Từ vựng các bộ phận cơ thể ngườfdfi.docxbf

jolienguyen2710 3 views 31 slides Apr 29, 2025
Slide 1
Slide 1 of 31
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17
Slide 18
18
Slide 19
19
Slide 20
20
Slide 21
21
Slide 22
22
Slide 23
23
Slide 24
24
Slide 25
25
Slide 26
26
Slide 27
27
Slide 28
28
Slide 29
29
Slide 30
30
Slide 31
31

About This Presentation

gbnr bhn


Slide Content

Từ vựng các bộ phận cơ thể người
扁桃体【扁桃體】【 biǎntáotǐ 】
Amiđan
W
脚掌【腳掌】【 jiǎozhǎng 】
Bàn chân
W
膀胱【 pángguāng 】
Bàng quang
W
阴囊【陰囊】【 yīnnáng 】
Bao tinh hoàn, bìu dái
W
生殖器【 shēngzhíqì 】
Bộ phận sinh dục
W
骨骼【 gǔgé 】
Bộ xương
W
腹【 fù 】

Bụng
W
腿肚子【 tuǐdùzi 】
Bụng chân, bắp chân
W
下腹【 xiàfù 】
Bụng dưới
W
卵巢【 luǎncháo 】
Buồng trứng
肚脐【肚臍】【 dùqí 】
Cái rốn
W
下巴【 xiàbā 】
Cằm
W
小腿【 xiǎotuǐ 】
Cẳng chân
W
前臂【 qiánbì 】

Cẳng tay
W
肘【 zhǒu 】
Cánh khuỷu, cùi chỏ
W
臂【 bì 】
Cánh tay
W
上臂【 shàngbì 】
Cánh tay trên
W
足【 zú 】
Chân
W
牙根【 yágēn 】
Chân răng
W
颈【頸】【 gěng 】
Cổ
三头肌【三頭肌】【 sān tóu jī 】

Cơ ba đầu
W
腹肌【 fù jī 】
Cơ bụng
W
腱【 jiàn 】
Cơ gân
W
二头肌【二頭肌】【 èr tóu jī 】
Cơ hai đầu
W
面肌【 miàn jī 】
Cơ mặt
W
臀肌【 tún jī 】
Cơ mông
W
胸肌【 xiōngjī 】
Cơ ngực
W
肌肉【 jīròu 】

Cơ nhục, bắp thịt
W
感觉器官 【感覺器官 】【 gǎnjué qìguān 】
Cơ quan cảm giác
W
三角肌【 sānjiǎo jī 】
Cơ tam giác
腕【 wàn 】
Cổ tay
W
心肌【 xīnjī 】
Cơ tim
W
子宫颈【子宮頸】【 zǐgōngjǐng 】
Cổ tử cung
W
脊梁骨【脊樑骨】【 jǐlianggǔ 】
Cột sống
W
虹膜【 hóngmó 】

Củng mạc
W
喉咙【喉嚨】【 hóulóng 】
Cuống họng
W
头皮【頭皮】【 tóupí 】
Da đầu
W
胃【 wèi 】
Dạ dày
W
大脑【大腦】【 dànǎo 】
Đại não
W
头【頭】【 tóu 】
Đầu
膝【 xī 】
Đầu gối
W
乳头【乳頭】【 rǔtóu 】

Đầu vú
W
横韧带【橫韌帶】【 héng rèndài 】
Dây chằng ngang
W
声带【聲帶】【 shēngdài 】
Dày thanh quản
W
肺尖【 fèi jiān 】
Đỉnh phổi
W
迷走神经 【迷走神經 】【 mízǒushénjīng 】
Đôi thần kinh thứ 10 của thần kinh não
W
动脉【動脈】【 dòngmài 】
Động mạch
W
肺动脉【肺動脈】【 fèidòngmài 】
Động mạch phổi
W
瞳孔【 tóngkǒng 】

Đồng tử, con ngươi
W
指节【指節】【 zhǐ jié 】
Đốt ngón tay
大腿【 dàtuǐ 】
Đùi
W
腿【 tuǐ 】
Đùi, chân
W
呼吸道【 hūxīdào 】
Đường hô hấp
W
尿道【 niàodào 】
Đường tiết niệu
W
消化道【 xiāohuà dào 】
Đường tiêu hóa
W
阴茎【陰莖】【 yīnjīng 】

Dương vật
W
肝【 gān 】
Gan
W
脚底心【腳底心】【 jiǎodǐ xīn 】
Gan bàn chân, lòng bàn chân
W
头皮屑【頭皮屑】【 tóupí xiè 】
Gầu đầu (vảy da đầu)
W
颈背【頸背】【 jǐng bèi 】
Gáy
后跟【後跟】【 hòugēn 】
Gót chân
W
腹股沟【腹股溝】【 fùgǔgōu 】
Háng
W
喉【 hóu 】

Hầu
W
肛门【肛門】【 gāngmén 】
Hậu môn
W
周围神经系统 【周圍神經係統 】【 zhōuwéi shénjīng xìtǒng 】
Hệ thống thần kinh ngoại vi
W
中枢神经系统 【中樞神經係統 】【 zhōngshū shénjīng xìtǒng 】
Hệ thống thần kinh trung ương
W
横膈【橫膈】【 héng gé 】
Hoàng cách (mô)
W
血管【 xiěguǎn 】
Huyết quản
W
太阳穴【太陽穴】【 tàiyángxué 】
Huyệt thái dương
W
结肠【結腸】【 jiécháng 】

Kết tràng
气管【氣管】【 qìguǎn 】
Khí quản
W
关节【關節】【 guānjié 】
Khớp
W
膝关节【膝關節】【 xī guānjié 】
Khớp đầu gối
W
肘关节【肘關節】【 zhǒu guānjié 】
Khớp khuỷu tay, khớp cùi chỏ
W
手弯【手彎】【 shǒu wān 】
Khuỷu tay
W
月经【月經】【 yuèjīng 】
Kinh nguyệt
W
肺叶【肺葉】【 fèiyè 】

Lá phổi
W
鼻孔【 bíkǒng 】
Lỗ mũi
W
牙龈【牙齦】【 yáyín 】
Lợi
W
阴毛【陰毛】【 yīnmáo 】
Lông âm hộ, âm mao
眉毛【 méimáo 】
Lông mày
W
睫毛【 jiémáo 】
Lông mi
W
背【 bēi 】
Lưng
W
腰【 yāo 】

Lưng, thắt lưng
W
舌【 shé 】
Lưỡi
W
颊【頰】【 jiá 】

W
心包【 xīnbāo 】
Màng bọc tim
W
耳鼓膜【 ěr gǔmó 】
Màng nhĩ
W
处女膜【處女膜】【 chǔnǚmó 】
Màng trinh
W
毛细血管 【毛細血管 】【 máoxì xiěguǎn 】
Mao mạch
眼【 yǎn 】

Mắt
W
脸【臉】【 liǎn 】
Mặt
W
踝【 huái 】
Mắt cá chân
W
牙珐琅质 【牙琺琅質 】【 yá fàlángzhí 】
Men răng
W
大阴唇【大陰脣】【 dà yīnchún 】
Mép ngoài âm hộ, đại âm thần
W
小阴唇【小陰脣】【 xiǎo yīnchún 】
Mép trong âm hộ, tiểu âm thần
W
眼皮【 yǎnpí 】
Mí mắt
W
口【 kǒu 】

Miệng
W
唇【脣】【 chún 】
Môi
W
臀部【 túnbù 】
Mông
趾甲【 zhǐjiǎ 】
Móng chân
W
指甲【 zhǐjiǎ 】
Móng tay
W
脚背【腳背】【 jiǎobèi 】
Mu bàn chân
W
手背【 shǒubèi 】
Mu bàn tay
W
鼻【 bí 】

Mũi
W
腋窝【腋窩】【 yèwō 】
Nách
W
脑【腦】【 nǎo 】
Não
W
大趾【 dà zhǐ 】
Ngón cái
W
趾【 zhǐ 】
Ngón chân
W
手指【 shǒuzhǐ 】
Ngón tay
拇指【 mǔzhǐ 】
Ngón tay cái
W
无名指【無名指】【 wúmíngzhǐ 】

Ngón tay đeo nhẫn
W
中指【 zhōngzhǐ 】
Ngón tay giữa
W
食指【 shízhǐ 】
Ngón tay trỏ
W
小指【 xiǎozhǐ 】
Ngón út
W
胸【 xiōng 】
Ngực
W
眼球【 yǎnqiú 】
Nhãn cầu
W
人中【 rén zhōng 】
Nhân trung
W
支气管【支氣管】【 zhīqìguǎn 】

Nhánh khí quản
W
内脏【內髒】【 nèizàng 】
Nội tạng
输精管【輸精管】【 shūjīngguǎn 】
Ống dẫn tinh
W
输卵管【輸卵管】【 shūluǎnguǎn 】
Ống dẫn trứng
W
副神经【副神經】【 fù shénjīng 】
Phó thần kinh giao cảm
W
肺【 fèi 】
Phổi
W
牙【 yá 】
Răng
W
门牙【門牙】【 ményá 】

Răng cửa
W
智牙【 zhì yá 】
Răng khôn
W
乳牙【 rǔyá 】
Răng sữa
W
大肠【大腸】【 dàcháng 】
Ruột già
W
小肠【小腸】【 xiǎocháng 】
Ruột non
盲肠【盲腸】【 mángcháng 】
Ruột thừa
W
阑尾【闌尾】【 lánwěi 】
Ruột thừa
W
鼻梁【鼻樑】【 bíliáng 】

Sống mũi
W
十二指肠 【十二指腸 】【 shí'èr zhǐ cháng 】
Tá tràng, ruột tá
W
心房【 xīnfáng 】
Tâm nhĩ
W
心室【 xīnshì 】
Tâm thất
W
手【 shǒu 】
Tay
W
肾【腎】【 shèn 】
Thận
W
神经【神經】【 shénjīng 】
Thần kinh
W
感觉神经 【感覺神經 】【 gǎnjué shénjīng 】

Thần kinh cảm giác
颈神经【頸神經】【 jǐng shénjīng 】
Thần kinh cổ
W
舌下神经 【舌下神經 】【 shé xià shénjīng 】
Thần kinh dưới lưỡi
W
交感神经 【交感神經 】【 jiāogǎn shénjīng 】
Thần kinh giao cảm
W
嗅神经【嗅神經】【 xiù shénjīng 】
Thần kinh khứu giác
W
舌咽神经 【舌咽神經 】【 shé yān shénjīng 】
Thần kinh lưỡi, yết hầu
W
面神经【面神經】【 miànshénjīng 】
Thần kinh mặt
W
脑神经【腦神經】【 nǎo shénjīng 】

Thần kinh não
W
胸神经【胸神經】【 xiōng shénjīng 】
Thần kinh ngực
W
展神经【展神經】【 zhǎn shénjīng 】
Thần kinh rẽ
W
滑车神经 【滑車神經 】【 huáchē shénjīng 】
Thần kinh ròng rọc
三叉神经 【三叉神經 】【 sānchā shénjīng 】
Thần kinh tam thoa
W
视神经【視神經】【 shìshénjīng 】
Thần kinh thị giác
W
听神经【聽神經】【 tīngshénjīng 】
Thần kinh thính giác
W
坐骨神经 【坐骨神經 】【 zuògǔshénjīng 】

Thần kinh tọa
W
脊髓神经 【脊髓神經 】【 jǐsuǐ shénjīng 】
Thần kinh tủy sống
W
运动神经 【運動神經 】【 yùndòng shénjīng 】
Thần kinh vận động
W
躯干【軀幹】【 qūgàn 】
Thân người
W
食管【 shíguǎn 】
Thực quản
W
小脑【小腦】【 xiǎonǎo 】
Tiểu não
W
小舌【 xiǎoshé 】
Tiểu thiệt (lưỡi gà)
心脏【心髒】【 xīnzàng 】

Tim
W
精液【 jīngyè 】
Tinh dịch
W
睾丸【睪丸】【 gāowán 】
Tinh hoàn (hòn dái)
W
静脉【靜脈】【 jìngmài 】
Tĩnh mạch
W
干性发【幹性發】【 gān xìng fā 】
Tóc khô
W
油性发【油性發】【 yóuxìng fā 】
Tóc nhờn
W
额【額】【 é 】
Trán
W
直肠【直腸】【 zhícháng 】

Trực tràng
W
卵子【 luǎnzi 】
Trứng
W
四肢【 sìzhī 】
Tứ chi
子宫【子宮】【 zǐgōng 】
Tử cung (dạ con)
W
胆囊【膽囊】【 dǎnnáng 】
Túi mật
W
胰【 yí 】
Tụy
W
甲状腺【甲狀腺】【 jiǎzhuàngxiàn 】
Tuyến giáp trạng
W
淋巴结【淋巴結】【 línbājié 】

Tuyến hạch lâm ba
W
内分泌腺 【內分泌腺 】【 nèifēnmì xiàn 】
Tuyến nội tiết
W
性腺【 xìngxiàn 】
Tuyến sinh dục
W
肾上腺【腎上腺】【 shènshàngxiàn 】
Tuyến thượng thận
W


【垂

】【 chuítǐ 】
Tuyến yên
W
脾【 pí 】
Tỳ
肩【 jiān 】
Vai
W
胃肠道【胃腸道】【 wèi cháng dào 】

Vị tràng đạo, đường tiêu hóa dưới
W
颌【頜】【 gé 】
Vòm họng
W
硬腭【硬齶】【 yìng'è 】
Vòm miệng (phần cứng)
W
软腭【軟齶】【 ruǎn'è 】
Vòm miệng (phần mềm)
W
乳房【 rǔfáng 】

W


【 bíqiāng 】
Xoang mũi
W

盖骨
【膝
蓋骨
】【 xīgàigǔ 】
Xương đầu gối, xương bánh chè
W


【 pén gǔ 】

Xương chậu
W

椎骨
【頸
椎骨
】【 jǐngchuí gǔ 】
Xương cổ


【脛

】【 jìnggǔ 】
Xương cổ
W


【 jǐchuí 】
Xương cột sống
W
头骨【頭骨】【 tóugǔ 】
Xương đầu
W
股骨【 gǔgǔ 】
Xương đùi
W


【顴

】【 quán gǔ 】
Xương gò má
W


【顎

】【 è gǔ 】

Xương hàm
W


【 féigǔ 】
Xương mác
W
面骨【 miàn gǔ 】
Xương mặt
W
踝骨【 huái gǔ 】
Xương mắt cá chân
W


【恥

】【 chǐgǔ 】
Xương mu
鼻骨【 bígǔ 】
Xương mũi
W
胸骨【 xiōnggǔ 】
Xương ngực
W


【鎖

】【 suǒgǔ 】

Xương quai xanh
W
脊骨【 jǐ gǔ 】
Xương sống
W


【軟

】【 ruǎngǔ 】
Xương sụn
W


【 lèigǔ 】
Xương sườn
W
肋软

【肋軟

】【 lē ruǎngǔ 】
Xương sườn sụn
W
额骨【額骨】【 é gǔ 】
Xương trán
W


【 chǐgǔ 】
Xương trụ cẳng tay
W
肩胛

【 jiānjiǎgǔ 】

Xương vai
咽【 yè 】
Yết hầu
W
阴道【陰道】【 yīndào 】
Âm đạo
W
阴部【陰部】【 yīnbù 】
Âm hộ
W


【陰

】【 yīndì 】
Âm vật