôi nhà như thế nào? Nhà là nơi mà các thành viên gia
đình sinh hoạt và dành nhiều thời gian cùng nhau nên loại hình nhà ở yêu thích của mỗi
người chúng ta sẽ khác nhau. Ở Hàn Quốc nhiều người thích việc sống trong chung cư. Ở
gần chung cư có trạm dừng xe buýt hoặc ga tàu điện ngầm và bởi vì có các tiện ích khác
như siêu thị, ngân hàng, cửa hàng, câu lạc bộ thể hình nên có thể sinh hoạt một cách thuận
tiện. Những gia đình có con nhỏ thích dạng nhà riêng rộng rãi và có sân vườn. Bởi vì có thể
nuôi thú cưng và những đứa trẻ cũng có thể thỏa sức chạy nhảy vui đùa. Dạo gần đây
những người thích sống một mình dần trở nên nhiều kéo theo càng có nhiều người tìm
kiếm nhà ở dạng một phòng. Nhà một phòng là dạng nhà có một gian bao gồm cả nhà vệ
sinh, nhà bếp cũng như tủ lạnh, máy lạnh, giường ngủ nên thích hợp cho việc sống một
mình.
5.확장 내용 ( Nội dung mở rộng )
Giới thiệu thêm các loại nhà cửa đặc biệt của HQ: Hanok, Nhà bán hầm,...
5.1.Nhà Hanok:
-한옥은 아주 오래전에 생겼습니다 . 삼국시대에도 한옥이 있었습니다 . 그려와 조선 시대에 한옥은
계속 발전했습니다 .
-Hanok xuất hiện từ rất lâu trước đây. Thời Tam Quốc cũng đã có Hanok. Trong thời Goryeo và Joseon thì
Hanok tiếp tục phát triển.
-조선 시대에 한옥은 한국 사람들의 생활에 중요한 집이 되었습니다 . 오늘날에도 한국에서 여전히
한옥을 볼 수 있습니다 .
-Vào thời Joseon, Hanok trở thành ngôi nhà quan trọng trong đời sống của người Hàn Quốc. Ngày nay ở Hàn
Quốc vẫn có thể thấy Hanok.
-한옥은 자연과 잘 어울리는 집입니다 . 한옥은 햇빛, 바람, 물을 잘 사용합니다 .
- Hanok là ngôi nhà hài hòa với thiên nhiên. Hanok tận dụng tốt ánh sáng, gió và nước.
-또한 한옥은 가족이 함께 모여서 생활하는 따뜻한 공간입니다 . 그리고 한옥은 한국 전통 문화를
상징합니다 .
-Hanok còn là không gian sinh hoạt ấm áp, nơi gia đình quây quần bên nhau. Và Hanok cũng là biểu tượng
văn hóa truyền thống của Hàn Quốc.
5.2.Nhà bán hầm ( 반지하 ) ( liên hệ phim Parasite):
-“반지하”는 반쯤 지하에 위치한 주거 형태로 , 창문이 지면보다 낮거나 거의 같은
높이에 있다 . 원래는 폭격 대피소 , 창고, 보일러실 등의 용도로 지어졌으며 주거용이
아니었다 .”
-“Banjiha” là các căn hộ nằm nửa hầm, tức là một phần nằm dưới mặt đất, phần cửa sổ thấp
hoặc ngang mặt đường. Ban đầu những không gian này không được thiết kế để ở, mà dùng
làm hầm tránh không kích, kho, hoặc nơi kỹ thuật.
-1970년대, 한국이 급속한 도시화를 겪으며 정부는 반지하를 저렴한 주거 공간으로
허용하기 시작했다 .
-Vào thập niên 70-80, khi đô thị hóa nhanh, chính phủ Hàn Quốc bắt đầu cho phép sử dụng
các tầng bán hầm làm nơi ở để đáp ứng nhu cầu nhà giá rẻ.
-(Banjiha là căn hộ bán hầm — phòng ở nằm dưới mức đường phố hoặc một phần nằm
dưới mặt đất, thường chỉ có cửa sổ nhỏ hoặc khe kính nằm sát mặt đất để lấy sáng và thông
gió. Banjiha không được thiết kế ban đầu để làm chỗ ở nhưng theo thời gian nhiều căn như
vậy đã trở thành nơi ở giá rẻ cho những người có thu nhập thấp hoặc người trẻ tìm nhà thuê
rẻ. Ít không gian lưu trữ nên khu vực bếp, nhà vệ sinh thường rất nhỏ hoặc dùng chung
tùy nơi. Nguy cơ khi thiên tai – lũ lụt : bán hầm dễ bị ngập khi mưa lớn, có thể gây tử
vong hoặc tổn thất nghiêm trọng; đây là một trong lý do loại hình này bị quan ngại công
khai. Trong bộ phim Parasite, đạo diễn Bong Joon Ho đã dùng căn bán hầm của gia đình
Kim làm biểu tượng cho bất bình đẳng: không gian hẹp, thiếu sáng, dễ bị ngập — giúp
khán giả thấy rõ khoảng cách xã hội giữa gia đình ông và gia đình nhà Park. Nhiều bài viết
chuyên môn phân tích kiến trúc trong phim như một phần thông điệp xã hội).
(Chiếu một đoạn phim về căn nhà bán hầm của ông Kim bị ngập do mưa bão để cho các
bạn có cái nhìn trực quan hơn loại nhà này)
5.3.Nhà trọ ( 하숙집 - 자취 집)
-하숙집: 방을 빌리는 사람이 집주인과 함께 살며 먹는 곳입니다 (집주인이 요리해
줍니다). 이런 유형은 20-30년 전 한국에서
매우 유행했습니다
-Nhà trọ: Là nơi người thuê phòng sống cùng chủ nhà và ăn uống tại đó (chủ nhà sẽ nấu
ăn). Loại hình này từng rất phổ biến ở Hàn Quốc cách đây 20–30 năm.
-자취 집: 하숙집과
비슷한 숙소인데 방을 빌리는 사람이 직 접 요리를 합니다
.
-Nhà trọ (tự túc) : Là loại chỗ ở giống với nhà trọ, nhưng người thuê phòng sẽ tự nấu ăn.