nghien cuu va chinh sach kinh te doi ngoai cua eu, bai hoc cho viet nam
Size: 2.06 MB
Language: none
Added: Apr 15, 2025
Slides: 28 pages
Slide Content
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
HỌC PHẦN CHÍNH SÁCH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI 2
BÀI TẬP NHÓM
CHỦ ĐỀ : Chính sách thương mại quốc về và chính sách đầu tư quốc tế của EU
TÊN THÀNH VIÊN :
1. Nguyễn Quốc Bình An - 11220037 2. Bùi Việt Anh - 11220099
3. Nguyễn Đại Dũng - 11221490 4. Trần Minh Đức - 11221412
5. Trần Trọng Hiếu - 11222358 6. Ngọ Dương Hùng - 11222568
7. Nguyễn Văn Huy - 11222810 8. Nguyễn Hiển Long - 11223912
Lớp : Kinh tế quốc tế clc 64B
GIẢNG VIÊN : Nguyễn Thị Thúy Hồng
LỜI GIỚI THIỆU
Lời chào mừng và mục đích nghiên cứu
●Giới thiệu bối cảnh và tầm quan trọng của tài liệu
Chính sách thương mại và đầu tư quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc
thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và tăng cường hợp tác giữa các quốc
gia. Đặc biệt, trong bối cảnh toàn cầu hóa, các hiệp định thương mại tự do
(FTA) giúp giảm rào cản thương mại, mở rộng thị trường và thu hút đầu tư
nước ngoài.
●Mục tiêu cụ thể của báo cáo
○Nghiên cứu chi tiết về các chính sách thương mại và đầu tư quốc tế của
EU.
○Đánh giá tác động của các chính sách này đến kinh tế nội khối và toàn
cầu.
○Rút ra bài học cho Việt Nam trong việc xây dựng và thực thi chính sách
tương tự.
Video giới thiệu về EU
●Giới thiệu chung về EU và lịch sử hình thành
Tóm tắt quá trình hình thành EU, từ các hiệp ước ban đầu (Hiệp ước Rome,
Maastricht) đến các cải cách hiện đại. ●Điểm qua những mốc quan trọng trong phát triển chính sách thương mại
và đầu tư
○Sự ra đời của chính sách thương mại chung (Common Commercial
Policy).
○Các hiệp định tự do thương mại lớn như EVFTA, CETA.
○Chính sách đầu tư quốc tế với trọng tâm là bảo hộ đầu tư và thúc đẩy
bền vững.
Phương pháp nghiên cứu
●Phương pháp phân tích tài liệu thứ cấp.
●Dữ liệu định tính và định lượng.
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ CHÍNH SÁCH THƯƠNG
MẠI VÀ ĐẦU TƯ CỦA EU
1.1. Bối cảnh chính sách
●Khái niệm chính sách thương mại và đầu tư của EU
○Chính sách thương mại:.Chính sách thương mại của Liên minh Châu Âu
(EU) là một tập hợp các quy tắc và biện pháp nhằm điều chỉnh các hoạt
động thương mại giữa các quốc gia thành viên EU và với các quốc gia
ngoài EU. Chính sách này nhằm thúc đẩy một môi trường thương mại
mở, công bằng và bền vững.
○ Chính sách đầu tư: Chính sách đầu tư của Liên minh Châu Âu (EU) là
tập hợp các quy định và biện pháp nhằm thúc đẩy đầu tư nội khối và
ngoài khối, đảm bảo môi trường đầu tư an toàn, minh bạch và bền vững.
Các chính sách này bao gồm : -Hỗ trợ đầu tư cơ sở hạ tầng
-Tạo môi trường đầu tư minh bạch
-Khuyến khích các doanh nghiệp nhỏ và vừa
-Tăng cường hợp tác quốc tế
○
●Mục tiêu và vai trò của chính sách trong kinh tế EU
Chính sách thương mại và đầu tư của EU đóng vai trò quan trọng trong
việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và đảm bảo sự thịnh vượng của khu
vực này. Dưới đây là một số vai trò chính:
○Tăng cường hội nhập kinh tế: Chính sách thương mại và đầu tư giúp
tạo ra một thị trường chung, nơi mà hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người
có thể di chuyển tự do. Điều này thúc đẩy hội nhập kinh tế giữa các
quốc gia thành viên và tạo ra sự đồng nhất trong các quy định thương
mại và đầu tư.
○Tăng cường cạnh tranh: Chính sách này giúp tạo ra môi trường cạnh
tranh lành mạnh, khuyến khích doanh nghiệp đổi mới và nâng cao chất
lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó mang lại lợi ích cho người tiêu dùng
và doanh nghiệp. ○Thu hút đầu tư: Nhờ vào một môi trường đầu tư ổn định và minh bạch,
EU có thể thu hút đầu tư từ bên ngoài, giúp tăng cường nguồn vốn và
công nghệ tiên tiến cho khu vực, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
○Phát triển bền vững: EU đặt ra các tiêu chuẩn cao về môi trường và xã
hội cho các hoạt động thương mại và đầu tư, đảm bảo rằng các hoạt
động này đóng góp vào sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
○ Tăng cường vị thế quốc tế: Chính sách thương mại và đầu tư giúp EU
trở thành một đối tác quan trọng trong các cuộc đàm phán thương mại
và đầu tư quốc tế, tăng cường vị thế của EU trên trường quốc tế.
1.2. Các mục tiêu chính
●Mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của chính sách
○Ngắn hạn:
-Hoàn tất và triển khai các hiệp định thương mại
●EU đang cố gắng thúc đẩy đàm phán và ký kết các hiệp
định thương mại tự do với các quốc gia và khu vực đối tác
chiến lược như Mỹ, Nhật Bản và ASEAN.
●Một trong những ví dụ tiêu biểu cho việc hợp tác giữa EU
với nước ngoài là HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO
VIỆT NAM - EU (EVFTA).
Hiệp định thương mại tự do
Việt Nam – EU (EVFTA) là một FTA thế hệ mới giữa Việt
Nam và 27 nước thành viên EU. EVFTA, cùng với Hiệp
định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình
Dương (CPTPP), là hai FTA có phạm vi cam kết rộng và
mức độ cam kết cao nhất của Việt Nam từ trước tới nay.
-Năng lượng và môi trường
●EU đang đầu tư mạnh mẽ vào các dự án năng lượng gió, năng lượng mặt
trời và các nguồn năng lượng tái tạo khác để giảm sự phụ thuộc vào
năng lượng hóa thạch
●Theo Eurostat, năng lượng tái tạo chiếm 21,8% năng lượng tiêu thụ ở
EU vào năm 2021. Đầu 2023, các quốc gia thành viên Liên minh châu
Âu (EU) và Nghị viện Châu Âu đã đạt được thỏa thuận chính trị nhằm
nâng tỷ lệ mục tiêu của năng lượng tái tạo trong mức tiêu thụ năng
lượng của EU lên 42,5% vào năm 2030, từ mục tiêu trước đó là 32,5%
-Công nghệ và đổi mới
●EU tập trung đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ tiên tiến
để duy trì vị thế cạnh tranh toàn cầu.
●EU đã đầu tư 1,8 tỷ euro vào chương trình "Digital Europe", nhằm phát
triển trí tuệ nhân tạo, an ninh mạng và kỹ năng số.
●Chương trình Kỹ thuật số Châu Âu (DIGITAL) là chương trình trung
tâm về kỹ thuật số trong (MFF). Chương trình nhằm thúc đẩy quá trình
phục hồi kinh tế và thúc đẩy quá trình chuyển đổi số của Châu Âu.
Chương trình Kỹ thuật số Châu Âu tăng cường đầu tư vào một loạt các
lĩnh vực, bao gồm:
+Năng lực siêu máy tính và xử lý dữ liệu
+Các năng lực cốt lõi về trí tuệ nhân tạo (AI) như không gian dữ
liệu và thư viện thuật toán AI
+An ninh mạng
+Hỗ trợ quá trình số hóa cho doanh nghiệp và các cơ quan hành
chính công
○Dài hạn:
-Chính sách thương mại và đầu tư dài hạn của EU hướng đến xây
dựng một nền kinh tế mở, bền vững và tự chủ hơn.
-EU đặt mục tiêu mở rộng mạng lưới thương mại tự do, thúc đẩy
quan hệ với các đối tác chiến lược
-EU ưu tiên phát triển thương mại xanh, thúc đẩy các tiêu chuẩn
môi trường, lao động trong các hiệp định thương mại
-EU cam kết thúc đẩy công bằng thương mại, bảo vệ an ninh kinh
tế và cải thiện tiêu chuẩn sống của người dân
●Liên kết với các chính sách khác của EU
○Chính sách Môi trường (European Green Deal)
-Nhằm hướng tới một nền kinh tế bền vững và trung hòa carbon
vào năm 2050. EU sử dụng thương mại như một công cụ để thúc
đẩy tiêu chuẩn môi trường toàn cầu, yêu cầu các đối tác thương
mại tuân thủ quy định xanh như Cơ chế Điều chỉnh Carbon Biên
giới (CBAM)
-Các hiệp định thương mại của EU ngày càng tích hợp điều khoản
về khí hậu, lao động bền vững và trách nhiệm doanh nghiệp,
khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh.
-Ngoài ra, EU cũng siết chặt tiêu chuẩn nhập khẩu đối với hàng
hóa không đáp ứng yêu cầu môi trường, tạo áp lực để các nước
đối tác thích nghi với mô hình kinh tế xanh.
○Chính sách kỹ thuật số và đổi mới.
-EU tích cực đầu tư vào hạ tầng số, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ
liệu lớn và an ninh mạng, đồng thời đưa các tiêu chuẩn kỹ
thuật số vào các hiệp định thương mại để bảo vệ quyền sở
hữu trí tuệ và dữ liệu - Các quy định như Đạo luật Dữ liệu (Data Act) và Đạo
luật AI (AI Act) giúp đảm bảo môi trường kỹ thuật số an
toàn, công bằng cho doanh nghiệp châu Âu
- EU cũng khuyến khích dòng vốn đầu tư vào đổi mới sáng
tạo và hỗ trợ các công ty công nghệ phát triển thị trường
quốc tế
CHƯƠNG 2: MÔ HÌNH CHÍNH SÁCH VÀ CÔNG CỤ THỰC
HIỆN
2.1. Mô hình chính sách
●Các loại chính sách thương mại và đầu tư
○Chính sách thương mại
Bối cảnh chung: nền thương mại EU, giống như rất nhiều nền thương mại của các
quốc gia lớn, đang chứng kiến và trải qua nhiều thay đổi to lớn, như xu hướng bảo hộ
của các quốc gia,sự vươn mình mạnh mẽ của thương mại điện tử,hay sự tìm kiếm đối
tác không ngừng nghỉ của các quốc gia. Tất cả những điều này đặt EU vào yêu cầu
thích ứng và thay đổi để phù hợp với mục đích
Các chính sách thương mại nổi bật của EU:
Liên minh châu Âu (EU) có một loạt các chính sách thương mại phức tạp và đa dạng,
phản ánh vai trò là một trong những khối kinh tế lớn nhất thế giới. Dưới đây là một số
chính sách thương mại nổi bật của EU và đặc điểm của chúng:
1. Chính sách Thương mại Chung (Common Commercial Policy):
Đặc điểm: Đây là nền tảng của chính sách thương mại của EU, được quy định bởi
Điều 207 của Hiệp ước về Chức năng của Liên minh châu Âu (TFEU). Chính sách
này bao gồm các lĩnh vực như thuế quan, các biện pháp phòng vệ thương mại (chống
bán phá giá, chống trợ cấp), quy tắc xuất xứ, và đàm phán các hiệp định thương mại
quốc tế.
Vai trò: Đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả trong các hoạt động thương mại của EU
trên trường quốc tế. Ủy ban châu Âu là cơ quan chính chịu trách nhiệm thực hiện
chính sách này.
2. Hiệp định Thương mại Tự do (FTA):
Đặc điểm: EU đã ký kết nhiều FTA với các quốc gia và khu vực trên thế giới, nhằm
giảm thiểu hoặc xóa bỏ các rào cản thương mại như thuế quan và hạn ngạch. Các FTA
này cũng thường bao gồm các điều khoản về đầu tư, dịch vụ, sở hữu trí tuệ, và các vấn
đề khác.
Ví dụ: Một số FTA nổi bật của EU bao gồm Hiệp định Thương mại Tự do EU-Canada
(CETA), Hiệp định Thương mại Tự do EU-Nhật Bản, và Hiệp định Thương mại Tự do
EU-Việt Nam (EVFTA).
Vai trò: Mở rộng thị trường xuất khẩu cho các doanh nghiệp EU, tăng cường quan hệ
kinh tế và chính trị với các đối tác thương mại, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
3. Chính sách Phòng vệ Thương mại:
Đặc điểm: EU sử dụng các công cụ phòng vệ thương mại để bảo vệ các ngành công
nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh không lành mạnh từ các nước ngoài EU. Các công
cụ này bao gồm:
Chống bán phá giá: Áp dụng thuế chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu có
giá bán thấp hơn giá trị thông thường tại thị trường xuất xứ.
Ví dụ: Vào năm 2017, EU đã áp dụng thuế chống bán phá giá đối với thép tấm cán
nguội nhập khẩu từ Trung Quốc do kết luận rằng sản phẩm này đã được bán phá giá
vào thị trường EU.
Chống trợ cấp: Áp dụng thuế chống trợ cấp đối với hàng hóa nhập khẩu được trợ cấp
bởi chính phủ nước ngoài.
Ví dụ: Năm 2020, EU áp dụng thuế chống trợ cấp đối với lốp xe tải và xe buýt nhập
khẩu từ Trung Quốc do phát hiện các nhà sản xuất Trung Quốc đã nhận được trợ cấp
không công bằng từ chính phủ.
Biện pháp tự vệ: Áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu tạm thời để bảo vệ ngành
công nghiệp trong nước khỏi thiệt hại nghiêm trọng do nhập khẩu tăng đột biến.
Ví dụ: Năm 2018, EU đã áp dụng biện pháp tự vệ đối với thép nhập khẩu do lo ngại
sự gia tăng đột biến của lượng thép nhập khẩu gây thiệt hại cho ngành công nghiệp
thép của EU.
Vai trò: Đảm bảo cạnh tranh công bằng và bảo vệ các ngành công nghiệp EU khỏi các
hành vi thương mại không lành mạnh.
4. Chính sách Phát triển Bền vững trong Thương mại:
Đặc điểm: EU ngày càng chú trọng đến phát triển bền vững trong các hoạt động
thương mại. Điều này thể hiện qua việc đưa các điều khoản về môi trường, lao động,
và quyền con người vào các hiệp định thương mại, cũng như thông qua các chương
trình hỗ trợ và hợp tác phát triển.
Bên cạnh đó, chính sách này cũng có thể được xem như một biện pháp phòng vệ
thương mại, vì chúng có thể tạo ra rào cản cho việc xuất khẩu hàng hóa của các quốc
gia không tuân thủ hoặc không đủ khả năng tuân thủ
Vai trò: Thúc đẩy thương mại có trách nhiệm, góp phần vào bảo vệ môi trường và cải
thiện điều kiện sống của người dân trên toàn thế giới.
5. Chính sách Thương mại Số:
Đặc điểm: EU đang nỗ lực xây dựng một thị trường số để thúc đẩy thương mại trong
lĩnh vực này. Các chính sách bao gồm tạo điều kiện cho thương mại điện tử xuyên
biên giới, bảo vệ dữ liệu cá nhân, và thúc đẩy cạnh tranh trong lĩnh vực công nghệ số.
Vai trò: Khai thác tiềm năng của thương mại số để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo
ra việc làm.
● Chính sách đầu tư
Bối cảnh chung: Trong nhiều thập kỷ trở lại đây, EU nỗ lực mở rộng thị trường với nỗ
lực nhằm đa dạng hóa thị trường cũng như tìm kiếm các đối tác tiềm năng cho hoạt
động thương mại. Và do các quốc gia luôn chuyển biến không ngừng theo thời
gian,EU bị đặt vào tình thế cần có các hành động thay đổi và thích nghi nhằm bắt kịp
xu hướng toàn cầu.
Các chính sách đầu tư nổi bật:
Liên minh châu Âu (EU) có một loạt các chính sách đầu tư đa dạng, nhằm thu hút vốn
đầu tư vào các lĩnh vực khác nhau, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm. Dưới
đây là một số chính sách đầu tư nổi bật của EU và đặc điểm của chúng:
1. Quỹ Đầu tư Chiến lược Châu Âu (EFSI):
Đặc điểm: EFSI là một sáng kiến của EU nhằm huy động vốn đầu tư tư nhân cho các
dự án cơ sở hạ tầng, nghiên cứu và phát triển, và hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa
(SME).
Cơ chế: EFSI hoạt động bằng cách cung cấp bảo lãnh và hỗ trợ tài chính cho các dự
án đầu tư, giúp giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư tư nhân.
Mục tiêu: Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và tăng cường khả năng cạnh
tranh của EU.
2. Quỹ Phát triển Khu vực Châu Âu (ERDF):
Đặc điểm: ERDF là một quỹ của EU nhằm giảm thiểu sự khác biệt về kinh tế và xã
hội giữa các khu vực của EU.
Cơ chế: ERDF cung cấp tài chính cho các dự án đầu tư vào cơ sở hạ tầng, phát triển
doanh nghiệp, và tạo việc làm tại các khu vực kém phát triển hơn.
Mục tiêu: Thúc đẩy sự phát triển cân bằng và hài hòa trên toàn EU.
3. Quỹ Xã hội Châu Âu (ESF):
Đặc điểm: ESF là một quỹ của EU nhằm đầu tư vào con người, giúp họ có được kỹ
năng và kiến thức cần thiết để tham gia vào thị trường lao động.
Cơ chế: ESF cung cấp tài chính cho các dự án đào tạo, nâng cao kỹ năng, và hỗ trợ
tìm kiếm việc làm.
Mục tiêu: Cải thiện khả năng tiếp cận thị trường lao động, giảm thất nghiệp và thúc
đẩy hòa nhập xã hội.
4. Chương trình Horizon Europe:
Đặc điểm: Horizon Europe là chương trình nghiên cứu và đổi mới lớn nhất của EU,
nhằm hỗ trợ các dự án nghiên cứu và phát triển trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cơ chế: Horizon Europe cung cấp tài chính cho các dự án nghiên cứu và đổi mới,
khuyến khích sự hợp tác giữa các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và các tổ chức khác.
Mục tiêu: Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, và tăng
cường khả năng cạnh tranh của EU.
5. Chương trình InvestEU:
Đặc điểm: InvestEU là một chương trình đầu tư mới của EU, nhằm hỗ trợ các dự án
đầu tư trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cơ sở hạ tầng, nghiên cứu và phát
triển, và doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Cơ chế: InvestEU kết hợp các nguồn tài chính từ EU và các nhà đầu tư tư nhân, cung
cấp bảo lãnh và hỗ trợ tài chính cho các dự án đầu tư.
Mục tiêu: Thúc đẩy đầu tư, tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế.
2.2. Công cụ và biện pháp
●Các công cụ hỗ trợ thương mại và đầu tư
Quỹ Đầu tư Chiến lược Châu Âu (EFSI) và các sáng kiến thúc đẩy SMEs (doanh
nghiệp vừa và nhỏ) trong thương mại quốc tế đã đóng góp quan trọng vào sự phát
triển thương mại quốc tế của EU thông qua nhiều cách:
1. Quỹ Đầu tư Chiến lược Châu Âu (EFSI):
Tăng cường đầu tư: EFSI đã huy động hàng tỷ euro để đầu tư vào các dự án cơ sở hạ
tầng, nghiên cứu và phát triển, và hỗ trợ các doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs. Điều này
giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và tăng cường năng lực cạnh tranh của
EU trên thị trường quốc tế.
Hỗ trợ SMEs: EFSI cung cấp nguồn vốn cho các SMEs thông qua các công cụ tài
chính khác nhau, như vay vốn, bảo lãnh và đầu tư vốn cổ phần. Điều này giúp các
SMEs tiếp cận nguồn vốn cần thiết để mở rộng hoạt động kinh doanh, đầu tư vào công
nghệ mới và thâm nhập thị trường quốc tế.
Thúc đẩy đổi mới: EFSI hỗ trợ các dự án đổi mới sáng tạo, giúp các doanh nghiệp
phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh của EU
trên thị trường toàn cầu.
2. Các sáng kiến thúc đẩy SMEs trong thương mại quốc tế:
Hỗ trợ tiếp cận thị trường: EU đã triển khai nhiều chương trình và sáng kiến để giúp
các SMEs tiếp cận thị trường quốc tế, như cung cấp thông tin thị trường, hỗ trợ tham
gia các hội chợ triển lãm thương mại, và kết nối với các đối tác kinh doanh ở nước
ngoài.
Giảm thiểu rào cản thương mại: EU nỗ lực giảm thiểu các rào cản thương mại đối
với SMEs, như đơn giản hóa thủ tục hải quan, hài hòa hóa quy định và tiêu chuẩn, và
cung cấp hỗ trợ pháp lý.
Tăng cường năng lực cạnh tranh: EU hỗ trợ các SMEs nâng cao năng lực cạnh
tranh thông qua các chương trình đào tạo, tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật. Điều này giúp các
SMEs cải thiện chất lượng sản phẩm, nâng cao hiệu quả sản xuất và đáp ứng các yêu
cầu của thị trường quốc tế.
Kết quả:
Nhờ sự hỗ trợ của EFSI và các sáng kiến thúc đẩy SMEs, thương mại quốc tế của EU
đã đạt được những kết quả đáng kể:
Tăng trưởng thương mại: Kim ngạch thương mại của EU đã tăng trưởng đáng kể
trong những năm gần đây, góp phần vào tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
Thúc đẩy đổi mới: EU đã trở thành một trong những trung tâm đổi mới sáng tạo hàng
đầu thế giới, với nhiều doanh nghiệp phát triển các sản phẩm và dịch vụ tiên tiến, đáp
ứng nhu cầu của thị trường toàn cầu
.
●Biện pháp phòng vệ thương mại và kiểm soát đầu tư
Quy định thuế chống bán phá giá và Cơ chế kiểm soát đầu tư nước ngoài (FDI
Screening Mechanism) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo hộ thương mại của EU,
giúp duy trì một sân chơi công bằng và bảo vệ lợi ích của các doanh nghiệp và người
dân EU.
1. Quy định thuế chống bán phá giá:
Mục đích:
-Ngăn chặn và bù đắp thiệt hại do bán phá giá gây ra cho ngành sản xuất của
EU.
-Tạo ra một sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp EU và doanh nghiệp nước
ngoài.
Cơ chế hoạt động:
-Khi có cáo buộc về bán phá giá, Ủy ban Châu Âu sẽ tiến hành điều tra.
-Nếu kết quả điều tra xác nhận có bán phá giá và gây thiệt hại, EU có thể áp
dụng thuế chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia liên quan.
-Mức thuế chống bán phá giá được tính toán dựa trên mức độ bán phá giá và
mức độ thiệt hại gây ra.
Vai trò trong bảo hộ thương mại:
-Bảo vệ các ngành công nghiệp của EU khỏi cạnh tranh không lành mạnh từ các
doanh nghiệp nước ngoài bán phá giá.
-Đảm bảo giá cả hàng hóa trên thị trường EU là công bằng và phản ánh đúng chi
phí sản xuất.
-Khuyến khích các doanh nghiệp nước ngoài cạnh tranh lành mạnh và tuân thủ
các quy tắc thương mại quốc tế.
2. Cơ chế kiểm soát đầu tư nước ngoài (FDI Screening Mechanism):
Mục đích:
-Bảo vệ an ninh quốc gia và lợi ích công cộng của EU trước các khoản đầu tư
nước ngoài có thể gây rủi ro.
-Đảm bảo rằng đầu tư nước ngoài vào EU là bền vững và có lợi cho cả EU và
nhà đầu tư.
Cơ chế hoạt động:
-Các quốc gia thành viên EU có quyền kiểm tra và đánh giá các khoản đầu tư
nước ngoài vào các lĩnh vực nhạy cảm, như cơ sở hạ tầng quan trọng, công
nghệ, năng lượng và quốc phòng.
-Nếu một khoản đầu tư được coi là có rủi ro, quốc gia thành viên có thể áp dụng
các biện pháp hạn chế hoặc cấm đầu tư.
-EU cũng có cơ chế phối hợp để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả của việc
kiểm soát đầu tư nước ngoài trên toàn EU.
Vai trò trong bảo hộ thương mại:
-Ngăn chặn các khoản đầu tư nước ngoài có thể gây ra các tác động tiêu cực đến
an ninh kinh tế và cạnh tranh của EU.
-Bảo vệ các ngành công nghiệp chiến lược của EU khỏi sự thâu tóm bởi các nhà
đầu tư nước ngoài.
-Đảm bảo rằng đầu tư nước ngoài vào EU tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn của
EU.
2.3. Đánh giá hiệu quả
●Kết quả và tác động của chính sách
Liên minh châu Âu (EU) đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong việc thực hiện các
chính sách thương mại với thế giới bên ngoài. Dưới đây là một số thành tựu nổi bật,
được minh họa bằng số liệu cụ thể:
1. Tăng trưởng thương mại:
Kim ngạch thương mại: EU là một trong những khu vực thương mại lớn nhất thế
giới. Năm 2022, tổng kim ngạch thương mại của EU đạt khoảng 4.800 tỷ euro, chiếm
khoảng 15% thương mại toàn cầu.
Tăng trưởng xuất khẩu: Kim ngạch xuất khẩu của EU đã tăng trưởng đáng kể trong
những năm gần đây. Từ năm 2000 đến 2022, kim ngạch xuất khẩu của EU đã tăng hơn
gấp đôi, đạt khoảng 2.400 tỷ euro.
Thặng dư thương mại: EU duy trì thặng dư thương mại ổn định trong nhiều năm.
Năm 2022, thặng dư thương mại của EU đạt khoảng 150 tỷ euro.
2. Mở rộng thị trường:
Hiệp định thương mại tự do (FTA): EU đã ký kết nhiều FTA với các quốc gia và
khu vực trên thế giới, giúp mở rộng thị trường xuất khẩu cho các doanh nghiệp EU.
Một số FTA tiêu biểu bao gồm FTA với Canada (CETA), Nhật Bản (EPA), Hàn Quốc,
Singapore và Việt Nam (EVFTA).
Tiếp cận thị trường: Nhờ các FTA, các doanh nghiệp EU có thể tiếp cận thị trường
của các đối tác thương mại một cách dễ dàng hơn, với thuế quan thấp hơn hoặc bằng
không. Điều này giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp EU trên
thị trường quốc tế.
3. Nâng cao năng lực cạnh tranh:
Đổi mới và sáng tạo: Chính sách thương mại của EU thúc đẩy đổi mới và sáng tạo
trong các doanh nghiệp, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của EU trên thị trường
toàn cầu.
Chất lượng sản phẩm: EU có các tiêu chuẩn cao về chất lượng, an toàn và môi
trường đối với hàng hóa và dịch vụ. Điều này giúp các sản phẩm của EU có lợi thế
cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
4. Tạo việc làm:
Tăng trưởng việc làm: Thương mại quốc tế đóng góp quan trọng vào tăng trưởng
việc làm trong EU. Theo ước tính của Ủy ban Châu Âu, thương mại tự do đã tạo ra
hàng triệu việc làm mới ở EU.
Chất lượng việc làm: Thương mại quốc tế cũng góp phần tạo ra các việc làm có chất
lượng cao hơn, với mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn.
5. Thúc đẩy phát triển bền vững:
Tiêu chuẩn môi trường: EU thúc đẩy các tiêu chuẩn môi trường cao trong thương
mại quốc tế, góp phần bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.
Phát triển kinh tế: Thương mại quốc tế cũng đóng góp vào phát triển kinh tế của các
nước đang phát triển, giúp giảm nghèo và cải thiện đời sống người dân.
Một số số liệu cụ thể:
Năm 2022:
Tổng kim ngạch thương mại của EU: 4.800 tỷ euro
Kim ngạch xuất khẩu của EU: 2.400 tỷ euro
Thặng dư thương mại của EU: 150 tỷ euro
Từ năm 2000 đến 2022:
Kim ngạch xuất khẩu của EU đã tăng hơn gấp đôi.
Ước tính của Ủy ban Châu Âu:
Thương mại tự do đã tạo ra hàng triệu việc làm mới ở EU.
Dưới đây là bảng số liệu cho thấy thặng dư thương mại của EU khi áp dụng các mô
hình thương mại với các đối tác ngoài EU trong ngành dịch vụ từ 2013 đến 2023:
●Thách thức và khó khăn trong triển khai
Việc đánh giá các thách thức mà EU gặp phải khi thực hiện các chính sách thương mại
với thế giới bên ngoài bằng số liệu là một nhiệm vụ phức tạp, do có nhiều yếu tố tác
động và số liệu thường xuyên thay đổi. Tuy nhiên, chúng ta có thể xem xét một số ví
dụ cụ thể để hình dung rõ hơn về các thách thức này:
1. Chủ nghĩa bảo hộ gia tăng:
Số liệu: Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), số lượng các biện pháp hạn chế
thương mại được áp dụng trên toàn cầu đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.
Tính đến năm 2023, các thành viên WTO đã áp dụng gần 3.000 biện pháp hạn chế
thương mại mới, tăng hơn gấp đôi so với năm 2017.
Tác động: Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ gây khó khăn cho EU trong việc tiếp cận
thị trường nước ngoài. Ví dụ, các biện pháp thuế quan và hạn ngạch có thể làm giảm
kim ngạch xuất khẩu của EU sang các thị trường bị ảnh hưởng.
2. Cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi:
Số liệu: Trung Quốc hiện là đối tác thương mại lớn nhất của EU, nhưng cũng là một
đối thủ cạnh tranh đáng gờm. Năm 2022, thâm hụt thương mại của EU với Trung
Quốc đạt mức kỷ lục 188 tỷ euro.
Tác động: Sự trỗi dậy của Trung Quốc và các nền kinh tế mới nổi khác đã tạo ra áp
lực cạnh tranh lớn đối với các ngành công nghiệp của EU. Ví dụ, các doanh nghiệp
EU phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp Trung Quốc trong các
lĩnh vực như sản xuất thép, dệt may và điện tử.
Dưới đây là bảng biểu thị thâm hụt thương mại hàng hóa của EU với Trung Quốc
trong 2 năm 2022 và 2023 theo từng tháng :
3. Các vấn đề quy định và tiêu chuẩn:
Số liệu: EU có một hệ thống quy định và tiêu chuẩn phức tạp, bao gồm hàng ngàn quy
định khác nhau. Theo một nghiên cứu của Ủy ban Châu Âu, chi phí tuân thủ quy định
của EU có thể chiếm tới 10% doanh thu của các doanh nghiệp.
Tác động: Các quy định và tiêu chuẩn của EU có thể tạo ra rào cản kỹ thuật đối với
thương mại, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp từ các nước đang phát triển. Ví dụ,
các doanh nghiệp này có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu về chất
lượng, an toàn và môi trường của EU.
4. Các vấn đề chính trị và xã hội:
Số liệu: Theo một cuộc khảo sát của Eurobarometer, 43% người dân EU tin rằng toàn
cầu hóa mang lại nhiều lợi ích hơn là tác hại, nhưng 38% có ý kiến ngược lại.
Tác động: Sự phân cực trong quan điểm về toàn cầu hóa và tự do hóa thương mại tạo
ra áp lực chính trị đối với EU. EU cần phải cân bằng giữa việc thúc đẩy thương mại tự
do và bảo vệ lợi ích của người dân, đặc biệt là những người có thể bị ảnh hưởng tiêu
cực bởi toàn cầu hóa.
5. Các vấn đề toàn cầu:
Số liệu: Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), lượng khí thải carbon dioxide
(CO2) toàn cầu liên quan đến năng lượng đã đạt mức cao kỷ lục mới vào năm 2022.
Tác động: Biến đổi khí hậu đang tạo ra những thách thức lớn đối với thương mại toàn
cầu. EU cần phải điều chỉnh chính sách thương mại để ứng phó với biến đổi khí hậu,
chẳng hạn như thúc đẩy thương mại các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi
trường.
CHƯƠNG 3: CHÍNH SÁCH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ -
ỨNG DỤNG VÀ KẾT QUẢ
3.1. Thành tựu chính
●Các thỏa thuận thương mại quan trọng
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam-EU (EVFTA)
EVFTA là một trong những hiệp định thương mại tự do thế hệ mới có ảnh hưởng lớn
đến quan hệ kinh tế giữa EU và Việt Nam. Hiệp định này chính thức có hiệu lực từ
ngày 1/8/2020 và bao gồm các cam kết quan trọng trong lĩnh vực thương mại hàng
hóa, dịch vụ, đầu tư và sở hữu trí tuệ. Theo nội dung EVFTA, hơn 99% dòng thuế
quan sẽ được xóa bỏ dần theo lộ trình. Ngay khi có hiệu lực, EU đã xóa bỏ thuế đối
với khoảng 85% dòng thuế đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam, và phần còn lại sẽ
được giảm dần trong tối đa 7 năm. Ở chiều ngược lại, Việt Nam cam kết cắt giảm và
xóa bỏ thuế quan cho hàng hóa EU theo lộ trình tối đa 10 năm.
Hiệp định này mang lại lợi ích lớn cho nhiều ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam
như dệt may, da giày, thủy sản và nông sản. Đặc biệt, các sản phẩm như cà phê, gạo,
hạt điều và mật ong từ Việt Nam có cơ hội tiếp cận thị trường EU với mức thuế suất
ưu đãi. Ở chiều ngược lại, các mặt hàng công nghệ, dược phẩm, máy móc và ô tô từ
EU cũng dễ dàng hơn trong việc tiếp cận thị trường Việt Nam.
Bên cạnh thương mại hàng hóa, EVFTA còn tạo ra những tác động tích cực đối với
đầu tư từ EU vào Việt Nam. EU cam kết tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam tham
gia chuỗi giá trị toàn cầu thông qua các chính sách hỗ trợ đầu tư và chuyển giao công
nghệ. Nhiều doanh nghiệp châu Âu đã mở rộng hoạt động tại Việt Nam trong các lĩnh
vực như năng lượng tái tạo, công nghệ thông tin, dịch vụ tài chính và công nghiệp chế
tạo. Hiệp định cũng bao gồm các quy định nghiêm ngặt về sở hữu trí tuệ, bảo vệ chỉ dẫn
địa lý và tiêu chuẩn lao động. Việt Nam cam kết bảo hộ hơn 169 chỉ dẫn địa lý của
EU, trong đó có các sản phẩm nổi tiếng như rượu vang Pháp, phô mai Ý và xúc xích
Đức. Điều này giúp bảo vệ thương hiệu và tăng giá trị sản phẩm châu Âu tại thị
trường Việt Nam.
Mặc dù EVFTA mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Các
doanh nghiệp Việt Nam phải nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn
khắt khe về môi trường, lao động và vệ sinh an toàn thực phẩm của EU. Bên cạnh đó,
việc tận dụng ưu đãi thuế quan đòi hỏi doanh nghiệp phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu
về xuất xứ hàng hóa theo quy định của hiệp định.
Hiệp định Kinh tế và Thương mại Toàn diện giữa EU và Canada (CETA)
Hiệp định Kinh tế và Thương mại Toàn diện giữa EU và Canada (CETA) có hiệu lực
tạm thời từ ngày 21/9/2017 và được xem là một trong những thỏa thuận thương mại
tham vọng nhất của EU. CETA không chỉ giúp loại bỏ thuế quan đối với 98% sản
phẩm trao đổi giữa hai bên mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế và pháp lý cho cả
EU và Canada.
Tác động đối với thương mại hàng hóa và dịch vụ, CETA giúp giảm thiểu đáng kể các
rào cản thương mại giữa EU và Canada. Ngay khi có hiệu lực, hiệp định đã xóa bỏ
thuế quan đối với 98% các dòng thuế, và sau lộ trình tối đa 7 năm, 99% dòng thuế sẽ
được cắt giảm hoàn toàn. Nhờ đó, hàng hóa từ EU như ô tô, thực phẩm chế biến, rượu
vang, dược phẩm và các sản phẩm công nghệ cao có thể dễ dàng tiếp cận thị trường
Canada với mức giá cạnh tranh hơn. Ngược lại, các sản phẩm nông sản và tài nguyên
thiên nhiên từ Canada như lúa mì, thịt bò, thịt lợn và gỗ cũng được hưởng lợi từ mức
thuế suất ưu đãi khi xuất khẩu sang EU.
Bên cạnh hàng hóa, CETA cũng thúc đẩy thương mại dịch vụ. EU và Canada đã cam
kết tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch hơn cho các công ty dịch vụ trong các
lĩnh vực tài chính, viễn thông, vận tải và năng lượng. Điều này giúp doanh nghiệp EU
dễ dàng mở rộng hoạt động tại Canada và ngược lại.
Tác động đến đầu tư và tiếp cận thị trường, CETA cũng giúp bảo vệ và khuyến khích
đầu tư giữa hai khu vực bằng cách thiết lập một cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư
mới (Investment Court System - ICS). Hệ thống này thay thế các cơ chế trọng tài
truyền thống, đảm bảo tính minh bạch và công bằng hơn trong việc giải quyết tranh
chấp giữa nhà đầu tư và chính phủ. Nhờ đó, các công ty châu Âu có thể đầu tư vào
Canada với mức độ an toàn cao hơn, đặc biệt là trong các lĩnh vực chiến lược như
công nghệ, sản xuất và năng lượng sạch.
Một điểm nổi bật khác của CETA là việc tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp
vừa và nhỏ (SMEs). Hiệp định giúp giảm bớt các quy trình hành chính và chi phí tuân
thủ quy định, giúp các doanh nghiệp quy mô nhỏ dễ dàng tham gia vào thương mại
quốc tế hơn.
Bảo hộ chỉ dẫn địa lý và tiêu chuẩn chất lượng CETA cũng giúp bảo vệ hơn 140 chỉ
dẫn địa lý (GI) của EU tại thị trường Canada, bao gồm các sản phẩm nổi tiếng như
phô mai Roquefort (Pháp), rượu vang Rioja (Tây Ban Nha) và giăm bông Prosciutto
di Parma (Ý). Điều này không chỉ giúp bảo vệ thương hiệu mà còn tạo ra lợi thế cạnh
tranh cho các sản phẩm nông sản châu Âu tại Canada.
Ngoài ra, CETA cũng nhấn mạnh đến việc đảm bảo tiêu chuẩn lao động và bảo vệ môi
trường. Cả EU và Canada đều cam kết không hạ thấp các tiêu chuẩn này để thu hút
đầu tư hoặc tạo lợi thế thương mại, điều này giúp đảm bảo sự phát triển bền vững
trong dài hạn.
Thách thức trong việc thực thi CETA Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc thực thi
CETA vẫn gặp một số thách thức. Một số nước thành viên EU vẫn còn quan ngại về
tác động của hiệp định đối với ngành nông nghiệp trong nước. Một số nhóm phản đối
lo ngại rằng cơ chế ICS có thể tạo ra lợi thế không công bằng cho các tập đoàn đa
quốc gia trong việc kiện chính phủ vì các chính sách công. Bên cạnh đó, việc điều
chỉnh quy trình tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và môi trường cũng tạo ra áp lực
cho doanh nghiệp hai bên.
Tuy nhiên, nhìn chung, CETA đã giúp củng cố quan hệ thương mại giữa EU và
Canada, mở rộng cơ hội kinh doanh và đầu tư, đồng thời thúc đẩy sự hợp tác kinh tế
bền vững giữa hai khu vực.
Các hiệp định thương mại quan trọng khác
Ngoài EVFTA và CETA, EU cũng có nhiều thỏa thuận thương mại quan trọng với các
đối tác lớn khác. Hiệp định Thương mại EU - Nhật Bản, có hiệu lực từ ngày 1/2/2019,
đã tạo ra khu vực thương mại tự do lớn nhất thế giới tính theo GDP. Hiệp định này
giúp cắt giảm thuế quan đối với các mặt hàng nông sản, xe hơi và sản phẩm công
nghệ. Hiệp định EU - Mercosur, đạt thỏa thuận vào năm 2019, mặc dù chưa có hiệu
lực nhưng hứa hẹn mang lại lợi ích to lớn trong quan hệ thương mại giữa EU và các
nước Nam Mỹ. Ngoài ra, Hiệp định EU - Hàn Quốc, có hiệu lực từ năm 2011, đã giúp
thúc đẩy đáng kể thương mại song phương, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp hai
bên mở rộng thị trường.
●Dự án đầu tư nổi bật và kết quả đạt được
Bên cạnh các chính sách thương mại, EU cũng đẩy mạnh đầu tư quốc tế, đặc biệt là
trong các lĩnh vực công nghệ xanh và năng lượng tái tạo. Một trong những sáng kiến
nổi bật là Horizon Europe (2021-2027), với khoản đầu tư hơn 95,5 tỷ euro vào nghiên
cứu và phát triển công nghệ bền vững. Các lĩnh vực được hưởng lợi từ chương trình
này bao gồm trí tuệ nhân tạo, điện toán lượng tử, khoa học dữ liệu và năng lượng
sạch. Horizon Europe đặt mục tiêu thúc đẩy đổi mới và tăng cường năng lực cạnh
tranh của EU trên toàn cầu.
Một dự án quan trọng khác là Battery Alliance, được triển khai nhằm phát triển hệ
thống sản xuất pin lithium-ion bền vững, giảm sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng ngoài
khu vực. Việc đầu tư vào công nghệ pin tiên tiến giúp EU duy trì vị thế trong ngành
công nghiệp xe điện và năng lượng tái tạo. Cùng với đó, Dự án Hydrogen Europe
đang thu hút nhiều khoản đầu tư lớn vào công nghệ hydro xanh, một yếu tố quan trọng
trong kế hoạch trung hòa carbon của EU vào năm 2050. Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, EU đang triển khai Dự án North Sea Wind Power
Hub, một sáng kiến hợp tác giữa nhiều quốc gia nhằm phát triển các trang trại điện gió
ngoài khơi tại Biển Bắc. Đây được xem là bước tiến quan trọng trong việc đảm bảo an
ninh năng lượng và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Chương trình Just
Transition Mechanism với tổng vốn đầu tư 100 tỷ euro cũng được đưa ra để hỗ trợ các
khu vực phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch chuyển đổi sang năng lượng tái tạo. Ngoài
ra, Dự án Solar Power Europe đang giúp tăng cường sản xuất điện mặt trời trong EU,
thúc đẩy quá trình giảm thiểu khí thải và nâng cao tỷ trọng năng lượng sạch trong tổng
sản lượng điện của khu vực.
Nhìn chung, chính sách thương mại và đầu tư của EU đã đạt được nhiều thành tựu
quan trọng, giúp củng cố vị thế của EU trong nền kinh tế toàn cầu. Thông qua các thỏa
thuận thương mại tự do và các dự án đầu tư chiến lược, EU không chỉ mở rộng quan
hệ hợp tác với nhiều đối tác quốc tế mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững và đổi
mới công nghệ trong khu vực.
3.2. Thách thức hiện tại
●Các vấn đề còn tồn tại trong thực thi chính sách
Liên minh châu Âu (EU) phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc thực thi chính
sách thương mại và đầu tư quốc tế. Dù có nhiều thành tựu đáng kể, vẫn còn những vấn
đề cần giải quyết để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững của các chính sách này.
+Thiếu sự đồng thuận trong nội khối về một số chính sách.
Một trong những thách thức lớn nhất của EU là sự thiếu đồng thuận giữa các quốc gia
thành viên trong việc thực thi các chính sách thương mại và đầu tư. Do EU gồm 27
quốc gia với trình độ phát triển kinh tế, lợi ích quốc gia và quan điểm chính trị khác
nhau, nên việc đi đến một chính sách chung đôi khi gặp nhiều trở ngại.
Ví dụ, một số quốc gia thành viên ủng hộ mạnh mẽ các hiệp định thương mại tự do
với các nền kinh tế lớn như Mỹ, Trung Quốc hay Ấn Độ, trong khi một số nước khác
lo ngại về tác động tiêu cực đến ngành công nghiệp nội địa hoặc tiêu chuẩn lao động.
Điều này khiến quá trình đàm phán và phê chuẩn các hiệp định thương mại của EU trở
nên phức tạp và kéo dài.
Ngoài ra, một số nước thành viên như Pháp và Hà Lan thường yêu cầu các tiêu chuẩn
cao về môi trường và nhân quyền trong các hiệp định thương mại, trong khi các nước
khác như Hungary hay Ba Lan lại ưu tiên các lợi ích kinh tế hơn là các yêu cầu này.
Sự khác biệt về quan điểm dẫn đến nhiều tranh cãi trong nội bộ EU, ảnh hưởng đến
tính thống nhất của khối.
+Khó khăn trong việc đảm bảo tiêu chuẩn môi trường và nhân quyền trong
các hiệp định thương mại.
EU luôn đặt ra các tiêu chuẩn cao về bảo vệ môi trường và nhân quyền trong các hiệp
định thương mại của mình. Tuy nhiên, việc thực thi các tiêu chuẩn này lại gặp nhiều
thách thức.
Một trong những vấn đề lớn là một số đối tác thương mại của EU, đặc biệt là các nước
đang phát triển, không có cùng mức độ cam kết về bảo vệ môi trường và nhân quyền.
Chẳng hạn, EU yêu cầu các quốc gia xuất khẩu hàng hóa vào thị trường châu Âu phải
đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về khí thải carbon, sử dụng lao động công bằng
và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Tuy nhiên, điều này có thể làm gia tăng chi phí sản
xuất và gây khó khăn cho các doanh nghiệp tại các nước đối tác. Bên cạnh đó, việc giám sát và thực thi các điều khoản liên quan đến môi trường và
nhân quyền trong các hiệp định thương mại vẫn còn nhiều hạn chế. Một số quốc gia
đối tác có thể ký kết các thỏa thuận nhưng lại không thực hiện đầy đủ các cam kết này,
trong khi EU thiếu cơ chế chế tài hiệu quả để xử lý các trường hợp vi phạm.
●Đề xuất giải pháp và cải tiến
Để giải quyết vấn đề thiếu đồng thuận giữa các nước thành viên, EU cần thúc đẩy sự
hợp tác sâu rộng hơn trong nội khối. Một số giải pháp có thể bao gồm việc tăng cường
cơ chế đối thoại và đàm phán nội bộ thông qua việc tổ chức các hội nghị chuyên đề và
diễn đàn thảo luận giữa các quốc gia thành viên, giúp đạt được sự đồng thuận nhanh
hơn về các chính sách thương mại và đầu tư. Bên cạnh đó, EU có thể xây dựng cơ chế
ra quyết định linh hoạt hơn bằng cách áp dụng hình thức biểu quyết theo đa số thay vì
đồng thuận tuyệt đối trong một số vấn đề thương mại quan trọng, từ đó giảm bớt tình
trạng trì hoãn do bất đồng quan điểm. Ngoài ra, việc cân bằng lợi ích giữa các quốc
gia thành viên là rất quan trọng. EU có thể đưa ra các chính sách hỗ trợ tài chính hoặc
ưu đãi kinh tế cho những nước bị ảnh hưởng tiêu cực từ các hiệp định thương mại
mới, giúp giảm sự phản đối trong nội bộ.
Để tăng cường sự minh bạch trong đàm phán và thực thi các chính sách thương mại,
EU có thể công khai thông tin về các hiệp định thương mại. Điều này giúp các bên
liên quan có thể theo dõi và đóng góp ý kiến vào các văn bản đàm phán và các điều
khoản chính trong các hiệp định thương mại. Hơn nữa, EU có thể tạo cơ chế giám sát
độc lập để kiểm tra việc thực thi các cam kết thương mại của các nước đối tác, đặc
biệt là về môi trường và nhân quyền. Nếu một quốc gia đối tác vi phạm các tiêu chuẩn
đã cam kết, EU cần áp dụng các biện pháp trừng phạt hiệu quả như thuế quan bổ sung
hoặc đình chỉ một phần thỏa thuận thương mại. Bằng cách thực hiện các biện pháp
trên, EU có thể khắc phục những thách thức hiện tại và đảm bảo rằng chính sách
thương mại và đầu tư quốc tế của mình tiếp tục phát huy hiệu quả trong tương lai.
CHƯƠNG 4: BÀI HỌC VÀ KHUYẾN NGHỊ CHO VIỆT
NAM
4.1. So sánh và đánh giá
●Phân tích so sánh giữa chính sách của EU và Việt Nam
Liên minh châu Âu (EU) sở hữu một hệ thống chính sách thương mại và đầu tư quốc
tế được thiết kế chặt chẽ, minh bạch và đồng bộ. Các hiệp định thương mại tự do
(FTA) của EU thường bao gồm các điều khoản bảo vệ nhà đầu tư mạnh mẽ, cùng với
cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả.
Ngược lại, Việt Nam đang trong quá trình hoàn thiện khung pháp lý và chính sách liên
quan đến thương mại và đầu tư quốc tế. Mặc dù đã đạt được những tiến bộ đáng kể,
nhưng vẫn còn tồn tại một số hạn chế về tính minh bạch, ổn định và nhất quán trong
chính sách.
Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang EU (2018-2022)
Tiêu chí EU Việt Nam
Tính minh bạch Cao, có các quy định rõ ràng và
nhất quán
Đang phát triển, còn phân
tán
Cơ chế bảo hộ đầu tư Hiệp định bảo hộ đầu tư (IPA)
với nhiều nước
Đang cải thiện, cần hoàn
thiện khung pháp lý
Thực thi hiệp định
thương mại
EVFTA, CETA và nhiều FTA
lớn, có hệ thống giám sát thực
thi mạnh
EVFTA là bước tiến nhưng
thực thi còn hạn chế
Chính sách đầu tư Chính sách bảo hộ đầu tư chặt
chẽ, hỗ trợ vốn cho SMEs
Đang thu hút FDI nhưng
còn nhiều rủi ro pháp lý
So sánh chính sách thương mại và đầu tư giữa EU và Việt Nam
●Bài học kinh nghiệm có thể áp dụng cho Việt Nam
○Tăng cường thực thi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU
(EVFTA): Việc thực thi hiệu quả EVFTA sẽ giúp Việt Nam tận dụng tối
đa các ưu đãi thuế quan, mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư
từ EU. ○Hoàn thiện cơ chế bảo hộ đầu tư: Việt Nam cần xây dựng một khung
pháp lý ổn định, minh bạch và nhất quán để bảo vệ quyền lợi của nhà
đầu tư, tạo niềm tin và thu hút dòng vốn FDI từ EU.
○Phát triển chính sách thương mại bền vững: Học hỏi từ EU, Việt
Nam nên xây dựng các chính sách thương mại gắn liền với bảo vệ môi
trường và đảm bảo quyền lợi người lao động, đáp ứng các tiêu chuẩn
quốc tế và nâng cao năng lực cạnh tranh.
4.2. Đề xuất chính sách
●Các khuyến nghị cải tiến chính sách tại Việt Nam
○Nâng cao tính minh bạch và ổn định chính sách: Cần hoàn thiện
khung pháp lý về thương mại, đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực thuế, lao
động và sở hữu trí tuệ để tăng niềm tin của nhà đầu tư EU.
○Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thị trường EU: Chính phủ cần có chính
sách hỗ trợ SMEs về đào tạo, công nghệ, và tư vấn pháp lý để giúp họ
đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường EU.
○Đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính: Rút ngắn thời gian xử lý hồ
sơ, số hóa quy trình cấp phép và đơn giản hóa các quy định để tạo thuận
lợi cho doanh nghiệp.
○Tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa: Đẩy
mạnh chuyển đổi công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và hỗ trợ doanh
nghiệp tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
Thực trạng đầu tư trực tiếp từ EU vào Việt Nam đến tháng 4/2019
●Chiến lược thúc đẩy quan hệ và hợp tác với EU
○Mở rộng hợp tác trong các lĩnh vực chiến lược: Thúc đẩy đầu tư vào
năng lượng tái tạo, công nghệ xanh, kinh tế tuần hoàn, tận dụng lợi
thế từ EVFTA.
○Thúc đẩy chuyển giao công nghệ và đổi mới sáng tạo: Tạo điều kiện
để doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến, nâng cao chất
lượng sản phẩm và chuỗi cung ứng.
○Củng cố hợp tác trong khuôn khổ EVFTA: Phối hợp chặt chẽ với EU
để thực thi hiệp định hiệu quả hơn, đồng thời tăng cường đối thoại với
doanh nghiệp để tháo gỡ vướng mắc.
KẾT LUẬN
Chính sách thương mại và đầu tư quốc tế của Liên minh Châu Âu (EU) đóng
vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đảm bảo môi trường
kinh doanh ổn định và nâng cao vị thế của EU trên trường quốc tế. Thông qua
các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA, CETA, EU không chỉ mở
rộng thị trường mà còn đặt ra các tiêu chuẩn cao về môi trường, lao động và
bảo hộ đầu tư, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững. Việt Nam, với tư cách là đối tác thương mại của EU, đã có những bước tiến
đáng kể trong việc thực thi EVFTA và thu hút đầu tư từ châu Âu. Tuy nhiên,
vẫn còn nhiều thách thức như tính minh bạch trong chính sách, cơ chế bảo hộ
đầu tư, cải cách thủ tục hành chính và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh
nghiệp nội địa. Việc học hỏi từ mô hình của EU, đặc biệt trong việc xây dựng
một khung pháp lý đồng bộ và phát triển thương mại bền vững, sẽ giúp Việt
Nam tối ưu hóa lợi ích từ quan hệ hợp tác này.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc tăng cường hợp tác với EU
không chỉ mang lại lợi ích về mặt kinh tế mà còn góp phần thúc đẩy sự phát
triển theo hướng bền vững và đổi mới sáng tạo. Việt Nam cần tiếp tục hoàn
thiện chính sách, hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng tối đa các cơ hội từ EVFTA,
đồng thời xây dựng chiến lược dài hạn nhằm nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị
toàn cầu.