this document servers for students who study YCT 1
Bài học này giới thiệu cách hỏi và trả lời về tên trong tiếng Trung, kèm theo các từ mới và cách phát âm. Nội dung bao gồm các câu hỏi đơn giản như 'bạn tên là gì?' và câu trả lời tư�...
this document servers for students who study YCT 1
Bài học này giới thiệu cách hỏi và trả lời về tên trong tiếng Trung, kèm theo các từ mới và cách phát âm. Nội dung bao gồm các câu hỏi đơn giản như 'bạn tên là gì?' và câu trả lời tương ứng. Ngoài ra, có phần luyện tập qua bài hát về tên gọi.
Size: 79.55 MB
Language: none
Added: Oct 03, 2025
Slides: 52 pages
Slide Content
标 准 教 程 Standard C ourse YCT 1 1
你叫什么? What’s your name? lesson 2
词汇 part1
我 I , me wǒ 我是 Sophia. wǒ shì Sophia 我叫 Sophia. wǒ jiào Sophia
nǐ hǎo wǒ jiào lǐ fānɡ nǐ jiào shén me 你好!我叫李芳,你叫什么? nǐ hǎo wǒ jiào zhānɡ wěi qiánɡ 你好!我叫 张 伟 强。 rèn shi nǐ hěn ɡāo xìnɡ 认识你很高兴! Give yourself a Chinese name .Make a name card and exchange with others. 1 2
nǐ hǎo wǒ jiào ............. nǐ jiào shén me 你好!我叫 ___ ,你叫什么? nǐ hǎo wǒ jiào ....................... 你好!我叫 ____ 。 rèn shi nǐ hěn ɡāo xìnɡ 认识你很高兴! Give yourself a Chinese name .Make a name card and exchange with others. 1 2
Let’s match nǐ hǎo 1. 你好。 nǐ jiào shén me 2 . 你叫什么? nǐ rèn shi tā mɑ 3 . 你认识她吗? b ú rèn shi A. 不认识。 nǐ hǎo B. 你好 。 wǒ jiào yuè yu e C. 我叫月月。
1.Listening : True or false. 1. 2. 3.
4. 5. 6. 她 很好 高兴 tā hěn hǎo ɡāo xìnɡ 2.Reading:True or false.